Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Lisk

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/LSK

Lịch sử thay đổi trong XEM/LSK tỷ giá

XEM/LSK tỷ giá

05 17, 2024
1 XEM = 0.01894476 LSK
▲ 0.56 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Lisk, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Lisk.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/LSK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/LSK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Lisk, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XEM/LSK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -22.65% (0.02449312 LSK — 0.01894476 LSK)

Thay đổi trong XEM/LSK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -32.2% (0.02794157 LSK — 0.01894476 LSK)

Thay đổi trong XEM/LSK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -50.28% (0.03809912 LSK — 0.01894476 LSK)

Thay đổi trong XEM/LSK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 02, 2017 — 05 17, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -86.53% (0.140625 LSK — 0.01894476 LSK)

NEM/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái

NEM/Lisk dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.01800498 LSK ▼ -4.96 %
19/05 0.01656711 LSK ▼ -7.99 %
20/05 0.01715991 LSK ▲ 3.58 %
21/05 0.01748833 LSK ▲ 1.91 %
22/05 0.01674017 LSK ▼ -4.28 %
23/05 0.01763909 LSK ▲ 5.37 %
24/05 0.01890823 LSK ▲ 7.2 %
25/05 0.01677082 LSK ▼ -11.3 %
26/05 0.01619208 LSK ▼ -3.45 %
27/05 0.01769602 LSK ▲ 9.29 %
28/05 0.01804423 LSK ▲ 1.97 %
29/05 0.01752375 LSK ▼ -2.88 %
30/05 0.01746675 LSK ▼ -0.33 %
31/05 0.01687388 LSK ▼ -3.39 %
01/06 0.01620766 LSK ▼ -3.95 %
02/06 0.01622666 LSK ▲ 0.12 %
03/06 0.01555417 LSK ▼ -4.14 %
04/06 0.01587252 LSK ▲ 2.05 %
05/06 0.01625286 LSK ▲ 2.4 %
06/06 0.01617666 LSK ▼ -0.47 %
07/06 0.01582681 LSK ▼ -2.16 %
08/06 0.01530192 LSK ▼ -3.32 %
09/06 0.01553211 LSK ▲ 1.5 %
10/06 0.01579617 LSK ▲ 1.7 %
11/06 0.0150149 LSK ▼ -4.95 %
12/06 0.01420398 LSK ▼ -5.4 %
13/06 0.01430479 LSK ▲ 0.71 %
14/06 0.01553982 LSK ▲ 8.63 %
15/06 0.01518153 LSK ▼ -2.31 %
16/06 0.01508015 LSK ▼ -0.67 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Lisk cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NEM/Lisk dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.01929592 LSK ▲ 1.85 %
27/05 — 02/06 0.01817324 LSK ▼ -5.82 %
03/06 — 09/06 0.01703766 LSK ▼ -6.25 %
10/06 — 16/06 0.01648814 LSK ▼ -3.23 %
17/06 — 23/06 0.01758614 LSK ▲ 6.66 %
24/06 — 30/06 0.01749113 LSK ▼ -0.54 %
01/07 — 07/07 0.01777752 LSK ▲ 1.64 %
08/07 — 14/07 0.01506131 LSK ▼ -15.28 %
15/07 — 21/07 0.0156557 LSK ▲ 3.95 %
22/07 — 28/07 0.01414345 LSK ▼ -9.66 %
29/07 — 04/08 0.01282916 LSK ▼ -9.29 %
05/08 — 11/08 0.01328803 LSK ▲ 3.58 %

NEM/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01941768 LSK ▲ 2.5 %
07/2024 0.01820454 LSK ▼ -6.25 %
08/2024 0.01846855 LSK ▲ 1.45 %
09/2024 0.01865586 LSK ▲ 1.01 %
10/2024 0.01741944 LSK ▼ -6.63 %
11/2024 0.01652392 LSK ▼ -5.14 %
12/2024 0.01646842 LSK ▼ -0.34 %
01/2025 0.01399984 LSK ▼ -14.99 %
02/2025 0.0154051 LSK ▲ 10.04 %
03/2025 0.0130509 LSK ▼ -15.28 %
04/2025 0.01116345 LSK ▼ -14.46 %
05/2025 0.01004637 LSK ▼ -10.01 %

NEM/Lisk thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01808935 LSK
Tối đa 0.02414657 LSK
Bình quân gia quyền 0.02078926 LSK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01808935 LSK
Tối đa 0.02976291 LSK
Bình quân gia quyền 0.02435747 LSK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01808935 LSK
Tối đa 0.04524299 LSK
Bình quân gia quyền 0.03127966 LSK

Chia sẻ một liên kết đến XEM/LSK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu