Tỷ giá hối đoái vàng chống lại ruble Nga
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với ruble Nga tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/RUB
Lịch sử thay đổi trong XAU/RUB tỷ giá
XAU/RUB tỷ giá
05 17, 2024
1 XAU = 201,083 RUB
▲ 1.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/ruble Nga, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong ruble Nga.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/RUB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/RUB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/ruble Nga, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/RUB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với ruble Nga tiền tệ thay đổi bởi -4.1% (209,688 RUB — 201,083 RUB)
Thay đổi trong XAU/RUB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với ruble Nga tiền tệ thay đổi bởi 16.31% (172,888 RUB — 201,083 RUB)
Thay đổi trong XAU/RUB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với ruble Nga tiền tệ thay đổi bởi 37.6% (146,134 RUB — 201,083 RUB)
Thay đổi trong XAU/RUB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 11, 2010 — 05 17, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với ruble Nga tiền tệ thay đổi bởi 5851709.23% (3.44 RUB — 201,083 RUB)
vàng/ruble Nga dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/ruble Nga dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 201,410 RUB | ▲ 0.16 % |
19/05 | 201,717 RUB | ▲ 0.15 % |
20/05 | 201,689 RUB | ▼ -0.01 % |
21/05 | 201,908 RUB | ▲ 0.11 % |
22/05 | 195,598 RUB | ▼ -3.13 % |
23/05 | 191,849 RUB | ▼ -1.92 % |
24/05 | 192,016 RUB | ▲ 0.09 % |
25/05 | 189,827 RUB | ▼ -1.14 % |
26/05 | 190,023 RUB | ▲ 0.1 % |
27/05 | 190,158 RUB | ▲ 0.07 % |
28/05 | 190,158 RUB | ▼ -0 % |
29/05 | 191,052 RUB | ▲ 0.47 % |
30/05 | 190,265 RUB | ▼ -0.41 % |
31/05 | 190,138 RUB | ▼ -0.07 % |
01/06 | 190,042 RUB | ▼ -0.05 % |
02/06 | 186,764 RUB | ▼ -1.72 % |
03/06 | 184,073 RUB | ▼ -1.44 % |
04/06 | 184,073 RUB | ▼ -0 % |
05/06 | 185,376 RUB | ▲ 0.71 % |
06/06 | 185,100 RUB | ▼ -0.15 % |
07/06 | 185,379 RUB | ▲ 0.15 % |
08/06 | 186,674 RUB | ▲ 0.7 % |
09/06 | 188,055 RUB | ▲ 0.74 % |
10/06 | 187,975 RUB | ▼ -0.04 % |
11/06 | 188,263 RUB | ▲ 0.15 % |
12/06 | 186,821 RUB | ▼ -0.77 % |
13/06 | 186,706 RUB | ▼ -0.06 % |
14/06 | 186,454 RUB | ▼ -0.14 % |
15/06 | 186,582 RUB | ▲ 0.07 % |
16/06 | 186,860 RUB | ▲ 0.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/ruble Nga cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/ruble Nga dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 202,554 RUB | ▲ 0.73 % |
27/05 — 02/06 | 206,876 RUB | ▲ 2.13 % |
03/06 — 09/06 | 208,055 RUB | ▲ 0.57 % |
10/06 — 16/06 | 210,736 RUB | ▲ 1.29 % |
17/06 — 23/06 | 222,140 RUB | ▲ 5.41 % |
24/06 — 30/06 | 230,122 RUB | ▲ 3.59 % |
01/07 — 07/07 | 237,931 RUB | ▲ 3.39 % |
08/07 — 14/07 | 235,737 RUB | ▼ -0.92 % |
15/07 — 21/07 | 230,290 RUB | ▼ -2.31 % |
22/07 — 28/07 | 223,140 RUB | ▼ -3.1 % |
29/07 — 04/08 | 225,272 RUB | ▲ 0.96 % |
05/08 — 11/08 | 225,391 RUB | ▲ 0.05 % |
vàng/ruble Nga dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 202,521 RUB | ▲ 0.72 % |
07/2024 | 212,555 RUB | ▲ 4.95 % |
08/2024 | 225,006 RUB | ▲ 5.86 % |
09/2024 | 223,274 RUB | ▼ -0.77 % |
10/2024 | 226,323 RUB | ▲ 1.37 % |
11/2024 | 221,515 RUB | ▼ -2.12 % |
12/2024 | 217,811 RUB | ▼ -1.67 % |
01/2025 | 224,296 RUB | ▲ 2.98 % |
02/2025 | 230,302 RUB | ▲ 2.68 % |
03/2025 | 263,689 RUB | ▲ 14.5 % |
04/2025 | 273,439 RUB | ▲ 3.7 % |
05/2025 | 271,062 RUB | ▼ -0.87 % |
vàng/ruble Nga thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 195,737 RUB |
Tối đa | 211,012 RUB |
Bình quân gia quyền | 201,397 RUB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 172,378 RUB |
Tối đa | 211,572 RUB |
Bình quân gia quyền | 191,247 RUB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 143,376 RUB |
Tối đa | 211,572 RUB |
Bình quân gia quyền | 171,918 RUB |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/RUB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến ruble Nga (RUB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến ruble Nga (RUB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: