Tỷ giá hối đoái vàng chống lại dollar Liberia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với dollar Liberia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/LRD
Lịch sử thay đổi trong XAU/LRD tỷ giá
XAU/LRD tỷ giá
05 16, 2024
1 XAU = 423,407 LRD
▼ -0.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/dollar Liberia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong dollar Liberia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/LRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/LRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/dollar Liberia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/LRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dollar Liberia tiền tệ thay đổi bởi -2.31% (433,399 LRD — 423,407 LRD)
Thay đổi trong XAU/LRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dollar Liberia tiền tệ thay đổi bởi 18.91% (356,082 LRD — 423,407 LRD)
Thay đổi trong XAU/LRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dollar Liberia tiền tệ thay đổi bởi 38.73% (305,200 LRD — 423,407 LRD)
Thay đổi trong XAU/LRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với dollar Liberia tiền tệ thay đổi bởi 1269350.94% (33.35 LRD — 423,407 LRD)
vàng/dollar Liberia dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/dollar Liberia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 421,385 LRD | ▼ -0.48 % |
19/05 | 421,742 LRD | ▲ 0.08 % |
20/05 | 422,662 LRD | ▲ 0.22 % |
21/05 | 423,237 LRD | ▲ 0.14 % |
22/05 | 423,835 LRD | ▲ 0.14 % |
23/05 | 412,268 LRD | ▼ -2.73 % |
24/05 | 406,092 LRD | ▼ -1.5 % |
25/05 | 406,079 LRD | ▼ -0 % |
26/05 | 405,789 LRD | ▼ -0.07 % |
27/05 | 409,107 LRD | ▲ 0.82 % |
28/05 | 409,374 LRD | ▲ 0.07 % |
29/05 | 409,370 LRD | ▼ -0 % |
30/05 | 408,330 LRD | ▼ -0.25 % |
31/05 | 404,810 LRD | ▼ -0.86 % |
01/06 | 404,272 LRD | ▼ -0.13 % |
02/06 | 403,945 LRD | ▼ -0.08 % |
03/06 | 401,004 LRD | ▼ -0.73 % |
04/06 | 399,798 LRD | ▼ -0.3 % |
05/06 | 399,798 LRD | ▼ -0 % |
06/06 | 403,284 LRD | ▲ 0.87 % |
07/06 | 403,324 LRD | ▲ 0.01 % |
08/06 | 402,494 LRD | ▼ -0.21 % |
09/06 | 404,326 LRD | ▲ 0.46 % |
10/06 | 407,615 LRD | ▲ 0.81 % |
11/06 | 407,304 LRD | ▼ -0.08 % |
12/06 | 407,753 LRD | ▲ 0.11 % |
13/06 | 404,284 LRD | ▼ -0.85 % |
14/06 | 404,935 LRD | ▲ 0.16 % |
15/06 | 406,696 LRD | ▲ 0.43 % |
16/06 | 409,086 LRD | ▲ 0.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/dollar Liberia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/dollar Liberia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 426,505 LRD | ▲ 0.73 % |
27/05 — 02/06 | 439,509 LRD | ▲ 3.05 % |
03/06 — 09/06 | 437,888 LRD | ▼ -0.37 % |
10/06 — 16/06 | 442,405 LRD | ▲ 1.03 % |
17/06 — 23/06 | 465,744 LRD | ▲ 5.28 % |
24/06 — 30/06 | 481,879 LRD | ▲ 3.46 % |
01/07 — 07/07 | 495,269 LRD | ▲ 2.78 % |
08/07 — 14/07 | 490,506 LRD | ▼ -0.96 % |
15/07 — 21/07 | 484,427 LRD | ▼ -1.24 % |
22/07 — 28/07 | 479,315 LRD | ▼ -1.06 % |
29/07 — 04/08 | 482,178 LRD | ▲ 0.6 % |
05/08 — 11/08 | 486,854 LRD | ▲ 0.97 % |
vàng/dollar Liberia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 424,067 LRD | ▲ 0.16 % |
07/2024 | 443,861 LRD | ▲ 4.67 % |
08/2024 | 447,857 LRD | ▲ 0.9 % |
09/2024 | 436,754 LRD | ▼ -2.48 % |
10/2024 | 462,952 LRD | ▲ 6 % |
11/2024 | 466,346 LRD | ▲ 0.73 % |
12/2024 | 463,471 LRD | ▼ -0.62 % |
01/2025 | 475,651 LRD | ▲ 2.63 % |
02/2025 | 485,319 LRD | ▲ 2.03 % |
03/2025 | 552,534 LRD | ▲ 13.85 % |
04/2025 | 568,916 LRD | ▲ 2.96 % |
05/2025 | 578,472 LRD | ▲ 1.68 % |
vàng/dollar Liberia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 413,356 LRD |
Tối đa | 434,373 LRD |
Bình quân gia quyền | 421,809 LRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 355,691 LRD |
Tối đa | 435,667 LRD |
Bình quân gia quyền | 398,246 LRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 303,435 LRD |
Tối đa | 435,667 LRD |
Bình quân gia quyền | 350,988 LRD |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/LRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến dollar Liberia (LRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến dollar Liberia (LRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: