Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Dock
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/DOCK
Lịch sử thay đổi trong XEM/DOCK tỷ giá
XEM/DOCK tỷ giá
05 17, 2024
1 XEM = 1.257021 DOCK
▼ -1.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Dock, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Dock.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/DOCK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/DOCK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Dock, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/DOCK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi 0.76% (1.247494 DOCK — 1.257021 DOCK)
Thay đổi trong XEM/DOCK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi 18.6% (1.059927 DOCK — 1.257021 DOCK)
Thay đổi trong XEM/DOCK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi -36.01% (1.96445 DOCK — 1.257021 DOCK)
Thay đổi trong XEM/DOCK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi -85.52% (8.682195 DOCK — 1.257021 DOCK)
NEM/Dock dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/Dock dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1.244689 DOCK | ▼ -0.98 % |
19/05 | 1.254401 DOCK | ▲ 0.78 % |
20/05 | 1.249881 DOCK | ▼ -0.36 % |
21/05 | 1.238465 DOCK | ▼ -0.91 % |
22/05 | 1.232366 DOCK | ▼ -0.49 % |
23/05 | 1.24371 DOCK | ▲ 0.92 % |
24/05 | 1.284281 DOCK | ▲ 3.26 % |
25/05 | 1.241115 DOCK | ▼ -3.36 % |
26/05 | 1.23128 DOCK | ▼ -0.79 % |
27/05 | 1.22891 DOCK | ▼ -0.19 % |
28/05 | 1.262693 DOCK | ▲ 2.75 % |
29/05 | 1.275052 DOCK | ▲ 0.98 % |
30/05 | 1.285422 DOCK | ▲ 0.81 % |
31/05 | 1.297971 DOCK | ▲ 0.98 % |
01/06 | 1.276025 DOCK | ▼ -1.69 % |
02/06 | 1.257015 DOCK | ▼ -1.49 % |
03/06 | 1.256169 DOCK | ▼ -0.07 % |
04/06 | 1.261769 DOCK | ▲ 0.45 % |
05/06 | 1.274538 DOCK | ▲ 1.01 % |
06/06 | 1.274792 DOCK | ▲ 0.02 % |
07/06 | 1.281393 DOCK | ▲ 0.52 % |
08/06 | 1.299548 DOCK | ▲ 1.42 % |
09/06 | 1.319107 DOCK | ▲ 1.51 % |
10/06 | 1.32999 DOCK | ▲ 0.83 % |
11/06 | 1.287321 DOCK | ▼ -3.21 % |
12/06 | 1.286248 DOCK | ▼ -0.08 % |
13/06 | 1.325067 DOCK | ▲ 3.02 % |
14/06 | 1.299435 DOCK | ▼ -1.93 % |
15/06 | 1.260209 DOCK | ▼ -3.02 % |
16/06 | 1.274081 DOCK | ▲ 1.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Dock cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/Dock dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.2963 DOCK | ▲ 3.12 % |
27/05 — 02/06 | 1.434873 DOCK | ▲ 10.69 % |
03/06 — 09/06 | 1.29351 DOCK | ▼ -9.85 % |
10/06 — 16/06 | 1.249391 DOCK | ▼ -3.41 % |
17/06 — 23/06 | 1.171234 DOCK | ▼ -6.26 % |
24/06 — 30/06 | 1.175975 DOCK | ▲ 0.4 % |
01/07 — 07/07 | 1.363612 DOCK | ▲ 15.96 % |
08/07 — 14/07 | 1.302457 DOCK | ▼ -4.48 % |
15/07 — 21/07 | 1.352754 DOCK | ▲ 3.86 % |
22/07 — 28/07 | 1.335615 DOCK | ▼ -1.27 % |
29/07 — 04/08 | 1.369448 DOCK | ▲ 2.53 % |
05/08 — 11/08 | 1.364053 DOCK | ▼ -0.39 % |
NEM/Dock dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.288752 DOCK | ▲ 2.52 % |
07/2024 | 1.294057 DOCK | ▲ 0.41 % |
08/2024 | 1.257931 DOCK | ▼ -2.79 % |
09/2024 | 1.125656 DOCK | ▼ -10.52 % |
10/2024 | 1.223029 DOCK | ▲ 8.65 % |
11/2024 | 1.251786 DOCK | ▲ 2.35 % |
12/2024 | 1.144764 DOCK | ▼ -8.55 % |
01/2025 | 0.8571147 DOCK | ▼ -25.13 % |
02/2025 | 0.73159699 DOCK | ▼ -14.64 % |
03/2025 | 0.63024489 DOCK | ▼ -13.85 % |
04/2025 | 0.74018482 DOCK | ▲ 17.44 % |
05/2025 | 0.74003185 DOCK | ▼ -0.02 % |
NEM/Dock thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.212511 DOCK |
Tối đa | 1.306726 DOCK |
Bình quân gia quyền | 1.252714 DOCK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.02541 DOCK |
Tối đa | 1.346185 DOCK |
Bình quân gia quyền | 1.192999 DOCK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.02541 DOCK |
Tối đa | 2.232241 DOCK |
Bình quân gia quyền | 1.597299 DOCK |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/DOCK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Dock (DOCK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Dock (DOCK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: