Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Melon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/MLN

Lịch sử thay đổi trong XEM/MLN tỷ giá

XEM/MLN tỷ giá

05 17, 2024
1 XEM = 0.00171396 MLN
▼ -1.89 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Melon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Melon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/MLN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/MLN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Melon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XEM/MLN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi 1.28% (0.00169228 MLN — 0.00171396 MLN)

Thay đổi trong XEM/MLN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -16.52% (0.00205302 MLN — 0.00171396 MLN)

Thay đổi trong XEM/MLN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -3.77% (0.00178115 MLN — 0.00171396 MLN)

Thay đổi trong XEM/MLN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -87.58% (0.01380447 MLN — 0.00171396 MLN)

NEM/Melon dự báo tỷ giá hối đoái

NEM/Melon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.00172904 MLN ▲ 0.88 %
19/05 0.00171837 MLN ▼ -0.62 %
20/05 0.00173981 MLN ▲ 1.25 %
21/05 0.00172508 MLN ▼ -0.85 %
22/05 0.00173687 MLN ▲ 0.68 %
23/05 0.00184965 MLN ▲ 6.49 %
24/05 0.00195587 MLN ▲ 5.74 %
25/05 0.00186891 MLN ▼ -4.45 %
26/05 0.00183689 MLN ▼ -1.71 %
27/05 0.00185374 MLN ▲ 0.92 %
28/05 0.00190339 MLN ▲ 2.68 %
29/05 0.00183434 MLN ▼ -3.63 %
30/05 0.00183779 MLN ▲ 0.19 %
31/05 0.00183459 MLN ▼ -0.17 %
01/06 0.00182899 MLN ▼ -0.31 %
02/06 0.00182275 MLN ▼ -0.34 %
03/06 0.0018064 MLN ▼ -0.9 %
04/06 0.00179619 MLN ▼ -0.57 %
05/06 0.0017751 MLN ▼ -1.17 %
06/06 0.00175972 MLN ▼ -0.87 %
07/06 0.00177861 MLN ▲ 1.07 %
08/06 0.00179188 MLN ▲ 0.75 %
09/06 0.00178992 MLN ▼ -0.11 %
10/06 0.00177844 MLN ▼ -0.64 %
11/06 0.00177804 MLN ▼ -0.02 %
12/06 0.0017793 MLN ▲ 0.07 %
13/06 0.00181927 MLN ▲ 2.25 %
14/06 0.00187349 MLN ▲ 2.98 %
15/06 0.00182844 MLN ▼ -2.4 %
16/06 0.00180198 MLN ▼ -1.45 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Melon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NEM/Melon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00174419 MLN ▲ 1.76 %
27/05 — 02/06 0.00188075 MLN ▲ 7.83 %
03/06 — 09/06 0.00173682 MLN ▼ -7.65 %
10/06 — 16/06 0.00156696 MLN ▼ -9.78 %
17/06 — 23/06 0.00149586 MLN ▼ -4.54 %
24/06 — 30/06 0.00156321 MLN ▲ 4.5 %
01/07 — 07/07 0.00144145 MLN ▼ -7.79 %
08/07 — 14/07 0.00140616 MLN ▼ -2.45 %
15/07 — 21/07 0.0014879 MLN ▲ 5.81 %
22/07 — 28/07 0.00143898 MLN ▼ -3.29 %
29/07 — 04/08 0.00144266 MLN ▲ 0.26 %
05/08 — 11/08 0.00144825 MLN ▲ 0.39 %

NEM/Melon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00180751 MLN ▲ 5.46 %
07/2024 0.00159151 MLN ▼ -11.95 %
08/2024 0.00167063 MLN ▲ 4.97 %
09/2024 0.00179815 MLN ▲ 7.63 %
10/2024 0.00199201 MLN ▲ 10.78 %
11/2024 0.00236183 MLN ▲ 18.57 %
12/2024 0.00192902 MLN ▼ -18.33 %
01/2025 0.0023145 MLN ▲ 19.98 %
02/2025 0.00240469 MLN ▲ 3.9 %
03/2025 0.00186389 MLN ▼ -22.49 %
04/2025 0.00178261 MLN ▼ -4.36 %
05/2025 0.00175326 MLN ▼ -1.65 %

NEM/Melon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00163455 MLN
Tối đa 0.00188077 MLN
Bình quân gia quyền 0.00173805 MLN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00163455 MLN
Tối đa 0.00236325 MLN
Bình quân gia quyền 0.00192251 MLN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00143081 MLN
Tối đa 0.00311677 MLN
Bình quân gia quyền 0.00188578 MLN

Chia sẻ một liên kết đến XEM/MLN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu