Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XDR/DCN
Lịch sử thay đổi trong XDR/DCN tỷ giá
XDR/DCN tỷ giá
05 17, 2024
1 XDR = 872,920 DCN
▲ 1.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Quyền rút vốn đặc biệt/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Quyền rút vốn đặc biệt chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XDR/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XDR/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XDR/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 6.19% (822,028 DCN — 872,920 DCN)
Thay đổi trong XDR/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 7.69% (810,569 DCN — 872,920 DCN)
Thay đổi trong XDR/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 38.29% (631,233 DCN — 872,920 DCN)
Thay đổi trong XDR/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 183.43% (307,989 DCN — 872,920 DCN)
Quyền rút vốn đặc biệt/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
Quyền rút vốn đặc biệt/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 895,952 DCN | ▲ 2.64 % |
19/05 | 904,001 DCN | ▲ 0.9 % |
20/05 | 875,074 DCN | ▼ -3.2 % |
21/05 | 922,157 DCN | ▲ 5.38 % |
22/05 | 921,756 DCN | ▼ -0.04 % |
23/05 | 1,029,535 DCN | ▲ 11.69 % |
24/05 | 1,079,070 DCN | ▲ 4.81 % |
25/05 | 719,803 DCN | ▼ -33.29 % |
26/05 | 829,759 DCN | ▲ 15.28 % |
27/05 | 829,209 DCN | ▼ -0.07 % |
28/05 | 785,063 DCN | ▼ -5.32 % |
29/05 | 883,807 DCN | ▲ 12.58 % |
30/05 | 893,403 DCN | ▲ 1.09 % |
31/05 | 847,907 DCN | ▼ -5.09 % |
01/06 | 829,655 DCN | ▼ -2.15 % |
02/06 | 862,267 DCN | ▲ 3.93 % |
03/06 | 922,394 DCN | ▲ 6.97 % |
04/06 | 943,592 DCN | ▲ 2.3 % |
05/06 | 905,116 DCN | ▼ -4.08 % |
06/06 | 935,970 DCN | ▲ 3.41 % |
07/06 | 957,107 DCN | ▲ 2.26 % |
08/06 | 950,396 DCN | ▼ -0.7 % |
09/06 | 931,035 DCN | ▼ -2.04 % |
10/06 | 859,704 DCN | ▼ -7.66 % |
11/06 | 872,214 DCN | ▲ 1.46 % |
12/06 | 878,882 DCN | ▲ 0.76 % |
13/06 | 978,502 DCN | ▲ 11.33 % |
14/06 | 1,023,995 DCN | ▲ 4.65 % |
15/06 | 900,623 DCN | ▼ -12.05 % |
16/06 | 854,691 DCN | ▼ -5.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Quyền rút vốn đặc biệt/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Quyền rút vốn đặc biệt/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 763,110 DCN | ▼ -12.58 % |
27/05 — 02/06 | 781,144 DCN | ▲ 2.36 % |
03/06 — 09/06 | 882,580 DCN | ▲ 12.99 % |
10/06 — 16/06 | 821,633 DCN | ▼ -6.91 % |
17/06 — 23/06 | 745,562 DCN | ▼ -9.26 % |
24/06 — 30/06 | 844,079 DCN | ▲ 13.21 % |
01/07 — 07/07 | 918,919 DCN | ▲ 8.87 % |
08/07 — 14/07 | 916,826 DCN | ▼ -0.23 % |
15/07 — 21/07 | 938,985 DCN | ▲ 2.42 % |
22/07 — 28/07 | 935,660 DCN | ▼ -0.35 % |
29/07 — 04/08 | 894,912 DCN | ▼ -4.36 % |
05/08 — 11/08 | 864,479 DCN | ▼ -3.4 % |
Quyền rút vốn đặc biệt/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 923,958 DCN | ▲ 5.85 % |
07/2024 | 982,628 DCN | ▲ 6.35 % |
08/2024 | 1,216,486 DCN | ▲ 23.8 % |
09/2024 | 1,275,889 DCN | ▲ 4.88 % |
10/2024 | 1,110,691 DCN | ▼ -12.95 % |
11/2024 | 1,132,575 DCN | ▲ 1.97 % |
12/2024 | 918,376 DCN | ▼ -18.91 % |
01/2025 | 1,167,678 DCN | ▲ 27.15 % |
02/2025 | 1,084,976 DCN | ▼ -7.08 % |
03/2025 | 961,620 DCN | ▼ -11.37 % |
04/2025 | 1,131,281 DCN | ▲ 17.64 % |
05/2025 | 1,083,391 DCN | ▼ -4.23 % |
Quyền rút vốn đặc biệt/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 712,626 DCN |
Tối đa | 894,643 DCN |
Bình quân gia quyền | 833,358 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 626,629 DCN |
Tối đa | 957,101 DCN |
Bình quân gia quyền | 777,450 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 340,326 DCN |
Tối đa | 1,307,021 DCN |
Bình quân gia quyền | 791,413 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến XDR/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: