Tỷ giá hối đoái vàng chống lại shilling Kenya
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/KES
Lịch sử thay đổi trong XAU/KES tỷ giá
XAU/KES tỷ giá
05 17, 2024
1 XAU = 286,426 KES
▼ -0.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/shilling Kenya, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong shilling Kenya.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/KES được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/KES và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/shilling Kenya, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/KES tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi -3.3% (296,214 KES — 286,426 KES)
Thay đổi trong XAU/KES tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi 8.29% (264,500 KES — 286,426 KES)
Thay đổi trong XAU/KES tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi 14.32% (250,546 KES — 286,426 KES)
Thay đổi trong XAU/KES tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi 1606716.54% (17.83 KES — 286,426 KES)
vàng/shilling Kenya dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/shilling Kenya dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 289,184 KES | ▲ 0.96 % |
19/05 | 290,610 KES | ▲ 0.49 % |
20/05 | 287,313 KES | ▼ -1.13 % |
21/05 | 287,629 KES | ▲ 0.11 % |
22/05 | 284,432 KES | ▼ -1.11 % |
23/05 | 282,723 KES | ▼ -0.6 % |
24/05 | 283,634 KES | ▲ 0.32 % |
25/05 | 284,538 KES | ▲ 0.32 % |
26/05 | 286,510 KES | ▲ 0.69 % |
27/05 | 280,662 KES | ▼ -2.04 % |
28/05 | 280,662 KES | ▼ -0 % |
29/05 | 282,494 KES | ▲ 0.65 % |
30/05 | 282,318 KES | ▼ -0.06 % |
31/05 | 279,916 KES | ▼ -0.85 % |
01/06 | 281,323 KES | ▲ 0.5 % |
02/06 | 279,583 KES | ▼ -0.62 % |
03/06 | 270,848 KES | ▼ -3.12 % |
04/06 | 271,030 KES | ▲ 0.07 % |
05/06 | 276,946 KES | ▲ 2.18 % |
06/06 | 277,130 KES | ▲ 0.07 % |
07/06 | 274,851 KES | ▼ -0.82 % |
08/06 | 274,169 KES | ▼ -0.25 % |
09/06 | 276,567 KES | ▲ 0.87 % |
10/06 | 276,763 KES | ▲ 0.07 % |
11/06 | 277,360 KES | ▲ 0.22 % |
12/06 | 274,378 KES | ▼ -1.08 % |
13/06 | 272,728 KES | ▼ -0.6 % |
14/06 | 273,761 KES | ▲ 0.38 % |
15/06 | 276,102 KES | ▲ 0.85 % |
16/06 | 276,072 KES | ▼ -0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/shilling Kenya cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/shilling Kenya dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 291,139 KES | ▲ 1.65 % |
27/05 — 02/06 | 287,790 KES | ▼ -1.15 % |
03/06 — 09/06 | 277,274 KES | ▼ -3.65 % |
10/06 — 16/06 | 275,228 KES | ▼ -0.74 % |
17/06 — 23/06 | 288,956 KES | ▲ 4.99 % |
24/06 — 30/06 | 293,570 KES | ▲ 1.6 % |
01/07 — 07/07 | 300,102 KES | ▲ 2.23 % |
08/07 — 14/07 | 304,235 KES | ▲ 1.38 % |
15/07 — 21/07 | 303,414 KES | ▼ -0.27 % |
22/07 — 28/07 | 298,596 KES | ▼ -1.59 % |
29/07 — 04/08 | 296,497 KES | ▼ -0.7 % |
05/08 — 11/08 | 297,800 KES | ▲ 0.44 % |
vàng/shilling Kenya dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 286,940 KES | ▲ 0.18 % |
07/2024 | 293,984 KES | ▲ 2.45 % |
08/2024 | 304,320 KES | ▲ 3.52 % |
09/2024 | 296,290 KES | ▼ -2.64 % |
10/2024 | 320,977 KES | ▲ 8.33 % |
11/2024 | 326,923 KES | ▲ 1.85 % |
12/2024 | 332,062 KES | ▲ 1.57 % |
01/2025 | 346,244 KES | ▲ 4.27 % |
02/2025 | 312,969 KES | ▼ -9.61 % |
03/2025 | 309,395 KES | ▼ -1.14 % |
04/2025 | 321,972 KES | ▲ 4.06 % |
05/2025 | 319,856 KES | ▼ -0.66 % |
vàng/shilling Kenya thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 282,328 KES |
Tối đa | 299,295 KES |
Bình quân gia quyền | 289,131 KES |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 262,748 KES |
Tối đa | 299,295 KES |
Bình quân gia quyền | 279,914 KES |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 145,610 KES |
Tối đa | 306,384 KES |
Bình quân gia quyền | 271,831 KES |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/KES tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến shilling Kenya (KES) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến shilling Kenya (KES) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: