Tỷ giá hối đoái vàng chống lại MonaCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/MONA
Lịch sử thay đổi trong XAU/MONA tỷ giá
XAU/MONA tỷ giá
05 17, 2024
1 XAU = 17.3741 MONA
▼ -4.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/MonaCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong MonaCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/MONA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/MONA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/MonaCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/MONA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.73% (6,489 MONA — 17.3741 MONA)
Thay đổi trong XAU/MONA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.67% (5,300 MONA — 17.3741 MONA)
Thay đổi trong XAU/MONA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.61% (4,400 MONA — 17.3741 MONA)
Thay đổi trong XAU/MONA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 02, 2015 — 05 17, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi 574.39% (2.576254 MONA — 17.3741 MONA)
vàng/MonaCoin dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/MonaCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 17.3403 MONA | ▼ -0.19 % |
19/05 | 16.8399 MONA | ▼ -2.89 % |
20/05 | 16.9129 MONA | ▲ 0.43 % |
21/05 | 17.0637 MONA | ▲ 0.89 % |
22/05 | 15.8953 MONA | ▼ -6.85 % |
23/05 | 15.7358 MONA | ▼ -1 % |
24/05 | 16.6652 MONA | ▲ 5.91 % |
25/05 | 16.513 MONA | ▼ -0.91 % |
26/05 | 16.5977 MONA | ▲ 0.51 % |
27/05 | 17.098 MONA | ▲ 3.01 % |
28/05 | 17.3773 MONA | ▲ 1.63 % |
29/05 | 17.1685 MONA | ▼ -1.2 % |
30/05 | 17.2067 MONA | ▲ 0.22 % |
31/05 | 17.2062 MONA | ▼ -0 % |
01/06 | 17.1345 MONA | ▼ -0.42 % |
02/06 | 17.0535 MONA | ▼ -0.47 % |
03/06 | 16.4915 MONA | ▼ -3.3 % |
04/06 | 16.7804 MONA | ▲ 1.75 % |
05/06 | 16.5225 MONA | ▼ -1.54 % |
06/06 | 16.3607 MONA | ▼ -0.98 % |
07/06 | 16.361 MONA | ▲ 0 % |
08/06 | 16.4835 MONA | ▲ 0.75 % |
09/06 | 16.7846 MONA | ▲ 1.83 % |
10/06 | 16.7096 MONA | ▼ -0.45 % |
11/06 | 16.4773 MONA | ▼ -1.39 % |
12/06 | 16.6114 MONA | ▲ 0.81 % |
13/06 | 16.8923 MONA | ▲ 1.69 % |
14/06 | 17.3959 MONA | ▲ 2.98 % |
15/06 | 17.048 MONA | ▼ -2 % |
16/06 | 33.4703 MONA | ▲ 96.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/MonaCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/MonaCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 16.4658 MONA | ▼ -5.23 % |
27/05 — 02/06 | 16.3428 MONA | ▼ -0.75 % |
03/06 — 09/06 | 17.8111 MONA | ▲ 8.98 % |
10/06 — 16/06 | 18.014 MONA | ▲ 1.14 % |
17/06 — 23/06 | 18.3952 MONA | ▲ 2.12 % |
24/06 — 30/06 | 21.59 MONA | ▲ 17.37 % |
01/07 — 07/07 | 21.3977 MONA | ▼ -0.89 % |
08/07 — 14/07 | 22.1127 MONA | ▲ 3.34 % |
15/07 — 21/07 | 24.292 MONA | ▲ 9.86 % |
22/07 — 28/07 | 23.3882 MONA | ▼ -3.72 % |
29/07 — 04/08 | 23.6777 MONA | ▲ 1.24 % |
05/08 — 11/08 | 44.8369 MONA | ▲ 89.36 % |
vàng/MonaCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16.7924 MONA | ▼ -3.35 % |
07/2024 | 14.1055 MONA | ▼ -16 % |
08/2024 | 17.5843 MONA | ▲ 24.66 % |
09/2024 | 17.049 MONA | ▼ -3.04 % |
10/2024 | 18.2795 MONA | ▲ 7.22 % |
11/2024 | 18.5235 MONA | ▲ 1.33 % |
12/2024 | 18.1875 MONA | ▼ -1.81 % |
01/2025 | 21.6019 MONA | ▲ 18.77 % |
02/2025 | 19.7951 MONA | ▼ -8.36 % |
03/2025 | 20.5872 MONA | ▲ 4 % |
04/2025 | 25.439 MONA | ▲ 23.57 % |
05/2025 | 46.3147 MONA | ▲ 82.06 % |
vàng/MonaCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,993 MONA |
Tối đa | 18.1663 MONA |
Bình quân gia quyền | 3,173 MONA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,158 MONA |
Tối đa | 18.1663 MONA |
Bình quân gia quyền | 2,746 MONA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,311 MONA |
Tối đa | 4,972 MONA |
Bình quân gia quyền | 2,416 MONA |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/MONA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến MonaCoin (MONA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến MonaCoin (MONA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: