Tỷ giá hối đoái Counterparty chống lại dinar Iraq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Counterparty tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XCP/IQD
Lịch sử thay đổi trong XCP/IQD tỷ giá
XCP/IQD tỷ giá
05 05, 2024
1 XCP = 11,692 IQD
▼ -4.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Counterparty/dinar Iraq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Counterparty chi phí trong dinar Iraq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XCP/IQD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XCP/IQD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Counterparty/dinar Iraq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XCP/IQD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi -16.1% (13,936 IQD — 11,692 IQD)
Thay đổi trong XCP/IQD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 80.12% (6,491 IQD — 11,692 IQD)
Thay đổi trong XCP/IQD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 163.3% (4,441 IQD — 11,692 IQD)
Thay đổi trong XCP/IQD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce Counterparty tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 954.4% (1,109 IQD — 11,692 IQD)
Counterparty/dinar Iraq dự báo tỷ giá hối đoái
Counterparty/dinar Iraq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 11,860 IQD | ▲ 1.43 % |
07/05 | 12,694 IQD | ▲ 7.03 % |
08/05 | 12,837 IQD | ▲ 1.12 % |
09/05 | 13,094 IQD | ▲ 2 % |
10/05 | 13,166 IQD | ▲ 0.55 % |
11/05 | 13,093 IQD | ▼ -0.56 % |
12/05 | 12,532 IQD | ▼ -4.28 % |
13/05 | 12,057 IQD | ▼ -3.79 % |
14/05 | 11,751 IQD | ▼ -2.54 % |
15/05 | 11,655 IQD | ▼ -0.81 % |
16/05 | 10,643 IQD | ▼ -8.69 % |
17/05 | 10,414 IQD | ▼ -2.15 % |
18/05 | 10,051 IQD | ▼ -3.49 % |
19/05 | 10,287 IQD | ▲ 2.34 % |
20/05 | 10,753 IQD | ▲ 4.53 % |
21/05 | 10,665 IQD | ▼ -0.82 % |
22/05 | 10,233 IQD | ▼ -4.05 % |
23/05 | 9,937 IQD | ▼ -2.9 % |
24/05 | 10,524 IQD | ▲ 5.91 % |
25/05 | 10,309 IQD | ▼ -2.05 % |
26/05 | 10,047 IQD | ▼ -2.54 % |
27/05 | 10,502 IQD | ▲ 4.53 % |
28/05 | 10,194 IQD | ▼ -2.93 % |
29/05 | 10,315 IQD | ▲ 1.18 % |
30/05 | 10,476 IQD | ▲ 1.56 % |
31/05 | 10,299 IQD | ▼ -1.69 % |
01/06 | 10,254 IQD | ▼ -0.44 % |
02/06 | 10,346 IQD | ▲ 0.9 % |
03/06 | 10,542 IQD | ▲ 1.9 % |
04/06 | 10,532 IQD | ▼ -0.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Counterparty/dinar Iraq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Counterparty/dinar Iraq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 12,629 IQD | ▲ 8.01 % |
13/05 — 19/05 | 14,916 IQD | ▲ 18.1 % |
20/05 — 26/05 | 21,409 IQD | ▲ 43.53 % |
27/05 — 02/06 | 18,293 IQD | ▼ -14.55 % |
03/06 — 09/06 | 17,388 IQD | ▼ -4.95 % |
10/06 — 16/06 | 16,092 IQD | ▼ -7.46 % |
17/06 — 23/06 | 20,294 IQD | ▲ 26.12 % |
24/06 — 30/06 | 20,293 IQD | ▼ -0.01 % |
01/07 — 07/07 | 18,029 IQD | ▼ -11.16 % |
08/07 — 14/07 | 16,256 IQD | ▼ -9.83 % |
15/07 — 21/07 | 16,121 IQD | ▼ -0.83 % |
22/07 — 28/07 | 16,469 IQD | ▲ 2.15 % |
Counterparty/dinar Iraq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11,384 IQD | ▼ -2.63 % |
07/2024 | 8,087 IQD | ▼ -28.96 % |
08/2024 | 7,027 IQD | ▼ -13.11 % |
09/2024 | 6,992 IQD | ▼ -0.5 % |
10/2024 | 6,453 IQD | ▼ -7.71 % |
11/2024 | 6,353 IQD | ▼ -1.55 % |
12/2024 | 8,919 IQD | ▲ 40.4 % |
12/2024 | 11,476 IQD | ▲ 28.67 % |
01/2025 | 30,438 IQD | ▲ 165.22 % |
03/2025 | 29,371 IQD | ▼ -3.51 % |
03/2025 | 23,575 IQD | ▼ -19.73 % |
04/2025 | 24,281 IQD | ▲ 2.99 % |
Counterparty/dinar Iraq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11,447 IQD |
Tối đa | 15,963 IQD |
Bình quân gia quyền | 12,862 IQD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6,302 IQD |
Tối đa | 17,469 IQD |
Bình quân gia quyền | 12,385 IQD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,342 IQD |
Tối đa | 17,469 IQD |
Bình quân gia quyền | 6,625 IQD |
Chia sẻ một liên kết đến XCP/IQD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Counterparty (XCP) đến dinar Iraq (IQD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Counterparty (XCP) đến dinar Iraq (IQD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: