Tỷ giá hối đoái NEM chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/GAS

Lịch sử thay đổi trong XEM/GAS tỷ giá

XEM/GAS tỷ giá

05 17, 2024
1 XEM = 0.00741619 GAS
▲ 0.38 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XEM/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 6% (0.00699637 GAS — 0.00741619 GAS)

Thay đổi trong XEM/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 27.34% (0.00582373 GAS — 0.00741619 GAS)

Thay đổi trong XEM/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -37.94% (0.01195065 GAS — 0.00741619 GAS)

Thay đổi trong XEM/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -78.51% (0.03450972 GAS — 0.00741619 GAS)

NEM/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

NEM/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.00740067 GAS ▼ -0.21 %
19/05 0.00723927 GAS ▼ -2.18 %
20/05 0.00751951 GAS ▲ 3.87 %
21/05 0.00757678 GAS ▲ 0.76 %
22/05 0.00748584 GAS ▼ -1.2 %
23/05 0.0076971 GAS ▲ 2.82 %
24/05 0.00806315 GAS ▲ 4.76 %
25/05 0.00777794 GAS ▼ -3.54 %
26/05 0.00753404 GAS ▼ -3.14 %
27/05 0.00740033 GAS ▼ -1.77 %
28/05 0.00748753 GAS ▲ 1.18 %
29/05 0.00724388 GAS ▼ -3.25 %
30/05 0.00741213 GAS ▲ 2.32 %
31/05 0.00777861 GAS ▲ 4.94 %
01/06 0.00790511 GAS ▲ 1.63 %
02/06 0.00796239 GAS ▲ 0.72 %
03/06 0.00801892 GAS ▲ 0.71 %
04/06 0.00801729 GAS ▼ -0.02 %
05/06 0.00806055 GAS ▲ 0.54 %
06/06 0.00801725 GAS ▼ -0.54 %
07/06 0.00791968 GAS ▼ -1.22 %
08/06 0.00785218 GAS ▼ -0.85 %
09/06 0.00795251 GAS ▲ 1.28 %
10/06 0.00796387 GAS ▲ 0.14 %
11/06 0.00770593 GAS ▼ -3.24 %
12/06 0.00761375 GAS ▼ -1.2 %
13/06 0.00770418 GAS ▲ 1.19 %
14/06 0.00784308 GAS ▲ 1.8 %
15/06 0.00782431 GAS ▼ -0.24 %
16/06 0.00786543 GAS ▲ 0.53 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NEM/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00764179 GAS ▲ 3.04 %
27/05 — 02/06 0.00932223 GAS ▲ 21.99 %
03/06 — 09/06 0.00892621 GAS ▼ -4.25 %
10/06 — 16/06 0.00886568 GAS ▼ -0.68 %
17/06 — 23/06 0.00871154 GAS ▼ -1.74 %
24/06 — 30/06 0.00894475 GAS ▲ 2.68 %
01/07 — 07/07 0.0083977 GAS ▼ -6.12 %
08/07 — 14/07 0.00848654 GAS ▲ 1.06 %
15/07 — 21/07 0.00812036 GAS ▼ -4.31 %
22/07 — 28/07 0.00916979 GAS ▲ 12.92 %
29/07 — 04/08 0.00882501 GAS ▼ -3.76 %
05/08 — 11/08 0.00903326 GAS ▲ 2.36 %

NEM/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00721969 GAS ▼ -2.65 %
07/2024 0.00737338 GAS ▲ 2.13 %
08/2024 0.00739706 GAS ▲ 0.32 %
09/2024 0.00745843 GAS ▲ 0.83 %
10/2024 0.00417587 GAS ▼ -44.01 %
11/2024 0.00405287 GAS ▼ -2.95 %
12/2024 0.00505108 GAS ▲ 24.63 %
01/2025 0.00539129 GAS ▲ 6.74 %
02/2025 0.00593747 GAS ▲ 10.13 %
03/2025 0.00673937 GAS ▲ 13.51 %
04/2025 0.00667457 GAS ▼ -0.96 %
05/2025 0.00676838 GAS ▲ 1.41 %

NEM/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00646402 GAS
Tối đa 0.00758582 GAS
Bình quân gia quyền 0.00725246 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00579487 GAS
Tối đa 0.00786137 GAS
Bình quân gia quyền 0.0071212 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00180853 GAS
Tối đa 0.01322853 GAS
Bình quân gia quyền 0.00833178 GAS

Chia sẻ một liên kết đến XEM/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu