Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Tân Đài Tệ
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Tân Đài Tệ tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/TWD
Lịch sử thay đổi trong XAU/TWD tỷ giá
XAU/TWD tỷ giá
05 08, 2024
1 XAU = 69,418 TWD
▼ -0.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Tân Đài Tệ, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Tân Đài Tệ.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/TWD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/TWD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Tân Đài Tệ, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/TWD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Tân Đài Tệ tiền tệ thay đổi bởi 0.14% (69,323 TWD — 69,418 TWD)
Thay đổi trong XAU/TWD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Tân Đài Tệ tiền tệ thay đổi bởi 17.28% (59,191 TWD — 69,418 TWD)
Thay đổi trong XAU/TWD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Tân Đài Tệ tiền tệ thay đổi bởi 22.05% (56,879 TWD — 69,418 TWD)
Thay đổi trong XAU/TWD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 08, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Tân Đài Tệ tiền tệ thay đổi bởi 1963256.81% (3.54 TWD — 69,418 TWD)
vàng/Tân Đài Tệ dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Tân Đài Tệ dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 69,645 TWD | ▲ 0.33 % |
11/05 | 70,052 TWD | ▲ 0.59 % |
12/05 | 71,179 TWD | ▲ 1.61 % |
13/05 | 71,964 TWD | ▲ 1.1 % |
14/05 | 71,213 TWD | ▼ -1.04 % |
15/05 | 71,304 TWD | ▲ 0.13 % |
16/05 | 72,238 TWD | ▲ 1.31 % |
17/05 | 72,896 TWD | ▲ 0.91 % |
18/05 | 72,100 TWD | ▼ -1.09 % |
19/05 | 72,140 TWD | ▲ 0.06 % |
20/05 | 72,676 TWD | ▲ 0.74 % |
21/05 | 72,784 TWD | ▲ 0.15 % |
22/05 | 72,848 TWD | ▲ 0.09 % |
23/05 | 71,116 TWD | ▼ -2.38 % |
24/05 | 70,131 TWD | ▼ -1.39 % |
25/05 | 70,172 TWD | ▲ 0.06 % |
26/05 | 69,998 TWD | ▼ -0.25 % |
27/05 | 70,368 TWD | ▲ 0.53 % |
28/05 | 70,445 TWD | ▲ 0.11 % |
29/05 | 70,445 TWD | ▼ -0 % |
30/05 | 70,034 TWD | ▼ -0.58 % |
31/05 | 69,668 TWD | ▼ -0.52 % |
01/06 | 69,534 TWD | ▼ -0.19 % |
02/06 | 69,137 TWD | ▼ -0.57 % |
03/06 | 68,311 TWD | ▼ -1.19 % |
04/06 | 68,191 TWD | ▼ -0.17 % |
05/06 | 68,191 TWD | ▼ -0 % |
06/06 | 68,951 TWD | ▲ 1.11 % |
07/06 | 69,093 TWD | ▲ 0.21 % |
08/06 | 69,339 TWD | ▲ 0.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Tân Đài Tệ cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Tân Đài Tệ dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 69,110 TWD | ▼ -0.44 % |
20/05 — 26/05 | 71,869 TWD | ▲ 3.99 % |
27/05 — 02/06 | 73,759 TWD | ▲ 2.63 % |
03/06 — 09/06 | 73,846 TWD | ▲ 0.12 % |
10/06 — 16/06 | 74,841 TWD | ▲ 1.35 % |
17/06 — 23/06 | 78,479 TWD | ▲ 4.86 % |
24/06 — 30/06 | 81,259 TWD | ▲ 3.54 % |
01/07 — 07/07 | 86,036 TWD | ▲ 5.88 % |
08/07 — 14/07 | 85,632 TWD | ▼ -0.47 % |
15/07 — 21/07 | 84,508 TWD | ▼ -1.31 % |
22/07 — 28/07 | 82,658 TWD | ▼ -2.19 % |
29/07 — 04/08 | 83,362 TWD | ▲ 0.85 % |
vàng/Tân Đài Tệ dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 69,523 TWD | ▲ 0.15 % |
07/2024 | 71,123 TWD | ▲ 2.3 % |
08/2024 | 72,797 TWD | ▲ 2.35 % |
09/2024 | 71,972 TWD | ▼ -1.13 % |
10/2024 | 79,979 TWD | ▲ 11.12 % |
11/2024 | 77,244 TWD | ▼ -3.42 % |
12/2024 | 74,582 TWD | ▼ -3.45 % |
01/2025 | 77,215 TWD | ▲ 3.53 % |
02/2025 | 78,396 TWD | ▲ 1.53 % |
03/2025 | 86,260 TWD | ▲ 10.03 % |
04/2025 | 89,415 TWD | ▲ 3.66 % |
05/2025 | 89,180 TWD | ▼ -0.26 % |
vàng/Tân Đài Tệ thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 69,000 TWD |
Tối đa | 73,115 TWD |
Bình quân gia quyền | 70,899 TWD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 58,350 TWD |
Tối đa | 73,115 TWD |
Bình quân gia quyền | 65,170 TWD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 53,643 TWD |
Tối đa | 73,115 TWD |
Bình quân gia quyền | 59,116 TWD |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/TWD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Tân Đài Tệ (TWD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Tân Đài Tệ (TWD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: