Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Achain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/ACT
Lịch sử thay đổi trong XEM/ACT tỷ giá
XEM/ACT tỷ giá
10 03, 2023
1 XEM = 21.1843 ACT
▼ -3.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Achain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Achain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/ACT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/ACT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Achain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/ACT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi -1.63% (21.5351 ACT — 21.1843 ACT)
Thay đổi trong XEM/ACT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 06, 2023 — 10 03, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi -3.28% (21.9018 ACT — 21.1843 ACT)
Thay đổi trong XEM/ACT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 04, 2022 — 10 03, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi 5.18% (20.1419 ACT — 21.1843 ACT)
Thay đổi trong XEM/ACT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 03, 2023) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi 159.11% (8.175805 ACT — 21.1843 ACT)
NEM/Achain dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/Achain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 21.0657 ACT | ▼ -0.56 % |
19/05 | 21.3687 ACT | ▲ 1.44 % |
20/05 | 21.9115 ACT | ▲ 2.54 % |
21/05 | 22.4909 ACT | ▲ 2.64 % |
22/05 | 21.5071 ACT | ▼ -4.37 % |
23/05 | 18.3195 ACT | ▼ -14.82 % |
24/05 | 18.5912 ACT | ▲ 1.48 % |
25/05 | 19.5576 ACT | ▲ 5.2 % |
26/05 | 20.8409 ACT | ▲ 6.56 % |
27/05 | 23.0431 ACT | ▲ 10.57 % |
28/05 | 23.0624 ACT | ▲ 0.08 % |
29/05 | 22.7861 ACT | ▼ -1.2 % |
30/05 | 21.4411 ACT | ▼ -5.9 % |
31/05 | 20.687 ACT | ▼ -3.52 % |
01/06 | 20.2982 ACT | ▼ -1.88 % |
02/06 | 20.1374 ACT | ▼ -0.79 % |
03/06 | 19.9488 ACT | ▼ -0.94 % |
04/06 | 19.7519 ACT | ▼ -0.99 % |
05/06 | 19.8745 ACT | ▲ 0.62 % |
06/06 | 20.1867 ACT | ▲ 1.57 % |
07/06 | 22.2775 ACT | ▲ 10.36 % |
08/06 | 21.0408 ACT | ▼ -5.55 % |
09/06 | 21.1404 ACT | ▲ 0.47 % |
10/06 | 21.1346 ACT | ▼ -0.03 % |
11/06 | 21.5885 ACT | ▲ 2.15 % |
12/06 | 21.4453 ACT | ▼ -0.66 % |
13/06 | 20.5857 ACT | ▼ -4.01 % |
14/06 | 20.4259 ACT | ▼ -0.78 % |
15/06 | 20.5179 ACT | ▲ 0.45 % |
16/06 | 19.8202 ACT | ▼ -3.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Achain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/Achain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 20.3044 ACT | ▼ -4.15 % |
27/05 — 02/06 | 21.7738 ACT | ▲ 7.24 % |
03/06 — 09/06 | 19.629 ACT | ▼ -9.85 % |
10/06 — 16/06 | 18.4369 ACT | ▼ -6.07 % |
17/06 — 23/06 | 18.1385 ACT | ▼ -1.62 % |
24/06 — 30/06 | 16.9321 ACT | ▼ -6.65 % |
01/07 — 07/07 | 14.9139 ACT | ▼ -11.92 % |
08/07 — 14/07 | 15.4396 ACT | ▲ 3.52 % |
15/07 — 21/07 | 17.2505 ACT | ▲ 11.73 % |
22/07 — 28/07 | 14.9013 ACT | ▼ -13.62 % |
29/07 — 04/08 | 15.9895 ACT | ▲ 7.3 % |
05/08 — 11/08 | 15.0126 ACT | ▼ -6.11 % |
NEM/Achain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20.6191 ACT | ▼ -2.67 % |
07/2024 | 15.7471 ACT | ▼ -23.63 % |
08/2024 | 17.7869 ACT | ▲ 12.95 % |
09/2024 | 23.7211 ACT | ▲ 33.36 % |
10/2024 | 21.8639 ACT | ▼ -7.83 % |
11/2024 | 27.6508 ACT | ▲ 26.47 % |
12/2024 | 36.7745 ACT | ▲ 33 % |
01/2025 | 24.1096 ACT | ▼ -34.44 % |
02/2025 | 23.7322 ACT | ▼ -1.57 % |
03/2025 | 15.3776 ACT | ▼ -35.2 % |
04/2025 | 17.2662 ACT | ▲ 12.28 % |
05/2025 | 15.6912 ACT | ▼ -9.12 % |
NEM/Achain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21.0898 ACT |
Tối đa | 21.5351 ACT |
Bình quân gia quyền | 21.3361 ACT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.0878 ACT |
Tối đa | 26.8564 ACT |
Bình quân gia quyền | 22.2739 ACT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.9341 ACT |
Tối đa | 45.5434 ACT |
Bình quân gia quyền | 25.7661 ACT |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/ACT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Achain (ACT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Achain (ACT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: