Tỷ giá hối đoái vàng chống lại TaaS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/TAAS
Lịch sử thay đổi trong XAU/TAAS tỷ giá
XAU/TAAS tỷ giá
09 21, 2020
1 XAU = 1,942 TAAS
▲ 20.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/TaaS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong TaaS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/TAAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/TAAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/TaaS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/TAAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các vàng tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -5.88% (2,063 TAAS — 1,942 TAAS)
Thay đổi trong XAU/TAAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các vàng tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi 21.15% (1,603 TAAS — 1,942 TAAS)
Thay đổi trong XAU/TAAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các vàng tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi 475642.24% (0.40816571 TAAS — 1,942 TAAS)
Thay đổi trong XAU/TAAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi 475642.24% (0.40816571 TAAS — 1,942 TAAS)
vàng/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/TaaS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1,731 TAAS | ▼ -10.84 % |
19/05 | 2,027 TAAS | ▲ 17.1 % |
20/05 | 1,884 TAAS | ▼ -7.06 % |
21/05 | 1,385 TAAS | ▼ -26.49 % |
22/05 | 1,242 TAAS | ▼ -10.33 % |
23/05 | 1,396 TAAS | ▲ 12.42 % |
24/05 | 1,380 TAAS | ▼ -1.17 % |
25/05 | 1,283 TAAS | ▼ -7 % |
26/05 | 1,241 TAAS | ▼ -3.28 % |
27/05 | 1,532 TAAS | ▲ 23.44 % |
28/05 | 1,710 TAAS | ▲ 11.61 % |
29/05 | 1,722 TAAS | ▲ 0.72 % |
30/05 | 1,941 TAAS | ▲ 12.67 % |
31/05 | 1,798 TAAS | ▼ -7.33 % |
01/06 | 1,802 TAAS | ▲ 0.21 % |
02/06 | 1,825 TAAS | ▲ 1.24 % |
03/06 | 1,895 TAAS | ▲ 3.88 % |
04/06 | 1,945 TAAS | ▲ 2.6 % |
05/06 | 1,920 TAAS | ▼ -1.28 % |
06/06 | 1,937 TAAS | ▲ 0.92 % |
07/06 | 1,911 TAAS | ▼ -1.38 % |
08/06 | 1,971 TAAS | ▲ 3.14 % |
09/06 | 1,960 TAAS | ▼ -0.54 % |
10/06 | 2,046 TAAS | ▲ 4.39 % |
11/06 | 1,861 TAAS | ▼ -9.03 % |
12/06 | 1,645 TAAS | ▼ -11.59 % |
13/06 | 1,584 TAAS | ▼ -3.72 % |
14/06 | 1,598 TAAS | ▲ 0.84 % |
15/06 | 1,658 TAAS | ▲ 3.81 % |
16/06 | 1,619 TAAS | ▼ -2.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/TaaS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/TaaS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,928 TAAS | ▼ -0.69 % |
27/05 — 02/06 | 2,804 TAAS | ▲ 45.38 % |
03/06 — 09/06 | 3,285 TAAS | ▲ 17.18 % |
10/06 — 16/06 | 3,378 TAAS | ▲ 2.83 % |
17/06 — 23/06 | 1,545 TAAS | ▼ -54.26 % |
24/06 — 30/06 | 1,637 TAAS | ▲ 5.95 % |
01/07 — 07/07 | 1,379 TAAS | ▼ -15.79 % |
08/07 — 14/07 | 1,006 TAAS | ▼ -27.03 % |
15/07 — 21/07 | 1,389 TAAS | ▲ 38.07 % |
22/07 — 28/07 | 1,430 TAAS | ▲ 2.94 % |
29/07 — 04/08 | 1,500 TAAS | ▲ 4.89 % |
05/08 — 11/08 | 1,316 TAAS | ▼ -12.24 % |
vàng/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12,747,892 TAAS | ▲ 656393.08 % |
07/2024 | 8,899,764 TAAS | ▼ -30.19 % |
08/2024 | 16,953,075 TAAS | ▲ 90.49 % |
09/2024 | 10,376,101 TAAS | ▼ -38.8 % |
10/2024 | 8,785,062 TAAS | ▼ -15.33 % |
11/2024 | 8,086,861 TAAS | ▼ -7.95 % |
vàng/TaaS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,689 TAAS |
Tối đa | 1,856 TAAS |
Bình quân gia quyền | 1,738 TAAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,353 TAAS |
Tối đa | 4,398 TAAS |
Bình quân gia quyền | 2,384 TAAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.41101471 TAAS |
Tối đa | 4,398 TAAS |
Bình quân gia quyền | 2,382 TAAS |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/TAAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: