Tỷ giá hối đoái vàng chống lại shilling Tanzania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/TZS
Lịch sử thay đổi trong XAU/TZS tỷ giá
XAU/TZS tỷ giá
05 17, 2024
1 XAU = 5,741,150 TZS
▲ 1.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong shilling Tanzania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 0.01% (5,740,550 TZS — 5,741,150 TZS)
Thay đổi trong XAU/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 20.92% (4,748,036 TZS — 5,741,150 TZS)
Thay đổi trong XAU/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 33.55% (4,298,725 TZS — 5,741,150 TZS)
Thay đổi trong XAU/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 1474184.67% (389.42 TZS — 5,741,150 TZS)
vàng/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 5,739,925 TZS | ▼ -0.02 % |
19/05 | 5,767,586 TZS | ▲ 0.48 % |
20/05 | 5,758,086 TZS | ▼ -0.16 % |
21/05 | 5,764,413 TZS | ▲ 0.11 % |
22/05 | 5,639,257 TZS | ▼ -2.17 % |
23/05 | 5,553,456 TZS | ▼ -1.52 % |
24/05 | 5,524,634 TZS | ▼ -0.52 % |
25/05 | 5,542,099 TZS | ▲ 0.32 % |
26/05 | 5,571,143 TZS | ▲ 0.52 % |
27/05 | 5,593,025 TZS | ▲ 0.39 % |
28/05 | 5,593,024 TZS | ▼ -0 % |
29/05 | 5,559,219 TZS | ▼ -0.6 % |
30/05 | 5,482,413 TZS | ▼ -1.38 % |
31/05 | 5,513,066 TZS | ▲ 0.56 % |
01/06 | 5,469,261 TZS | ▼ -0.79 % |
02/06 | 5,454,182 TZS | ▼ -0.28 % |
03/06 | 5,432,499 TZS | ▼ -0.4 % |
04/06 | 5,436,157 TZS | ▲ 0.07 % |
05/06 | 5,497,384 TZS | ▲ 1.13 % |
06/06 | 5,493,092 TZS | ▼ -0.08 % |
07/06 | 5,500,181 TZS | ▲ 0.13 % |
08/06 | 5,529,998 TZS | ▲ 0.54 % |
09/06 | 5,563,235 TZS | ▲ 0.6 % |
10/06 | 5,558,875 TZS | ▼ -0.08 % |
11/06 | 5,570,611 TZS | ▲ 0.21 % |
12/06 | 5,529,509 TZS | ▼ -0.74 % |
13/06 | 5,538,402 TZS | ▲ 0.16 % |
14/06 | 5,562,699 TZS | ▲ 0.44 % |
15/06 | 5,598,381 TZS | ▲ 0.64 % |
16/06 | 5,587,931 TZS | ▼ -0.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5,803,581 TZS | ▲ 1.09 % |
27/05 — 02/06 | 5,979,774 TZS | ▲ 3.04 % |
03/06 — 09/06 | 5,944,838 TZS | ▼ -0.58 % |
10/06 — 16/06 | 6,006,010 TZS | ▲ 1.03 % |
17/06 — 23/06 | 6,353,867 TZS | ▲ 5.79 % |
24/06 — 30/06 | 6,602,780 TZS | ▲ 3.92 % |
01/07 — 07/07 | 6,793,592 TZS | ▲ 2.89 % |
08/07 — 14/07 | 6,735,672 TZS | ▼ -0.85 % |
15/07 — 21/07 | 6,656,919 TZS | ▼ -1.17 % |
22/07 — 28/07 | 6,572,268 TZS | ▼ -1.27 % |
29/07 — 04/08 | 6,618,938 TZS | ▲ 0.71 % |
05/08 — 11/08 | 6,667,648 TZS | ▲ 0.74 % |
vàng/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,742,872 TZS | ▲ 0.03 % |
07/2024 | 5,903,815 TZS | ▲ 2.8 % |
08/2024 | 6,096,602 TZS | ▲ 3.27 % |
09/2024 | 5,934,740 TZS | ▼ -2.65 % |
10/2024 | 6,252,493 TZS | ▲ 5.35 % |
11/2024 | 6,291,313 TZS | ▲ 0.62 % |
12/2024 | 6,264,644 TZS | ▼ -0.42 % |
01/2025 | 6,453,797 TZS | ▲ 3.02 % |
02/2025 | 6,528,936 TZS | ▲ 1.16 % |
03/2025 | 7,440,684 TZS | ▲ 13.96 % |
04/2025 | 7,752,396 TZS | ▲ 4.19 % |
05/2025 | 7,821,156 TZS | ▲ 0.89 % |
vàng/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,529,160 TZS |
Tối đa | 5,796,301 TZS |
Bình quân gia quyền | 5,646,338 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,748,036 TZS |
Tối đa | 5,823,926 TZS |
Bình quân gia quyền | 5,324,804 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,183,182 TZS |
Tối đa | 5,823,926 TZS |
Bình quân gia quyền | 4,706,906 TZS |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/TZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: