Tỷ giá hối đoái vàng chống lại bolívar Venezuela

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/VEF

Lịch sử thay đổi trong XAU/VEF tỷ giá

XAU/VEF tỷ giá

05 20, 2024
1 XAU = 8,781,601,512 VEF
▲ 0.36 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong bolívar Venezuela.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XAU/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.36% (8,663,764,859 VEF — 8,781,601,512 VEF)

Thay đổi trong XAU/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 19.58% (7,343,490,461 VEF — 8,781,601,512 VEF)

Thay đổi trong XAU/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 71.4% (5,123,506,937 VEF — 8,781,601,512 VEF)

Thay đổi trong XAU/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 477168173556.19% (1.84 VEF — 8,781,601,512 VEF)

vàng/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái

vàng/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 8,789,224,856 VEF ▲ 0.09 %
22/05 8,540,324,183 VEF ▼ -2.83 %
23/05 8,419,734,797 VEF ▼ -1.41 %
24/05 8,439,541,807 VEF ▲ 0.24 %
25/05 8,445,439,295 VEF ▲ 0.07 %
26/05 8,484,540,804 VEF ▲ 0.46 %
27/05 8,479,608,300 VEF ▼ -0.06 %
28/05 8,477,553,304 VEF ▼ -0.02 %
29/05 8,467,555,100 VEF ▼ -0.12 %
30/05 8,379,955,893 VEF ▼ -1.03 %
31/05 8,364,664,780 VEF ▼ -0.18 %
01/06 8,385,108,403 VEF ▲ 0.24 %
02/06 8,366,912,736 VEF ▼ -0.22 %
03/06 8,361,026,716 VEF ▼ -0.07 %
04/06 8,356,841,845 VEF ▼ -0.05 %
05/06 8,452,917,973 VEF ▲ 1.15 %
06/06 8,445,945,569 VEF ▼ -0.08 %
07/06 8,429,780,684 VEF ▼ -0.19 %
08/06 8,503,096,127 VEF ▲ 0.87 %
09/06 8,614,996,218 VEF ▲ 1.32 %
10/06 8,614,821,217 VEF ▼ -0 %
11/06 8,618,239,220 VEF ▲ 0.04 %
12/06 8,573,791,361 VEF ▼ -0.52 %
13/06 8,592,364,870 VEF ▲ 0.22 %
14/06 8,658,719,264 VEF ▲ 0.77 %
15/06 8,719,300,527 VEF ▲ 0.7 %
16/06 8,773,074,579 VEF ▲ 0.62 %
17/06 8,820,457,195 VEF ▲ 0.54 %
18/06 8,820,300,733 VEF ▼ -0 %
19/06 8,980,861,781 VEF ▲ 1.82 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

vàng/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 8,844,252,772 VEF ▲ 0.71 %
03/06 — 09/06 9,226,515,424 VEF ▲ 4.32 %
10/06 — 16/06 9,155,712,415 VEF ▼ -0.77 %
17/06 — 23/06 9,225,824,698 VEF ▲ 0.77 %
24/06 — 30/06 9,700,447,585 VEF ▲ 5.14 %
01/07 — 07/07 10,020,770,206 VEF ▲ 3.3 %
08/07 — 14/07 10,145,031,230 VEF ▲ 1.24 %
15/07 — 21/07 10,065,071,468 VEF ▼ -0.79 %
22/07 — 28/07 10,032,117,007 VEF ▼ -0.33 %
29/07 — 04/08 9,992,853,341 VEF ▼ -0.39 %
05/08 — 11/08 10,124,549,789 VEF ▲ 1.32 %
12/08 — 18/08 10,748,226,044 VEF ▲ 6.16 %

vàng/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 8,862,536,248 VEF ▲ 0.92 %
07/2024 9,592,194,432 VEF ▲ 8.23 %
08/2024 10,741,969,749 VEF ▲ 11.99 %
09/2024 10,799,778,644 VEF ▲ 0.54 %
10/2024 12,238,234,099 VEF ▲ 13.32 %
11/2024 12,651,480,755 VEF ▲ 3.38 %
12/2024 12,861,727,533 VEF ▲ 1.66 %
01/2025 12,873,533,032 VEF ▲ 0.09 %
02/2025 12,969,437,300 VEF ▲ 0.74 %
03/2025 14,425,421,803 VEF ▲ 11.23 %
04/2025 14,787,973,878 VEF ▲ 2.51 %
05/2025 15,521,458,364 VEF ▲ 4.96 %

vàng/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 8,302,593,729 VEF
Tối đa 8,860,715,039 VEF
Bình quân gia quyền 8,495,287,343 VEF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 7,319,330,957 VEF
Tối đa 8,860,715,039 VEF
Bình quân gia quyền 8,144,593,898 VEF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 5,042,965,763 VEF
Tối đa 8,860,715,039 VEF
Bình quân gia quyền 6,865,467,580 VEF

Chia sẻ một liên kết đến XAU/VEF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu