Tỷ giá hối đoái vàng chống lại SnowGem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/XSG
Lịch sử thay đổi trong XAU/XSG tỷ giá
XAU/XSG tỷ giá
11 23, 2020
1 XAU = 44,495 XSG
▲ 6.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/SnowGem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong SnowGem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/XSG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/XSG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/SnowGem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/XSG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các vàng tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 15.77% (38,435 XSG — 44,495 XSG)
Thay đổi trong XAU/XSG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các vàng tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 49.95% (29,673 XSG — 44,495 XSG)
Thay đổi trong XAU/XSG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các vàng tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 284892.58% (15.6127 XSG — 44,495 XSG)
Thay đổi trong XAU/XSG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 284892.58% (15.6127 XSG — 44,495 XSG)
vàng/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/SnowGem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 46,501 XSG | ▲ 4.51 % |
23/05 | 49,228 XSG | ▲ 5.86 % |
24/05 | 45,692 XSG | ▼ -7.18 % |
25/05 | 49,017 XSG | ▲ 7.28 % |
26/05 | 49,509 XSG | ▲ 1 % |
27/05 | 46,628 XSG | ▼ -5.82 % |
28/05 | 39,174 XSG | ▼ -15.99 % |
29/05 | 39,049 XSG | ▼ -0.32 % |
30/05 | 39,257 XSG | ▲ 0.53 % |
31/05 | 40,693 XSG | ▲ 3.66 % |
01/06 | 40,205 XSG | ▼ -1.2 % |
02/06 | 38,358 XSG | ▼ -4.6 % |
03/06 | 38,490 XSG | ▲ 0.35 % |
04/06 | 41,394 XSG | ▲ 7.55 % |
05/06 | 42,029 XSG | ▲ 1.53 % |
06/06 | 41,700 XSG | ▼ -0.78 % |
07/06 | 40,724 XSG | ▼ -2.34 % |
08/06 | 40,206 XSG | ▼ -1.27 % |
09/06 | 39,511 XSG | ▼ -1.73 % |
10/06 | 40,772 XSG | ▲ 3.19 % |
11/06 | 44,751 XSG | ▲ 9.76 % |
12/06 | 41,378 XSG | ▼ -7.54 % |
13/06 | 43,503 XSG | ▲ 5.14 % |
14/06 | 43,234 XSG | ▼ -0.62 % |
15/06 | 42,815 XSG | ▼ -0.97 % |
16/06 | 44,749 XSG | ▲ 4.52 % |
17/06 | 44,919 XSG | ▲ 0.38 % |
18/06 | 46,659 XSG | ▲ 3.87 % |
19/06 | 46,666 XSG | ▲ 0.02 % |
20/06 | 49,633 XSG | ▲ 6.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/SnowGem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/SnowGem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 51,815 XSG | ▲ 16.45 % |
03/06 — 09/06 | 75,810 XSG | ▲ 46.31 % |
10/06 — 16/06 | 68,801 XSG | ▼ -9.25 % |
17/06 — 23/06 | 66,141 XSG | ▼ -3.87 % |
24/06 — 30/06 | 69,796 XSG | ▲ 5.53 % |
01/07 — 07/07 | 73,663 XSG | ▲ 5.54 % |
08/07 — 14/07 | 65,537 XSG | ▼ -11.03 % |
15/07 — 21/07 | 65,433 XSG | ▼ -0.16 % |
22/07 — 28/07 | 51,802 XSG | ▼ -20.83 % |
29/07 — 04/08 | 58,419 XSG | ▲ 12.77 % |
05/08 — 11/08 | 63,083 XSG | ▲ 7.98 % |
12/08 — 18/08 | 70,833 XSG | ▲ 12.28 % |
vàng/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 199,728,749 XSG | ▲ 448779.26 % |
07/2024 | 188,883,644 XSG | ▼ -5.43 % |
08/2024 | 82,080,007 XSG | ▼ -56.54 % |
09/2024 | 47,553,722 XSG | ▼ -42.06 % |
10/2024 | 57,114,129 XSG | ▲ 20.1 % |
11/2024 | 78,852,197 XSG | ▲ 38.06 % |
12/2024 | 61,413,958 XSG | ▼ -22.12 % |
01/2025 | 79,779,637 XSG | ▲ 29.9 % |
vàng/SnowGem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34,869 XSG |
Tối đa | 45,268 XSG |
Bình quân gia quyền | 38,245 XSG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 29,355 XSG |
Tối đa | 48,394 XSG |
Bình quân gia quyền | 41,318 XSG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15.7217 XSG |
Tối đa | 130,386 XSG |
Bình quân gia quyền | 57,313 XSG |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/XSG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: