Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/CMM
Lịch sử thay đổi trong XEM/CMM tỷ giá
XEM/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 XEM = 74.8044 CMM
▲ 16.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các NEM tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -8.28% (81.5588 CMM — 74.8044 CMM)
Thay đổi trong XEM/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các NEM tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi 16.93% (63.9729 CMM — 74.8044 CMM)
Thay đổi trong XEM/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các NEM tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi 159.56% (28.8196 CMM — 74.8044 CMM)
Thay đổi trong XEM/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi 159.56% (28.8196 CMM — 74.8044 CMM)
NEM/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 73.7403 CMM | ▼ -1.42 % |
23/05 | 71.2265 CMM | ▼ -3.41 % |
24/05 | 66.7604 CMM | ▼ -6.27 % |
25/05 | 63.3686 CMM | ▼ -5.08 % |
26/05 | 66.9055 CMM | ▲ 5.58 % |
27/05 | 75.6508 CMM | ▲ 13.07 % |
28/05 | 74.7454 CMM | ▼ -1.2 % |
29/05 | 61.3932 CMM | ▼ -17.86 % |
30/05 | 63.1225 CMM | ▲ 2.82 % |
31/05 | 61.8617 CMM | ▼ -2 % |
01/06 | 58.5442 CMM | ▼ -5.36 % |
02/06 | 56.7123 CMM | ▼ -3.13 % |
03/06 | 62.5598 CMM | ▲ 10.31 % |
04/06 | 68.4451 CMM | ▲ 9.41 % |
05/06 | 61.4053 CMM | ▼ -10.29 % |
06/06 | 60.6769 CMM | ▼ -1.19 % |
07/06 | 64.4553 CMM | ▲ 6.23 % |
08/06 | 67.8741 CMM | ▲ 5.3 % |
09/06 | 62.3372 CMM | ▼ -8.16 % |
10/06 | 61.5866 CMM | ▼ -1.2 % |
11/06 | 65.9549 CMM | ▲ 7.09 % |
12/06 | 64.6251 CMM | ▼ -2.02 % |
13/06 | 64.9624 CMM | ▲ 0.52 % |
14/06 | 64.235 CMM | ▼ -1.12 % |
15/06 | 55.2861 CMM | ▼ -13.93 % |
16/06 | 56.6879 CMM | ▲ 2.54 % |
17/06 | 56.0189 CMM | ▼ -1.18 % |
18/06 | 53.8781 CMM | ▼ -3.82 % |
19/06 | 53.9919 CMM | ▲ 0.21 % |
20/06 | 52.0672 CMM | ▼ -3.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 185.55 CMM | ▲ 148.04 % |
03/06 — 09/06 | 146.62 CMM | ▼ -20.98 % |
10/06 — 16/06 | 127.85 CMM | ▼ -12.8 % |
17/06 — 23/06 | 131.8 CMM | ▲ 3.09 % |
24/06 — 30/06 | 137.95 CMM | ▲ 4.67 % |
01/07 — 07/07 | 128.86 CMM | ▼ -6.59 % |
08/07 — 14/07 | 120.14 CMM | ▼ -6.77 % |
15/07 — 21/07 | 92.887 CMM | ▼ -22.68 % |
22/07 — 28/07 | 85.6765 CMM | ▼ -7.76 % |
29/07 — 04/08 | 89.6367 CMM | ▲ 4.62 % |
05/08 — 11/08 | 96.4294 CMM | ▲ 7.58 % |
12/08 — 18/08 | 75.3208 CMM | ▼ -21.89 % |
NEM/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 66.8553 CMM | ▼ -10.63 % |
07/2024 | 82.1204 CMM | ▲ 22.83 % |
08/2024 | 92.9499 CMM | ▲ 13.19 % |
09/2024 | 110.8 CMM | ▲ 19.2 % |
10/2024 | 354.59 CMM | ▲ 220.03 % |
11/2024 | 240.17 CMM | ▼ -32.27 % |
12/2024 | 153.63 CMM | ▼ -36.03 % |
01/2025 | 140.32 CMM | ▼ -8.66 % |
NEM/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 64.2982 CMM |
Tối đa | 84.5355 CMM |
Bình quân gia quyền | 75.5728 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 61.7352 CMM |
Tối đa | 147.8 CMM |
Bình quân gia quyền | 93.2902 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25.3415 CMM |
Tối đa | 147.8 CMM |
Bình quân gia quyền | 58.2906 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: