Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/FUEL
Lịch sử thay đổi trong XEM/FUEL tỷ giá
XEM/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 XEM = 96.0169 FUEL
▼ -3.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -30.81% (138.78 FUEL — 96.0169 FUEL)
Thay đổi trong XEM/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -28.87% (134.99 FUEL — 96.0169 FUEL)
Thay đổi trong XEM/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -28.87% (134.99 FUEL — 96.0169 FUEL)
Thay đổi trong XEM/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 355.13% (21.0965 FUEL — 96.0169 FUEL)
NEM/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 95.072 FUEL | ▼ -0.98 % |
19/05 | 94.6008 FUEL | ▼ -0.5 % |
20/05 | 97.5778 FUEL | ▲ 3.15 % |
21/05 | 98.4987 FUEL | ▲ 0.94 % |
22/05 | 97.9842 FUEL | ▼ -0.52 % |
23/05 | 94.0081 FUEL | ▼ -4.06 % |
24/05 | 88.7183 FUEL | ▼ -5.63 % |
25/05 | 83.3867 FUEL | ▼ -6.01 % |
26/05 | 79.4692 FUEL | ▼ -4.7 % |
27/05 | 78.3464 FUEL | ▼ -1.41 % |
28/05 | 82.152 FUEL | ▲ 4.86 % |
29/05 | 82.4743 FUEL | ▲ 0.39 % |
30/05 | 72.2748 FUEL | ▼ -12.37 % |
31/05 | 73.688 FUEL | ▲ 1.96 % |
01/06 | 73.9038 FUEL | ▲ 0.29 % |
02/06 | 76.6661 FUEL | ▲ 3.74 % |
03/06 | 79.0425 FUEL | ▲ 3.1 % |
04/06 | 79.3002 FUEL | ▲ 0.33 % |
05/06 | 79.8935 FUEL | ▲ 0.75 % |
06/06 | 76.1354 FUEL | ▼ -4.7 % |
07/06 | 75.352 FUEL | ▼ -1.03 % |
08/06 | 75.9369 FUEL | ▲ 0.78 % |
09/06 | 74.8017 FUEL | ▼ -1.49 % |
10/06 | 73.581 FUEL | ▼ -1.63 % |
11/06 | 65.4463 FUEL | ▼ -11.06 % |
12/06 | 68.0622 FUEL | ▲ 4 % |
13/06 | 65.1018 FUEL | ▼ -4.35 % |
14/06 | 63.092 FUEL | ▼ -3.09 % |
15/06 | 63.5571 FUEL | ▲ 0.74 % |
16/06 | 62.6883 FUEL | ▼ -1.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 108.32 FUEL | ▲ 12.81 % |
27/05 — 02/06 | 95.7514 FUEL | ▼ -11.6 % |
03/06 — 09/06 | 99.6649 FUEL | ▲ 4.09 % |
10/06 — 16/06 | 83.1041 FUEL | ▼ -16.62 % |
17/06 — 23/06 | 86.6333 FUEL | ▲ 4.25 % |
24/06 — 30/06 | 74.3115 FUEL | ▼ -14.22 % |
01/07 — 07/07 | 72.4866 FUEL | ▼ -2.46 % |
08/07 — 14/07 | 75.2207 FUEL | ▲ 3.77 % |
15/07 — 21/07 | 81.2568 FUEL | ▲ 8.02 % |
22/07 — 28/07 | 87.8669 FUEL | ▲ 8.13 % |
29/07 — 04/08 | 114.88 FUEL | ▲ 30.75 % |
05/08 — 11/08 | 44.5725 FUEL | ▼ -61.2 % |
NEM/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 97.5883 FUEL | ▲ 1.64 % |
07/2024 | 63.9282 FUEL | ▼ -34.49 % |
08/2024 | 59.995 FUEL | ▼ -6.15 % |
09/2024 | 293.25 FUEL | ▲ 388.79 % |
10/2024 | 634.93 FUEL | ▲ 116.52 % |
11/2024 | 997.59 FUEL | ▲ 57.12 % |
12/2024 | 1,130 FUEL | ▲ 13.25 % |
01/2025 | 368.64 FUEL | ▼ -67.37 % |
02/2025 | 424.26 FUEL | ▲ 15.09 % |
03/2025 | 288.14 FUEL | ▼ -32.08 % |
04/2025 | 250.05 FUEL | ▼ -13.22 % |
NEM/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 96.6927 FUEL |
Tối đa | 143.26 FUEL |
Bình quân gia quyền | 119.63 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 96.6927 FUEL |
Tối đa | 159.21 FUEL |
Bình quân gia quyền | 128.01 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 96.6927 FUEL |
Tối đa | 159.21 FUEL |
Bình quân gia quyền | 128.01 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: