Tỷ giá hối đoái vàng chống lại franc Guinea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/GNF
Lịch sử thay đổi trong XAU/GNF tỷ giá
XAU/GNF tỷ giá
05 17, 2024
1 XAU = 19,014,539 GNF
▲ 1.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong franc Guinea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -0.4% (19,090,637 GNF — 19,014,539 GNF)
Thay đổi trong XAU/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 18.35% (16,066,701 GNF — 19,014,539 GNF)
Thay đổi trong XAU/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 20.97% (15,718,299 GNF — 19,014,539 GNF)
Thay đổi trong XAU/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 1195911.48% (1,590 GNF — 19,014,539 GNF)
vàng/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 19,022,412 GNF | ▲ 0.04 % |
19/05 | 18,997,782 GNF | ▼ -0.13 % |
20/05 | 18,957,986 GNF | ▼ -0.21 % |
21/05 | 18,978,818 GNF | ▲ 0.11 % |
22/05 | 18,505,273 GNF | ▼ -2.5 % |
23/05 | 18,208,053 GNF | ▼ -1.61 % |
24/05 | 18,166,628 GNF | ▼ -0.23 % |
25/05 | 18,185,483 GNF | ▲ 0.1 % |
26/05 | 18,281,745 GNF | ▲ 0.53 % |
27/05 | 18,362,817 GNF | ▲ 0.44 % |
28/05 | 18,362,813 GNF | ▼ -0 % |
29/05 | 18,213,911 GNF | ▼ -0.81 % |
30/05 | 17,949,927 GNF | ▼ -1.45 % |
31/05 | 18,021,483 GNF | ▲ 0.4 % |
01/06 | 17,938,319 GNF | ▼ -0.46 % |
02/06 | 17,852,853 GNF | ▼ -0.48 % |
03/06 | 17,755,718 GNF | ▼ -0.54 % |
04/06 | 17,767,674 GNF | ▲ 0.07 % |
05/06 | 18,050,731 GNF | ▲ 1.59 % |
06/06 | 18,019,462 GNF | ▼ -0.17 % |
07/06 | 18,019,845 GNF | ▲ 0 % |
08/06 | 18,108,606 GNF | ▲ 0.49 % |
09/06 | 18,209,299 GNF | ▲ 0.56 % |
10/06 | 18,223,484 GNF | ▲ 0.08 % |
11/06 | 18,262,476 GNF | ▲ 0.21 % |
12/06 | 18,128,282 GNF | ▼ -0.73 % |
13/06 | 18,145,128 GNF | ▲ 0.09 % |
14/06 | 18,214,658 GNF | ▲ 0.38 % |
15/06 | 18,253,742 GNF | ▲ 0.21 % |
16/06 | 18,325,860 GNF | ▲ 0.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 19,205,794 GNF | ▲ 1.01 % |
27/05 — 02/06 | 19,866,053 GNF | ▲ 3.44 % |
03/06 — 09/06 | 19,703,314 GNF | ▼ -0.82 % |
10/06 — 16/06 | 19,875,101 GNF | ▲ 0.87 % |
17/06 — 23/06 | 20,907,156 GNF | ▲ 5.19 % |
24/06 — 30/06 | 21,591,040 GNF | ▲ 3.27 % |
01/07 — 07/07 | 22,195,569 GNF | ▲ 2.8 % |
08/07 — 14/07 | 21,934,252 GNF | ▼ -1.18 % |
15/07 — 21/07 | 21,653,032 GNF | ▼ -1.28 % |
22/07 — 28/07 | 21,451,723 GNF | ▼ -0.93 % |
29/07 — 04/08 | 21,571,360 GNF | ▲ 0.56 % |
05/08 — 11/08 | 21,752,418 GNF | ▲ 0.84 % |
vàng/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19,076,040 GNF | ▲ 0.32 % |
07/2024 | 19,229,183 GNF | ▲ 0.8 % |
08/2024 | 19,326,519 GNF | ▲ 0.51 % |
09/2024 | 18,807,112 GNF | ▼ -2.69 % |
10/2024 | 19,928,486 GNF | ▲ 5.96 % |
11/2024 | 19,942,748 GNF | ▲ 0.07 % |
12/2024 | 19,833,790 GNF | ▼ -0.55 % |
01/2025 | 20,107,388 GNF | ▲ 1.38 % |
02/2025 | 20,268,471 GNF | ▲ 0.8 % |
03/2025 | 22,895,041 GNF | ▲ 12.96 % |
04/2025 | 23,577,694 GNF | ▲ 2.98 % |
05/2025 | 23,872,752 GNF | ▲ 1.25 % |
vàng/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18,310,209 GNF |
Tối đa | 19,276,404 GNF |
Bình quân gia quyền | 18,735,649 GNF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16,066,702 GNF |
Tối đa | 19,393,695 GNF |
Bình quân gia quyền | 17,804,368 GNF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14,788,906 GNF |
Tối đa | 19,393,695 GNF |
Bình quân gia quyền | 16,159,745 GNF |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/GNF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: