Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Rise
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Rise tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/RISE
Lịch sử thay đổi trong XAU/RISE tỷ giá
XAU/RISE tỷ giá
05 17, 2024
1 XAU = 19,867,871 RISE
▼ -12.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Rise, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Rise.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/RISE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/RISE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Rise, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/RISE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Rise tiền tệ thay đổi bởi -11.74% (22,510,993 RISE — 19,867,871 RISE)
Thay đổi trong XAU/RISE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Rise tiền tệ thay đổi bởi 38.81% (14,312,980 RISE — 19,867,871 RISE)
Thay đổi trong XAU/RISE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Rise tiền tệ thay đổi bởi 44.74% (13,726,495 RISE — 19,867,871 RISE)
Thay đổi trong XAU/RISE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Rise tiền tệ thay đổi bởi 29220105.27% (67.9936 RISE — 19,867,871 RISE)
vàng/Rise dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Rise dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 18,868,003 RISE | ▼ -5.03 % |
19/05 | 18,604,540 RISE | ▼ -1.4 % |
20/05 | 18,569,518 RISE | ▼ -0.19 % |
21/05 | 18,553,709 RISE | ▼ -0.09 % |
22/05 | 17,384,275 RISE | ▼ -6.3 % |
23/05 | 16,030,930 RISE | ▼ -7.78 % |
24/05 | 16,106,078 RISE | ▲ 0.47 % |
25/05 | 16,205,739 RISE | ▲ 0.62 % |
26/05 | 16,921,435 RISE | ▲ 4.42 % |
27/05 | 18,097,607 RISE | ▲ 6.95 % |
28/05 | 18,157,616 RISE | ▲ 0.33 % |
29/05 | 17,746,170 RISE | ▼ -2.27 % |
30/05 | 17,897,034 RISE | ▲ 0.85 % |
31/05 | 18,803,473 RISE | ▲ 5.06 % |
01/06 | 18,791,888 RISE | ▼ -0.06 % |
02/06 | 18,372,228 RISE | ▼ -2.23 % |
03/06 | 17,777,520 RISE | ▼ -3.24 % |
04/06 | 15,715,356 RISE | ▼ -11.6 % |
05/06 | 16,396,720 RISE | ▲ 4.34 % |
06/06 | 16,619,511 RISE | ▲ 1.36 % |
07/06 | 16,452,657 RISE | ▼ -1 % |
08/06 | 16,169,087 RISE | ▼ -1.72 % |
09/06 | 16,665,155 RISE | ▲ 3.07 % |
10/06 | 17,870,264 RISE | ▲ 7.23 % |
11/06 | 17,710,059 RISE | ▼ -0.9 % |
12/06 | 18,138,190 RISE | ▲ 2.42 % |
13/06 | 18,783,837 RISE | ▲ 3.56 % |
14/06 | 20,174,343 RISE | ▲ 7.4 % |
15/06 | 19,163,255 RISE | ▼ -5.01 % |
16/06 | 19,604,757 RISE | ▲ 2.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Rise cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Rise dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 18,881,539 RISE | ▼ -4.96 % |
27/05 — 02/06 | 18,782,280 RISE | ▼ -0.53 % |
03/06 — 09/06 | 18,048,495 RISE | ▼ -3.91 % |
10/06 — 16/06 | 18,388,808 RISE | ▲ 1.89 % |
17/06 — 23/06 | 22,876,637 RISE | ▲ 24.41 % |
24/06 — 30/06 | 26,519,830 RISE | ▲ 15.93 % |
01/07 — 07/07 | 29,664,886 RISE | ▲ 11.86 % |
08/07 — 14/07 | 28,206,530 RISE | ▼ -4.92 % |
15/07 — 21/07 | 29,710,014 RISE | ▲ 5.33 % |
22/07 — 28/07 | 28,072,142 RISE | ▼ -5.51 % |
29/07 — 04/08 | 31,195,155 RISE | ▲ 11.12 % |
05/08 — 11/08 | 32,912,983 RISE | ▲ 5.51 % |
vàng/Rise dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20,161,178 RISE | ▲ 1.48 % |
07/2024 | 20,888,748 RISE | ▲ 3.61 % |
08/2024 | 23,484,120 RISE | ▲ 12.42 % |
09/2024 | 23,338,920 RISE | ▼ -0.62 % |
10/2024 | 23,598,085 RISE | ▲ 1.11 % |
11/2024 | 19,836,006 RISE | ▼ -15.94 % |
12/2024 | 14,992,606 RISE | ▼ -24.42 % |
01/2025 | 24,578,035 RISE | ▲ 63.93 % |
02/2025 | 21,968,908 RISE | ▼ -10.62 % |
03/2025 | 25,965,192 RISE | ▲ 18.19 % |
04/2025 | 34,243,086 RISE | ▲ 31.88 % |
05/2025 | 36,786,553 RISE | ▲ 7.43 % |
vàng/Rise thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19,742,806 RISE |
Tối đa | 23,968,872 RISE |
Bình quân gia quyền | 20,850,764 RISE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12,297,268 RISE |
Tối đa | 23,968,872 RISE |
Bình quân gia quyền | 17,222,315 RISE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10,371,344 RISE |
Tối đa | 23,968,872 RISE |
Bình quân gia quyền | 15,559,721 RISE |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/RISE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Rise (RISE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Rise (RISE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến XAU/RISE số tiền trao đổi
- 200 XAU → 3,973,574,160 RISE
- 10 XAU → 198,678,708 RISE
- 2000 XAU → 39,735,741,598 RISE
- 100 XAU → 1,986,787,080 RISE
- 2 XAU → 39,735,742 RISE
- 50 XAU → 993,393,540 RISE
- 500 XAU → 9,933,935,400 RISE
- 1000 XAU → 19,867,870,799 RISE
- 1 XAU → 19,867,871 RISE
- 5 XAU → 99,339,354 RISE
- 5000 XAU → 99,339,353,995 RISE