Tỷ giá hối đoái Counterparty chống lại shilling Tanzania

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Counterparty tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XCP/TZS

Lịch sử thay đổi trong XCP/TZS tỷ giá

XCP/TZS tỷ giá

06 03, 2024
1 XCP = 21,389 TZS
▼ -7.71 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Counterparty/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Counterparty chi phí trong shilling Tanzania.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XCP/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XCP/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Counterparty/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XCP/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -11.89% (24,276 TZS — 21,389 TZS)

Thay đổi trong XCP/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -26% (28,904 TZS — 21,389 TZS)

Thay đổi trong XCP/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 92.06% (11,137 TZS — 21,389 TZS)

Thay đổi trong XCP/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Counterparty tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 892.57% (2,155 TZS — 21,389 TZS)

Counterparty/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái

Counterparty/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/06 21,091 TZS ▼ -1.4 %
05/06 21,019 TZS ▼ -0.34 %
06/06 20,805 TZS ▼ -1.02 %
07/06 20,781 TZS ▼ -0.12 %
08/06 20,953 TZS ▲ 0.83 %
09/06 21,184 TZS ▲ 1.1 %
10/06 21,256 TZS ▲ 0.34 %
11/06 21,249 TZS ▼ -0.03 %
12/06 21,376 TZS ▲ 0.6 %
13/06 21,234 TZS ▼ -0.66 %
14/06 21,350 TZS ▲ 0.55 %
15/06 21,642 TZS ▲ 1.37 %
16/06 22,118 TZS ▲ 2.2 %
17/06 22,696 TZS ▲ 2.61 %
18/06 22,006 TZS ▼ -3.04 %
19/06 20,647 TZS ▼ -6.17 %
20/06 20,251 TZS ▼ -1.92 %
21/06 20,028 TZS ▼ -1.1 %
22/06 19,971 TZS ▼ -0.28 %
23/06 20,095 TZS ▲ 0.62 %
24/06 20,256 TZS ▲ 0.8 %
25/06 20,248 TZS ▼ -0.04 %
26/06 20,198 TZS ▼ -0.25 %
27/06 20,110 TZS ▼ -0.43 %
28/06 20,057 TZS ▼ -0.26 %
29/06 20,103 TZS ▲ 0.23 %
30/06 19,649 TZS ▼ -2.26 %
01/07 19,754 TZS ▲ 0.54 %
02/07 20,415 TZS ▲ 3.35 %
03/07 20,395 TZS ▼ -0.1 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Counterparty/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Counterparty/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 20,863 TZS ▼ -2.46 %
17/06 — 23/06 18,653 TZS ▼ -10.59 %
24/06 — 30/06 21,618 TZS ▲ 15.9 %
01/07 — 07/07 21,696 TZS ▲ 0.36 %
08/07 — 14/07 19,148 TZS ▼ -11.74 %
15/07 — 21/07 17,597 TZS ▼ -8.1 %
22/07 — 28/07 17,466 TZS ▼ -0.74 %
29/07 — 04/08 17,673 TZS ▲ 1.18 %
05/08 — 11/08 17,924 TZS ▲ 1.42 %
12/08 — 18/08 17,543 TZS ▼ -2.12 %
19/08 — 25/08 17,064 TZS ▼ -2.74 %
26/08 — 01/09 17,104 TZS ▲ 0.24 %

Counterparty/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 20,079 TZS ▼ -6.13 %
08/2024 18,336 TZS ▼ -8.68 %
09/2024 18,256 TZS ▼ -0.44 %
10/2024 16,792 TZS ▼ -8.02 %
10/2024 16,460 TZS ▼ -1.97 %
11/2024 26,795 TZS ▲ 62.79 %
12/2024 33,593 TZS ▲ 25.37 %
01/2025 89,767 TZS ▲ 167.22 %
02/2025 87,075 TZS ▼ -3 %
03/2025 65,978 TZS ▼ -24.23 %
04/2025 62,196 TZS ▼ -5.73 %
05/2025 63,353 TZS ▲ 1.86 %

Counterparty/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 21,365 TZS
Tối đa 25,958 TZS
Bình quân gia quyền 23,678 TZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 21,365 TZS
Tối đa 31,793 TZS
Bình quân gia quyền 25,151 TZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 6,380 TZS
Tối đa 34,049 TZS
Bình quân gia quyền 13,827 TZS

Chia sẻ một liên kết đến XCP/TZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Counterparty (XCP) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Counterparty (XCP) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu