Tỷ giá hối đoái vàng chống lại forint Hungary

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/HUF

Lịch sử thay đổi trong XAU/HUF tỷ giá

XAU/HUF tỷ giá

05 16, 2024
1 XAU = 778,625 HUF
▲ 0.11 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/forint Hungary, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong forint Hungary.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/HUF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/HUF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/forint Hungary, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XAU/HUF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi -6.76% (835,106 HUF — 778,625 HUF)

Thay đổi trong XAU/HUF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi 15.39% (674,795 HUF — 778,625 HUF)

Thay đổi trong XAU/HUF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi 24.82% (623,796 HUF — 778,625 HUF)

Thay đổi trong XAU/HUF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 16, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi 3692445.53% (21.09 HUF — 778,625 HUF)

vàng/forint Hungary dự báo tỷ giá hối đoái

vàng/forint Hungary dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 771,813 HUF ▼ -0.87 %
19/05 770,542 HUF ▼ -0.16 %
20/05 774,804 HUF ▲ 0.55 %
21/05 774,131 HUF ▼ -0.09 %
22/05 775,444 HUF ▲ 0.17 %
23/05 754,525 HUF ▼ -2.7 %
24/05 740,184 HUF ▼ -1.9 %
25/05 737,972 HUF ▼ -0.3 %
26/05 736,061 HUF ▼ -0.26 %
27/05 741,489 HUF ▲ 0.74 %
28/05 743,089 HUF ▲ 0.22 %
29/05 742,523 HUF ▼ -0.08 %
30/05 734,502 HUF ▼ -1.08 %
31/05 728,979 HUF ▼ -0.75 %
01/06 727,923 HUF ▼ -0.14 %
02/06 723,013 HUF ▼ -0.67 %
03/06 713,439 HUF ▼ -1.32 %
04/06 711,166 HUF ▼ -0.32 %
05/06 710,883 HUF ▼ -0.04 %
06/06 715,606 HUF ▲ 0.66 %
07/06 715,345 HUF ▼ -0.04 %
08/06 716,097 HUF ▲ 0.11 %
09/06 717,715 HUF ▲ 0.23 %
10/06 721,817 HUF ▲ 0.57 %
11/06 721,664 HUF ▼ -0.02 %
12/06 722,547 HUF ▲ 0.12 %
13/06 714,294 HUF ▼ -1.14 %
14/06 711,383 HUF ▼ -0.41 %
15/06 709,759 HUF ▼ -0.23 %
16/06 711,659 HUF ▲ 0.27 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/forint Hungary cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

vàng/forint Hungary dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 784,917 HUF ▲ 0.81 %
27/05 — 02/06 802,147 HUF ▲ 2.2 %
03/06 — 09/06 798,813 HUF ▼ -0.42 %
10/06 — 16/06 816,498 HUF ▲ 2.21 %
17/06 — 23/06 857,815 HUF ▲ 5.06 %
24/06 — 30/06 866,205 HUF ▲ 0.98 %
01/07 — 07/07 910,630 HUF ▲ 5.13 %
08/07 — 14/07 902,666 HUF ▼ -0.87 %
15/07 — 21/07 874,537 HUF ▼ -3.12 %
22/07 — 28/07 852,896 HUF ▼ -2.47 %
29/07 — 04/08 854,427 HUF ▲ 0.18 %
05/08 — 11/08 852,713 HUF ▼ -0.2 %

vàng/forint Hungary dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 780,064 HUF ▲ 0.18 %
07/2024 814,279 HUF ▲ 4.39 %
08/2024 828,634 HUF ▲ 1.76 %
09/2024 840,544 HUF ▲ 1.44 %
10/2024 876,319 HUF ▲ 4.26 %
11/2024 850,344 HUF ▼ -2.96 %
12/2024 840,400 HUF ▼ -1.17 %
01/2025 875,435 HUF ▲ 4.17 %
02/2025 912,188 HUF ▲ 4.2 %
03/2025 1,041,082 HUF ▲ 14.13 %
04/2025 1,067,192 HUF ▲ 2.51 %
05/2025 1,057,025 HUF ▼ -0.95 %

vàng/forint Hungary thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 773,441 HUF
Tối đa 831,304 HUF
Bình quân gia quyền 794,457 HUF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 669,839 HUF
Tối đa 834,293 HUF
Bình quân gia quyền 751,613 HUF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 579,599 HUF
Tối đa 834,293 HUF
Bình quân gia quyền 666,900 HUF

Chia sẻ một liên kết đến XAU/HUF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến forint Hungary (HUF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến forint Hungary (HUF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu