Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XDR/RKN
Lịch sử thay đổi trong XDR/RKN tỷ giá
XDR/RKN tỷ giá
05 17, 2024
1 XDR = 12.8152 RKN
▼ -17.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Quyền rút vốn đặc biệt/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Quyền rút vốn đặc biệt chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XDR/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XDR/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XDR/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 5.6% (12.1358 RKN — 12.8152 RKN)
Thay đổi trong XDR/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 28.38% (9.982045 RKN — 12.8152 RKN)
Thay đổi trong XDR/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 89.28% (6.770664 RKN — 12.8152 RKN)
Thay đổi trong XDR/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -34.19% (19.4731 RKN — 12.8152 RKN)
Quyền rút vốn đặc biệt/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
Quyền rút vốn đặc biệt/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 10.5103 RKN | ▼ -17.99 % |
19/05 | 10.327 RKN | ▼ -1.74 % |
20/05 | 10.9274 RKN | ▲ 5.81 % |
21/05 | 13.4402 RKN | ▲ 23 % |
22/05 | 14.799 RKN | ▲ 10.11 % |
23/05 | 14.5758 RKN | ▼ -1.51 % |
24/05 | 14.779 RKN | ▲ 1.39 % |
25/05 | 12.7049 RKN | ▼ -14.03 % |
26/05 | 11.9482 RKN | ▼ -5.96 % |
27/05 | 13.8875 RKN | ▲ 16.23 % |
28/05 | 14.5248 RKN | ▲ 4.59 % |
29/05 | 15.1354 RKN | ▲ 4.2 % |
30/05 | 15.9541 RKN | ▲ 5.41 % |
31/05 | 16.4258 RKN | ▲ 2.96 % |
01/06 | 16.4049 RKN | ▼ -0.13 % |
02/06 | 16.1118 RKN | ▼ -1.79 % |
03/06 | 19.9874 RKN | ▲ 24.05 % |
04/06 | 14.9321 RKN | ▼ -25.29 % |
05/06 | 16.5746 RKN | ▲ 11 % |
06/06 | 16.6079 RKN | ▲ 0.2 % |
07/06 | 16.9232 RKN | ▲ 1.9 % |
08/06 | 15.5219 RKN | ▼ -8.28 % |
09/06 | 18.688 RKN | ▲ 20.4 % |
10/06 | 17.9055 RKN | ▼ -4.19 % |
11/06 | 9.781987 RKN | ▼ -45.37 % |
12/06 | 10.2318 RKN | ▲ 4.6 % |
13/06 | 15.0934 RKN | ▲ 47.51 % |
14/06 | 15.2569 RKN | ▲ 1.08 % |
15/06 | 12.7447 RKN | ▼ -16.47 % |
16/06 | 10.8979 RKN | ▼ -14.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Quyền rút vốn đặc biệt/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Quyền rút vốn đặc biệt/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 12.8325 RKN | ▲ 0.13 % |
27/05 — 02/06 | 11.4114 RKN | ▼ -11.07 % |
03/06 — 09/06 | 13.0497 RKN | ▲ 14.36 % |
10/06 — 16/06 | 7.100828 RKN | ▼ -45.59 % |
17/06 — 23/06 | 13.2875 RKN | ▲ 87.13 % |
24/06 — 30/06 | 15.5259 RKN | ▲ 16.85 % |
01/07 — 07/07 | 22.5526 RKN | ▲ 45.26 % |
08/07 — 14/07 | 23.0446 RKN | ▲ 2.18 % |
15/07 — 21/07 | 23.0082 RKN | ▼ -0.16 % |
22/07 — 28/07 | 25.2776 RKN | ▲ 9.86 % |
29/07 — 04/08 | 21.1022 RKN | ▼ -16.52 % |
05/08 — 11/08 | 21.7224 RKN | ▲ 2.94 % |
Quyền rút vốn đặc biệt/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.5661 RKN | ▼ -1.94 % |
07/2024 | 13.296 RKN | ▲ 5.81 % |
08/2024 | 16.1926 RKN | ▲ 21.79 % |
09/2024 | 17.7652 RKN | ▲ 9.71 % |
10/2024 | 17.5745 RKN | ▼ -1.07 % |
11/2024 | 18.1261 RKN | ▲ 3.14 % |
12/2024 | 18.7891 RKN | ▲ 3.66 % |
01/2025 | 22.0578 RKN | ▲ 17.4 % |
02/2025 | 22.192 RKN | ▲ 0.61 % |
03/2025 | 19.2528 RKN | ▼ -13.24 % |
04/2025 | 35.7174 RKN | ▲ 85.52 % |
05/2025 | 30.7773 RKN | ▼ -13.83 % |
Quyền rút vốn đặc biệt/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.6099 RKN |
Tối đa | 18.9325 RKN |
Bình quân gia quyền | 17.184 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.89369 RKN |
Tối đa | 18.9325 RKN |
Bình quân gia quyền | 12.779 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.89369 RKN |
Tối đa | 18.9325 RKN |
Bình quân gia quyền | 9.224405 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến XDR/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: