Tỷ giá hối đoái Counterparty chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Counterparty tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XCP/IRR
Lịch sử thay đổi trong XCP/IRR tỷ giá
XCP/IRR tỷ giá
05 16, 2024
1 XCP = 400,265 IRR
▼ -0.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Counterparty/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Counterparty chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XCP/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XCP/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Counterparty/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XCP/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -1.88% (407,954 IRR — 400,265 IRR)
Thay đổi trong XCP/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 43.06% (279,780 IRR — 400,265 IRR)
Thay đổi trong XCP/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 146.9% (162,115 IRR — 400,265 IRR)
Thay đổi trong XCP/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Counterparty tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 920.57% (39,220 IRR — 400,265 IRR)
Counterparty/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
Counterparty/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 392,168 IRR | ▼ -2.02 % |
19/05 | 382,954 IRR | ▼ -2.35 % |
20/05 | 388,229 IRR | ▲ 1.38 % |
21/05 | 404,764 IRR | ▲ 4.26 % |
22/05 | 401,584 IRR | ▼ -0.79 % |
23/05 | 381,650 IRR | ▼ -4.96 % |
24/05 | 369,606 IRR | ▼ -3.16 % |
25/05 | 397,505 IRR | ▲ 7.55 % |
26/05 | 388,584 IRR | ▼ -2.24 % |
27/05 | 371,619 IRR | ▼ -4.37 % |
28/05 | 384,693 IRR | ▲ 3.52 % |
29/05 | 370,699 IRR | ▼ -3.64 % |
30/05 | 378,957 IRR | ▲ 2.23 % |
31/05 | 383,269 IRR | ▲ 1.14 % |
01/06 | 377,935 IRR | ▼ -1.39 % |
02/06 | 377,910 IRR | ▼ -0.01 % |
03/06 | 382,383 IRR | ▲ 1.18 % |
04/06 | 394,121 IRR | ▲ 3.07 % |
05/06 | 388,262 IRR | ▼ -1.49 % |
06/06 | 387,175 IRR | ▼ -0.28 % |
07/06 | 383,275 IRR | ▼ -1.01 % |
08/06 | 381,942 IRR | ▼ -0.35 % |
09/06 | 384,817 IRR | ▲ 0.75 % |
10/06 | 390,087 IRR | ▲ 1.37 % |
11/06 | 392,415 IRR | ▲ 0.6 % |
12/06 | 392,110 IRR | ▼ -0.08 % |
13/06 | 394,072 IRR | ▲ 0.5 % |
14/06 | 389,468 IRR | ▼ -1.17 % |
15/06 | 392,070 IRR | ▲ 0.67 % |
16/06 | 399,676 IRR | ▲ 1.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Counterparty/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Counterparty/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 401,006 IRR | ▲ 0.19 % |
27/05 — 02/06 | 348,402 IRR | ▼ -13.12 % |
03/06 — 09/06 | 333,349 IRR | ▼ -4.32 % |
10/06 — 16/06 | 309,240 IRR | ▼ -7.23 % |
17/06 — 23/06 | 384,768 IRR | ▲ 24.42 % |
24/06 — 30/06 | 384,849 IRR | ▲ 0.02 % |
01/07 — 07/07 | 358,179 IRR | ▼ -6.93 % |
08/07 — 14/07 | 326,625 IRR | ▼ -8.81 % |
15/07 — 21/07 | 321,677 IRR | ▼ -1.51 % |
22/07 — 28/07 | 325,177 IRR | ▲ 1.09 % |
29/07 — 04/08 | 330,108 IRR | ▲ 1.52 % |
05/08 — 11/08 | 335,039 IRR | ▲ 1.49 % |
Counterparty/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 388,139 IRR | ▼ -3.03 % |
07/2024 | 301,177 IRR | ▼ -22.4 % |
08/2024 | 268,786 IRR | ▼ -10.75 % |
09/2024 | 266,586 IRR | ▼ -0.82 % |
10/2024 | 253,461 IRR | ▼ -4.92 % |
11/2024 | 249,727 IRR | ▼ -1.47 % |
12/2024 | 364,717 IRR | ▲ 46.05 % |
01/2025 | 471,613 IRR | ▲ 29.31 % |
02/2025 | 1,136,519 IRR | ▲ 140.99 % |
03/2025 | 1,067,986 IRR | ▼ -6.03 % |
04/2025 | 887,670 IRR | ▼ -16.88 % |
05/2025 | 926,515 IRR | ▲ 4.38 % |
Counterparty/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 367,612 IRR |
Tối đa | 408,596 IRR |
Bình quân gia quyền | 390,221 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 279,780 IRR |
Tối đa | 561,202 IRR |
Bình quân gia quyền | 416,629 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 107,568 IRR |
Tối đa | 561,202 IRR |
Bình quân gia quyền | 220,581 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến XCP/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Counterparty (XCP) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Counterparty (XCP) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: