Tỷ giá hối đoái vàng chống lại rand Nam Phi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với rand Nam Phi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/ZAR
Lịch sử thay đổi trong XAU/ZAR tỷ giá
XAU/ZAR tỷ giá
05 17, 2024
1 XAU = 43,755 ZAR
▲ 1.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/rand Nam Phi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong rand Nam Phi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/ZAR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/ZAR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/rand Nam Phi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/ZAR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với rand Nam Phi tiền tệ thay đổi bởi -3.1% (45,156 ZAR — 43,755 ZAR)
Thay đổi trong XAU/ZAR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với rand Nam Phi tiền tệ thay đổi bởi 14.89% (38,086 ZAR — 43,755 ZAR)
Thay đổi trong XAU/ZAR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với rand Nam Phi tiền tệ thay đổi bởi 15.57% (37,860 ZAR — 43,755 ZAR)
Thay đổi trong XAU/ZAR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 17, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với rand Nam Phi tiền tệ thay đổi bởi 5269951.09% (0.83 ZAR — 43,755 ZAR)
vàng/rand Nam Phi dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/rand Nam Phi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 44,031 ZAR | ▲ 0.63 % |
19/05 | 44,433 ZAR | ▲ 0.91 % |
20/05 | 44,576 ZAR | ▲ 0.32 % |
21/05 | 44,408 ZAR | ▼ -0.38 % |
22/05 | 43,051 ZAR | ▼ -3.05 % |
23/05 | 42,463 ZAR | ▼ -1.37 % |
24/05 | 42,525 ZAR | ▲ 0.15 % |
25/05 | 42,480 ZAR | ▼ -0.11 % |
26/05 | 42,225 ZAR | ▼ -0.6 % |
27/05 | 41,865 ZAR | ▼ -0.85 % |
28/05 | 41,889 ZAR | ▲ 0.06 % |
29/05 | 41,624 ZAR | ▼ -0.63 % |
30/05 | 41,004 ZAR | ▼ -1.49 % |
31/05 | 40,826 ZAR | ▼ -0.43 % |
01/06 | 40,708 ZAR | ▼ -0.29 % |
02/06 | 40,513 ZAR | ▼ -0.48 % |
03/06 | 40,459 ZAR | ▼ -0.13 % |
04/06 | 40,420 ZAR | ▼ -0.1 % |
05/06 | 40,797 ZAR | ▲ 0.93 % |
06/06 | 40,803 ZAR | ▲ 0.01 % |
07/06 | 40,869 ZAR | ▲ 0.16 % |
08/06 | 41,032 ZAR | ▲ 0.4 % |
09/06 | 41,392 ZAR | ▲ 0.88 % |
10/06 | 41,482 ZAR | ▲ 0.22 % |
11/06 | 41,277 ZAR | ▼ -0.49 % |
12/06 | 40,720 ZAR | ▼ -1.35 % |
13/06 | 40,842 ZAR | ▲ 0.3 % |
14/06 | 41,101 ZAR | ▲ 0.63 % |
15/06 | 41,163 ZAR | ▲ 0.15 % |
16/06 | 41,034 ZAR | ▼ -0.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/rand Nam Phi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/rand Nam Phi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 44,086 ZAR | ▲ 0.76 % |
27/05 — 02/06 | 44,952 ZAR | ▲ 1.96 % |
03/06 — 09/06 | 44,796 ZAR | ▼ -0.35 % |
10/06 — 16/06 | 45,181 ZAR | ▲ 0.86 % |
17/06 — 23/06 | 47,121 ZAR | ▲ 4.29 % |
24/06 — 30/06 | 48,384 ZAR | ▲ 2.68 % |
01/07 — 07/07 | 49,481 ZAR | ▲ 2.27 % |
08/07 — 14/07 | 49,568 ZAR | ▲ 0.18 % |
15/07 — 21/07 | 47,756 ZAR | ▼ -3.66 % |
22/07 — 28/07 | 46,745 ZAR | ▼ -2.12 % |
29/07 — 04/08 | 46,933 ZAR | ▲ 0.4 % |
05/08 — 11/08 | 47,154 ZAR | ▲ 0.47 % |
vàng/rand Nam Phi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 44,039 ZAR | ▲ 0.65 % |
07/2024 | 43,068 ZAR | ▼ -2.21 % |
08/2024 | 44,501 ZAR | ▲ 3.33 % |
09/2024 | 42,374 ZAR | ▼ -4.78 % |
10/2024 | 44,170 ZAR | ▲ 4.24 % |
11/2024 | 45,869 ZAR | ▲ 3.85 % |
12/2024 | 45,252 ZAR | ▼ -1.35 % |
01/2025 | 45,786 ZAR | ▲ 1.18 % |
02/2025 | 47,515 ZAR | ▲ 3.78 % |
03/2025 | 52,541 ZAR | ▲ 10.58 % |
04/2025 | 52,998 ZAR | ▲ 0.87 % |
05/2025 | 53,329 ZAR | ▲ 0.63 % |
vàng/rand Nam Phi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 42,602 ZAR |
Tối đa | 46,146 ZAR |
Bình quân gia quyền | 43,806 ZAR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 38,086 ZAR |
Tối đa | 46,146 ZAR |
Bình quân gia quyền | 42,085 ZAR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 33,842 ZAR |
Tối đa | 46,146 ZAR |
Bình quân gia quyền | 38,155 ZAR |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/ZAR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến rand Nam Phi (ZAR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến rand Nam Phi (ZAR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: