Tỷ giá hối đoái vàng chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/LBC

Lịch sử thay đổi trong XAU/LBC tỷ giá

XAU/LBC tỷ giá

05 17, 2024
1 XAU = 625,174 LBC
▼ -1.03 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XAU/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -15.02% (735,660 LBC — 625,174 LBC)

Thay đổi trong XAU/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 25.73% (497,235 LBC — 625,174 LBC)

Thay đổi trong XAU/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 275.99% (166,275 LBC — 625,174 LBC)

Thay đổi trong XAU/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 3930451.63% (15.9055 LBC — 625,174 LBC)

vàng/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

vàng/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 639,116 LBC ▲ 2.23 %
19/05 611,814 LBC ▼ -4.27 %
20/05 598,577 LBC ▼ -2.16 %
21/05 634,664 LBC ▲ 6.03 %
22/05 623,466 LBC ▼ -1.76 %
23/05 613,994 LBC ▼ -1.52 %
24/05 614,232 LBC ▲ 0.04 %
25/05 612,444 LBC ▼ -0.29 %
26/05 614,940 LBC ▲ 0.41 %
27/05 583,238 LBC ▼ -5.16 %
28/05 565,591 LBC ▼ -3.03 %
29/05 556,554 LBC ▼ -1.6 %
30/05 554,007 LBC ▼ -0.46 %
31/05 583,108 LBC ▲ 5.25 %
01/06 588,878 LBC ▲ 0.99 %
02/06 587,952 LBC ▼ -0.16 %
03/06 571,035 LBC ▼ -2.88 %
04/06 587,297 LBC ▲ 2.85 %
05/06 597,516 LBC ▲ 1.74 %
06/06 597,830 LBC ▲ 0.05 %
07/06 597,488 LBC ▼ -0.06 %
08/06 599,066 LBC ▲ 0.26 %
09/06 603,927 LBC ▲ 0.81 %
10/06 600,676 LBC ▼ -0.54 %
11/06 604,453 LBC ▲ 0.63 %
12/06 544,634 LBC ▼ -9.9 %
13/06 526,048 LBC ▼ -3.41 %
14/06 560,141 LBC ▲ 6.48 %
15/06 548,665 LBC ▼ -2.05 %
16/06 543,160 LBC ▼ -1 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

vàng/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 620,171 LBC ▼ -0.8 %
27/05 — 02/06 702,392 LBC ▲ 13.26 %
03/06 — 09/06 697,073 LBC ▼ -0.76 %
10/06 — 16/06 489,278 LBC ▼ -29.81 %
17/06 — 23/06 563,310 LBC ▲ 15.13 %
24/06 — 30/06 700,081 LBC ▲ 24.28 %
01/07 — 07/07 1,174,609 LBC ▲ 67.78 %
08/07 — 14/07 1,212,650 LBC ▲ 3.24 %
15/07 — 21/07 1,074,582 LBC ▼ -11.39 %
22/07 — 28/07 1,173,415 LBC ▲ 9.2 %
29/07 — 04/08 1,090,881 LBC ▼ -7.03 %
05/08 — 11/08 1,079,354 LBC ▼ -1.06 %

vàng/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 585,082 LBC ▼ -6.41 %
07/2024 646,793 LBC ▲ 10.55 %
08/2024 666,158 LBC ▲ 2.99 %
09/2024 388,422 LBC ▼ -41.69 %
10/2024 960,502 LBC ▲ 147.28 %
11/2024 2,216,799 LBC ▲ 130.8 %
12/2024 1,185,555 LBC ▼ -46.52 %
01/2025 1,392,282 LBC ▲ 17.44 %
02/2025 1,058,540 LBC ▼ -23.97 %
03/2025 822,875 LBC ▼ -22.26 %
04/2025 1,717,700 LBC ▲ 108.74 %
05/2025 1,611,851 LBC ▼ -6.16 %

vàng/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 646,601 LBC
Tối đa 738,951 LBC
Bình quân gia quyền 686,250 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 279,636 LBC
Tối đa 738,951 LBC
Bình quân gia quyền 513,233 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 121,563 LBC
Tối đa 904,634 LBC
Bình quân gia quyền 355,009 LBC

Chia sẻ một liên kết đến XAU/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu