Tỷ giá hối đoái Dollar Đông Caribbea chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dollar Đông Caribbea tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XCD/IRR
Lịch sử thay đổi trong XCD/IRR tỷ giá
XCD/IRR tỷ giá
05 17, 2024
1 XCD = 14,342 IRR
▲ 0.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dollar Đông Caribbea/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dollar Đông Caribbea chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XCD/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XCD/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dollar Đông Caribbea/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XCD/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Dollar Đông Caribbea tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -1.57% (14,571 IRR — 14,342 IRR)
Thay đổi trong XCD/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Dollar Đông Caribbea tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -0.61% (14,430 IRR — 14,342 IRR)
Thay đổi trong XCD/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Dollar Đông Caribbea tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -1.24% (14,523 IRR — 14,342 IRR)
Thay đổi trong XCD/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Dollar Đông Caribbea tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 0.77% (14,232 IRR — 14,342 IRR)
Dollar Đông Caribbea/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
Dollar Đông Caribbea/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 14,314 IRR | ▼ -0.19 % |
19/05 | 14,328 IRR | ▲ 0.1 % |
20/05 | 14,311 IRR | ▼ -0.12 % |
21/05 | 14,317 IRR | ▲ 0.04 % |
22/05 | 14,335 IRR | ▲ 0.12 % |
23/05 | 14,294 IRR | ▼ -0.28 % |
24/05 | 14,258 IRR | ▼ -0.25 % |
25/05 | 14,225 IRR | ▼ -0.23 % |
26/05 | 14,232 IRR | ▲ 0.05 % |
27/05 | 14,252 IRR | ▲ 0.14 % |
28/05 | 14,256 IRR | ▲ 0.03 % |
29/05 | 14,221 IRR | ▼ -0.24 % |
30/05 | 14,281 IRR | ▲ 0.42 % |
31/05 | 14,284 IRR | ▲ 0.02 % |
01/06 | 14,252 IRR | ▼ -0.22 % |
02/06 | 14,200 IRR | ▼ -0.37 % |
03/06 | 14,165 IRR | ▼ -0.24 % |
04/06 | 14,172 IRR | ▲ 0.05 % |
05/06 | 14,172 IRR | ▲ 0 % |
06/06 | 14,179 IRR | ▲ 0.05 % |
07/06 | 14,198 IRR | ▲ 0.13 % |
08/06 | 14,181 IRR | ▼ -0.11 % |
09/06 | 14,163 IRR | ▼ -0.13 % |
10/06 | 14,157 IRR | ▼ -0.04 % |
11/06 | 14,171 IRR | ▲ 0.1 % |
12/06 | 14,161 IRR | ▼ -0.07 % |
13/06 | 14,136 IRR | ▼ -0.18 % |
14/06 | 14,044 IRR | ▼ -0.65 % |
15/06 | 14,020 IRR | ▼ -0.17 % |
16/06 | 14,035 IRR | ▲ 0.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dollar Đông Caribbea/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dollar Đông Caribbea/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 14,329 IRR | ▼ -0.09 % |
27/05 — 02/06 | 14,226 IRR | ▼ -0.72 % |
03/06 — 09/06 | 14,294 IRR | ▲ 0.48 % |
10/06 — 16/06 | 14,353 IRR | ▲ 0.41 % |
17/06 — 23/06 | 14,452 IRR | ▲ 0.7 % |
24/06 — 30/06 | 14,336 IRR | ▼ -0.81 % |
01/07 — 07/07 | 14,560 IRR | ▲ 1.57 % |
08/07 — 14/07 | 14,542 IRR | ▼ -0.12 % |
15/07 — 21/07 | 14,423 IRR | ▼ -0.82 % |
22/07 — 28/07 | 14,341 IRR | ▼ -0.57 % |
29/07 — 04/08 | 14,324 IRR | ▼ -0.12 % |
05/08 — 11/08 | 14,239 IRR | ▼ -0.59 % |
Dollar Đông Caribbea/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14,305 IRR | ▼ -0.26 % |
07/2024 | 14,208 IRR | ▼ -0.68 % |
08/2024 | 14,449 IRR | ▲ 1.7 % |
09/2024 | 14,818 IRR | ▲ 2.55 % |
10/2024 | 14,823 IRR | ▲ 0.03 % |
11/2024 | 14,450 IRR | ▼ -2.51 % |
12/2024 | 14,227 IRR | ▼ -1.54 % |
01/2025 | 14,557 IRR | ▲ 2.31 % |
02/2025 | 14,565 IRR | ▲ 0.06 % |
03/2025 | 14,682 IRR | ▲ 0.8 % |
04/2025 | 14,791 IRR | ▲ 0.74 % |
05/2025 | 14,593 IRR | ▼ -1.34 % |
Dollar Đông Caribbea/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14,306 IRR |
Tối đa | 14,640 IRR |
Bình quân gia quyền | 14,497 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14,196 IRR |
Tối đa | 14,668 IRR |
Bình quân gia quyền | 14,412 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13,904 IRR |
Tối đa | 14,934 IRR |
Bình quân gia quyền | 14,413 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến XCD/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dollar Đông Caribbea (XCD) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dollar Đông Caribbea (XCD) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: