Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/DCN
Lịch sử thay đổi trong XEM/DCN tỷ giá
XEM/DCN tỷ giá
05 17, 2024
1 XEM = 26,489 DCN
▲ 0.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 13.87% (23,263 DCN — 26,489 DCN)
Thay đổi trong XEM/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 6.98% (24,762 DCN — 26,489 DCN)
Thay đổi trong XEM/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 59.66% (16,591 DCN — 26,489 DCN)
Thay đổi trong XEM/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 201.35% (8,790 DCN — 26,489 DCN)
NEM/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 27,328 DCN | ▲ 3.17 % |
19/05 | 28,240 DCN | ▲ 3.34 % |
20/05 | 28,560 DCN | ▲ 1.13 % |
21/05 | 30,924 DCN | ▲ 8.28 % |
22/05 | 31,493 DCN | ▲ 1.84 % |
23/05 | 36,041 DCN | ▲ 14.44 % |
24/05 | 38,222 DCN | ▲ 6.05 % |
25/05 | 23,739 DCN | ▼ -37.89 % |
26/05 | 26,713 DCN | ▲ 12.53 % |
27/05 | 26,062 DCN | ▼ -2.44 % |
28/05 | 25,559 DCN | ▼ -1.93 % |
29/05 | 27,395 DCN | ▲ 7.19 % |
30/05 | 26,274 DCN | ▼ -4.09 % |
31/05 | 24,537 DCN | ▼ -6.61 % |
01/06 | 24,461 DCN | ▼ -0.31 % |
02/06 | 26,497 DCN | ▲ 8.32 % |
03/06 | 29,209 DCN | ▲ 10.24 % |
04/06 | 30,101 DCN | ▲ 3.05 % |
05/06 | 29,444 DCN | ▼ -2.18 % |
06/06 | 30,086 DCN | ▲ 2.18 % |
07/06 | 30,109 DCN | ▲ 0.08 % |
08/06 | 29,895 DCN | ▼ -0.71 % |
09/06 | 29,409 DCN | ▼ -1.63 % |
10/06 | 26,730 DCN | ▼ -9.11 % |
11/06 | 25,891 DCN | ▼ -3.14 % |
12/06 | 25,534 DCN | ▼ -1.38 % |
13/06 | 28,617 DCN | ▲ 12.08 % |
14/06 | 31,163 DCN | ▲ 8.89 % |
15/06 | 28,177 DCN | ▼ -9.58 % |
16/06 | 26,890 DCN | ▼ -4.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 24,420 DCN | ▼ -7.81 % |
27/05 — 02/06 | 29,470 DCN | ▲ 20.68 % |
03/06 — 09/06 | 28,447 DCN | ▼ -3.47 % |
10/06 — 16/06 | 27,375 DCN | ▼ -3.77 % |
17/06 — 23/06 | 24,061 DCN | ▼ -12.1 % |
24/06 — 30/06 | 27,800 DCN | ▲ 15.54 % |
01/07 — 07/07 | 23,813 DCN | ▼ -14.34 % |
08/07 — 14/07 | 25,640 DCN | ▲ 7.68 % |
15/07 — 21/07 | 23,685 DCN | ▼ -7.62 % |
22/07 — 28/07 | 25,197 DCN | ▲ 6.38 % |
29/07 — 04/08 | 22,097 DCN | ▼ -12.3 % |
05/08 — 11/08 | 22,604 DCN | ▲ 2.29 % |
NEM/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 29,682 DCN | ▲ 12.05 % |
07/2024 | 31,851 DCN | ▲ 7.31 % |
08/2024 | 31,049 DCN | ▼ -2.52 % |
09/2024 | 36,021 DCN | ▲ 16.01 % |
10/2024 | 35,578 DCN | ▼ -1.23 % |
11/2024 | 41,233 DCN | ▲ 15.9 % |
12/2024 | 36,599 DCN | ▼ -11.24 % |
01/2025 | 39,687 DCN | ▲ 8.44 % |
02/2025 | 48,457 DCN | ▲ 22.1 % |
03/2025 | 48,269 DCN | ▼ -0.39 % |
04/2025 | 42,244 DCN | ▼ -12.48 % |
05/2025 | 42,717 DCN | ▲ 1.12 % |
NEM/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22,408 DCN |
Tối đa | 30,404 DCN |
Bình quân gia quyền | 25,644 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21,099 DCN |
Tối đa | 35,378 DCN |
Bình quân gia quyền | 27,293 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7,155 DCN |
Tối đa | 41,481 DCN |
Bình quân gia quyền | 22,250 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: