Tỷ giá hối đoái vàng chống lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với lira Thổ Nhĩ Kỳ tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/TRY
Lịch sử thay đổi trong XAU/TRY tỷ giá
XAU/TRY tỷ giá
05 16, 2024
1 XAU = 70,631 TRY
▲ 0.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/lira Thổ Nhĩ Kỳ, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong lira Thổ Nhĩ Kỳ.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/TRY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/TRY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/lira Thổ Nhĩ Kỳ, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/TRY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với lira Thổ Nhĩ Kỳ tiền tệ thay đổi bởi -3.15% (72,926 TRY — 70,631 TRY)
Thay đổi trong XAU/TRY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với lira Thổ Nhĩ Kỳ tiền tệ thay đổi bởi 22.52% (57,648 TRY — 70,631 TRY)
Thay đổi trong XAU/TRY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với lira Thổ Nhĩ Kỳ tiền tệ thay đổi bởi 95.71% (36,089 TRY — 70,631 TRY)
Thay đổi trong XAU/TRY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 16, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với lira Thổ Nhĩ Kỳ tiền tệ thay đổi bởi 42248255.99% (0.17 TRY — 70,631 TRY)
vàng/lira Thổ Nhĩ Kỳ dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/lira Thổ Nhĩ Kỳ dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 70,250 TRY | ▼ -0.54 % |
19/05 | 70,414 TRY | ▲ 0.23 % |
20/05 | 70,592 TRY | ▲ 0.25 % |
21/05 | 70,548 TRY | ▼ -0.06 % |
22/05 | 70,794 TRY | ▲ 0.35 % |
23/05 | 68,927 TRY | ▼ -2.64 % |
24/05 | 67,928 TRY | ▼ -1.45 % |
25/05 | 67,895 TRY | ▼ -0.05 % |
26/05 | 67,832 TRY | ▼ -0.09 % |
27/05 | 68,243 TRY | ▲ 0.61 % |
28/05 | 68,262 TRY | ▲ 0.03 % |
29/05 | 68,329 TRY | ▲ 0.1 % |
30/05 | 67,827 TRY | ▼ -0.73 % |
31/05 | 67,159 TRY | ▼ -0.99 % |
01/06 | 67,148 TRY | ▼ -0.02 % |
02/06 | 66,977 TRY | ▼ -0.26 % |
03/06 | 66,413 TRY | ▼ -0.84 % |
04/06 | 66,175 TRY | ▼ -0.36 % |
05/06 | 66,096 TRY | ▼ -0.12 % |
06/06 | 66,563 TRY | ▲ 0.71 % |
07/06 | 66,518 TRY | ▼ -0.07 % |
08/06 | 66,457 TRY | ▼ -0.09 % |
09/06 | 66,749 TRY | ▲ 0.44 % |
10/06 | 67,353 TRY | ▲ 0.91 % |
11/06 | 67,530 TRY | ▲ 0.26 % |
12/06 | 67,480 TRY | ▼ -0.07 % |
13/06 | 66,705 TRY | ▼ -1.15 % |
14/06 | 66,862 TRY | ▲ 0.24 % |
15/06 | 67,063 TRY | ▲ 0.3 % |
16/06 | 67,317 TRY | ▲ 0.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/lira Thổ Nhĩ Kỳ cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/lira Thổ Nhĩ Kỳ dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 71,394 TRY | ▲ 1.08 % |
27/05 — 02/06 | 74,770 TRY | ▲ 4.73 % |
03/06 — 09/06 | 74,936 TRY | ▲ 0.22 % |
10/06 — 16/06 | 75,254 TRY | ▲ 0.42 % |
17/06 — 23/06 | 79,690 TRY | ▲ 5.9 % |
24/06 — 30/06 | 81,789 TRY | ▲ 2.63 % |
01/07 — 07/07 | 84,690 TRY | ▲ 3.55 % |
08/07 — 14/07 | 84,190 TRY | ▼ -0.59 % |
15/07 — 21/07 | 82,593 TRY | ▼ -1.9 % |
22/07 — 28/07 | 81,181 TRY | ▼ -1.71 % |
29/07 — 04/08 | 81,619 TRY | ▲ 0.54 % |
05/08 — 11/08 | 82,211 TRY | ▲ 0.73 % |
vàng/lira Thổ Nhĩ Kỳ dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 70,730 TRY | ▲ 0.14 % |
07/2024 | 74,010 TRY | ▲ 4.64 % |
08/2024 | 74,113 TRY | ▲ 0.14 % |
09/2024 | 74,251 TRY | ▲ 0.19 % |
10/2024 | 80,412 TRY | ▲ 8.3 % |
11/2024 | 82,208 TRY | ▲ 2.23 % |
12/2024 | 83,031 TRY | ▲ 1 % |
01/2025 | 87,571 TRY | ▲ 5.47 % |
02/2025 | 91,578 TRY | ▲ 4.58 % |
03/2025 | 107,553 TRY | ▲ 17.44 % |
04/2025 | 110,920 TRY | ▲ 3.13 % |
05/2025 | 111,911 TRY | ▲ 0.89 % |
vàng/lira Thổ Nhĩ Kỳ thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 69,132 TRY |
Tối đa | 73,001 TRY |
Bình quân gia quyền | 70,687 TRY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 57,648 TRY |
Tối đa | 73,001 TRY |
Bình quân gia quyền | 66,303 TRY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 36,027 TRY |
Tối đa | 73,001 TRY |
Bình quân gia quyền | 53,703 TRY |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/TRY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: