Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Factom
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/FCT
Lịch sử thay đổi trong XEM/FCT tỷ giá
XEM/FCT tỷ giá
06 03, 2024
1 XEM = 0.49562785 FCT
▼ -28.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Factom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Factom.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/FCT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/FCT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Factom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/FCT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi -26.54% (0.67473152 FCT — 0.49562785 FCT)
Thay đổi trong XEM/FCT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi -24.51% (0.65657229 FCT — 0.49562785 FCT)
Thay đổi trong XEM/FCT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi -22.07% (0.63595214 FCT — 0.49562785 FCT)
Thay đổi trong XEM/FCT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi 2004.77% (0.02354784 FCT — 0.49562785 FCT)
NEM/Factom dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/Factom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.49488676 FCT | ▼ -0.15 % |
05/06 | 0.50407296 FCT | ▲ 1.86 % |
06/06 | 0.49949956 FCT | ▼ -0.91 % |
07/06 | 0.48796039 FCT | ▼ -2.31 % |
08/06 | 0.50588367 FCT | ▲ 3.67 % |
09/06 | 0.5122738 FCT | ▲ 1.26 % |
10/06 | 0.50473613 FCT | ▼ -1.47 % |
11/06 | 0.49122715 FCT | ▼ -2.68 % |
12/06 | 0.48635831 FCT | ▼ -0.99 % |
13/06 | 0.48697666 FCT | ▲ 0.13 % |
14/06 | 0.49198788 FCT | ▲ 1.03 % |
15/06 | 0.49272623 FCT | ▲ 0.15 % |
16/06 | 0.509564 FCT | ▲ 3.42 % |
17/06 | 0.51506329 FCT | ▲ 1.08 % |
18/06 | 0.50980593 FCT | ▼ -1.02 % |
19/06 | 0.52078622 FCT | ▲ 2.15 % |
20/06 | 0.52610699 FCT | ▲ 1.02 % |
21/06 | 0.52176854 FCT | ▼ -0.82 % |
22/06 | 0.50909334 FCT | ▼ -2.43 % |
23/06 | 0.50933008 FCT | ▲ 0.05 % |
24/06 | 0.50628647 FCT | ▼ -0.6 % |
25/06 | 0.50691938 FCT | ▲ 0.13 % |
26/06 | 0.50879134 FCT | ▲ 0.37 % |
27/06 | 0.51377714 FCT | ▲ 0.98 % |
28/06 | 0.52048958 FCT | ▲ 1.31 % |
29/06 | 0.51547451 FCT | ▼ -0.96 % |
30/06 | 0.5077495 FCT | ▼ -1.5 % |
01/07 | 0.51511242 FCT | ▲ 1.45 % |
02/07 | 0.50854628 FCT | ▼ -1.27 % |
03/07 | 0.502238 FCT | ▼ -1.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Factom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/Factom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.49379032 FCT | ▼ -0.37 % |
17/06 — 23/06 | 0.50316843 FCT | ▲ 1.9 % |
24/06 — 30/06 | 0.49777905 FCT | ▼ -1.07 % |
01/07 — 07/07 | 0.53383744 FCT | ▲ 7.24 % |
08/07 — 14/07 | 0.43598323 FCT | ▼ -18.33 % |
15/07 — 21/07 | 0.45755401 FCT | ▲ 4.95 % |
22/07 — 28/07 | 0.435387 FCT | ▼ -4.84 % |
29/07 — 04/08 | 0.50704481 FCT | ▲ 16.46 % |
05/08 — 11/08 | 0.49492292 FCT | ▼ -2.39 % |
12/08 — 18/08 | 0.52149893 FCT | ▲ 5.37 % |
19/08 — 25/08 | 0.51266551 FCT | ▼ -1.69 % |
26/08 — 01/09 | 0.5049307 FCT | ▼ -1.51 % |
NEM/Factom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.49027637 FCT | ▼ -1.08 % |
08/2024 | 0.50513721 FCT | ▲ 3.03 % |
09/2024 | 0.4622714 FCT | ▼ -8.49 % |
10/2024 | 0.49176498 FCT | ▲ 6.38 % |
10/2024 | 0.55092964 FCT | ▲ 12.03 % |
11/2024 | 0.65285812 FCT | ▲ 18.5 % |
12/2024 | 0.67289497 FCT | ▲ 3.07 % |
01/2025 | 0.62696001 FCT | ▼ -6.83 % |
02/2025 | 0.66336613 FCT | ▲ 5.81 % |
03/2025 | 0.66179416 FCT | ▼ -0.24 % |
04/2025 | 0.71291271 FCT | ▲ 7.72 % |
05/2025 | 0.69778086 FCT | ▼ -2.12 % |
NEM/Factom thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.49562785 FCT |
Tối đa | 0.72008038 FCT |
Bình quân gia quyền | 0.68903614 FCT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.49562785 FCT |
Tối đa | 0.72990642 FCT |
Bình quân gia quyền | 0.66726998 FCT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.43109868 FCT |
Tối đa | 0.97479212 FCT |
Bình quân gia quyền | 0.58732086 FCT |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/FCT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Factom (FCT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Factom (FCT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: