Tỷ giá hối đoái vàng chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/XEM
Lịch sử thay đổi trong XAU/XEM tỷ giá
XAU/XEM tỷ giá
06 03, 2024
1 XAU = 86,339 XEM
▲ 42.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 55.24% (55,615 XEM — 86,339 XEM)
Thay đổi trong XAU/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 104.99% (42,119 XEM — 86,339 XEM)
Thay đổi trong XAU/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 57.43% (54,841 XEM — 86,339 XEM)
Thay đổi trong XAU/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 02, 2017 — 06 03, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 12276756.95% (0.70326693 XEM — 86,339 XEM)
vàng/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 85,792 XEM | ▼ -0.63 % |
05/06 | 85,001 XEM | ▼ -0.92 % |
06/06 | 85,812 XEM | ▲ 0.95 % |
07/06 | 87,615 XEM | ▲ 2.1 % |
08/06 | 88,152 XEM | ▲ 0.61 % |
09/06 | 88,417 XEM | ▲ 0.3 % |
10/06 | 90,201 XEM | ▲ 2.02 % |
11/06 | 93,168 XEM | ▲ 3.29 % |
12/06 | 94,815 XEM | ▲ 1.77 % |
13/06 | 94,478 XEM | ▼ -0.36 % |
14/06 | 92,192 XEM | ▼ -2.42 % |
15/06 | 90,944 XEM | ▼ -1.35 % |
16/06 | 88,905 XEM | ▼ -2.24 % |
17/06 | 87,708 XEM | ▼ -1.35 % |
18/06 | 90,218 XEM | ▲ 2.86 % |
19/06 | 89,834 XEM | ▼ -0.42 % |
20/06 | 87,327 XEM | ▼ -2.79 % |
21/06 | 87,234 XEM | ▼ -0.11 % |
22/06 | 89,934 XEM | ▲ 3.1 % |
23/06 | 90,114 XEM | ▲ 0.2 % |
24/06 | 89,275 XEM | ▼ -0.93 % |
25/06 | 88,844 XEM | ▼ -0.48 % |
26/06 | 88,729 XEM | ▼ -0.13 % |
27/06 | 87,181 XEM | ▼ -1.74 % |
28/06 | 87,187 XEM | ▲ 0.01 % |
29/06 | 89,169 XEM | ▲ 2.27 % |
30/06 | 91,480 XEM | ▲ 2.59 % |
01/07 | 90,643 XEM | ▼ -0.92 % |
02/07 | 92,625 XEM | ▲ 2.19 % |
03/07 | 93,207 XEM | ▲ 0.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 86,663 XEM | ▲ 0.37 % |
17/06 — 23/06 | 83,600 XEM | ▼ -3.53 % |
24/06 — 30/06 | 87,688 XEM | ▲ 4.89 % |
01/07 — 07/07 | 89,110 XEM | ▲ 1.62 % |
08/07 — 14/07 | 135,757 XEM | ▲ 52.35 % |
15/07 — 21/07 | 125,980 XEM | ▼ -7.2 % |
22/07 — 28/07 | 133,439 XEM | ▲ 5.92 % |
29/07 — 04/08 | 121,922 XEM | ▼ -8.63 % |
05/08 — 11/08 | 133,717 XEM | ▲ 9.67 % |
12/08 — 18/08 | 127,019 XEM | ▼ -5.01 % |
19/08 — 25/08 | 125,016 XEM | ▼ -1.58 % |
26/08 — 01/09 | 132,250 XEM | ▲ 5.79 % |
vàng/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 85,300 XEM | ▼ -1.2 % |
08/2024 | 108,525 XEM | ▲ 27.23 % |
09/2024 | 95,236 XEM | ▼ -12.25 % |
10/2024 | 84,445 XEM | ▼ -11.33 % |
10/2024 | 71,671 XEM | ▼ -15.13 % |
11/2024 | 63,237 XEM | ▼ -11.77 % |
12/2024 | 72,169 XEM | ▲ 14.12 % |
01/2025 | 52,206 XEM | ▼ -27.66 % |
02/2025 | 52,149 XEM | ▼ -0.11 % |
03/2025 | 83,590 XEM | ▲ 60.29 % |
04/2025 | 79,954 XEM | ▼ -4.35 % |
05/2025 | 81,553 XEM | ▲ 2 % |
vàng/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 55,477 XEM |
Tối đa | 61,321 XEM |
Bình quân gia quyền | 58,511 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 34,894 XEM |
Tối đa | 62,790 XEM |
Bình quân gia quyền | 51,112 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 34,894 XEM |
Tối đa | 74,394 XEM |
Bình quân gia quyền | 56,665 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: