Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Fusion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/FSN
Lịch sử thay đổi trong XAU/FSN tỷ giá
XAU/FSN tỷ giá
05 20, 2024
1 XAU = 11,810 FSN
▲ 3.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Fusion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Fusion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/FSN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/FSN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Fusion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/FSN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -7.97% (12,833 FSN — 11,810 FSN)
Thay đổi trong XAU/FSN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -4.42% (12,355 FSN — 11,810 FSN)
Thay đổi trong XAU/FSN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 126.79% (5,207 FSN — 11,810 FSN)
Thay đổi trong XAU/FSN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 822200.82% (1.436167 FSN — 11,810 FSN)
vàng/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Fusion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 11,835 FSN | ▲ 0.22 % |
22/05 | 11,704 FSN | ▼ -1.11 % |
23/05 | 11,653 FSN | ▼ -0.43 % |
24/05 | 11,614 FSN | ▼ -0.34 % |
25/05 | 11,525 FSN | ▼ -0.77 % |
26/05 | 11,847 FSN | ▲ 2.79 % |
27/05 | 12,001 FSN | ▲ 1.3 % |
28/05 | 12,175 FSN | ▲ 1.45 % |
29/05 | 12,308 FSN | ▲ 1.09 % |
30/05 | 12,479 FSN | ▲ 1.39 % |
31/05 | 13,536 FSN | ▲ 8.47 % |
01/06 | 13,602 FSN | ▲ 0.49 % |
02/06 | 12,506 FSN | ▼ -8.06 % |
03/06 | 11,768 FSN | ▼ -5.9 % |
04/06 | 11,391 FSN | ▼ -3.2 % |
05/06 | 11,032 FSN | ▼ -3.16 % |
06/06 | 11,377 FSN | ▲ 3.13 % |
07/06 | 11,555 FSN | ▲ 1.57 % |
08/06 | 11,595 FSN | ▲ 0.34 % |
09/06 | 11,742 FSN | ▲ 1.27 % |
10/06 | 11,833 FSN | ▲ 0.78 % |
11/06 | 12,066 FSN | ▲ 1.97 % |
12/06 | 11,788 FSN | ▼ -2.31 % |
13/06 | 11,952 FSN | ▲ 1.39 % |
14/06 | 11,955 FSN | ▲ 0.03 % |
15/06 | 12,002 FSN | ▲ 0.39 % |
16/06 | 11,815 FSN | ▼ -1.56 % |
17/06 | 11,437 FSN | ▼ -3.2 % |
18/06 | 10,496 FSN | ▼ -8.23 % |
19/06 | 10,157 FSN | ▼ -3.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Fusion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Fusion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11,839 FSN | ▲ 0.25 % |
03/06 — 09/06 | 12,051 FSN | ▲ 1.79 % |
10/06 — 16/06 | 11,855 FSN | ▼ -1.62 % |
17/06 — 23/06 | 12,758 FSN | ▲ 7.61 % |
24/06 — 30/06 | 18,576 FSN | ▲ 45.61 % |
01/07 — 07/07 | 19,058 FSN | ▲ 2.6 % |
08/07 — 14/07 | 19,844 FSN | ▲ 4.12 % |
15/07 — 21/07 | 21,015 FSN | ▲ 5.9 % |
22/07 — 28/07 | 21,893 FSN | ▲ 4.18 % |
29/07 — 04/08 | 20,737 FSN | ▼ -5.28 % |
05/08 — 11/08 | 22,200 FSN | ▲ 7.05 % |
12/08 — 18/08 | 18,081 FSN | ▼ -18.56 % |
vàng/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11,672 FSN | ▼ -1.17 % |
07/2024 | 12,505 FSN | ▲ 7.14 % |
08/2024 | 14,934 FSN | ▲ 19.42 % |
09/2024 | 15,087 FSN | ▲ 1.02 % |
10/2024 | 14,733 FSN | ▼ -2.35 % |
11/2024 | 14,592 FSN | ▼ -0.96 % |
12/2024 | 15,793 FSN | ▲ 8.23 % |
01/2025 | 20,818 FSN | ▲ 31.82 % |
02/2025 | 14,644 FSN | ▼ -29.66 % |
03/2025 | 19,353 FSN | ▲ 32.15 % |
04/2025 | 26,368 FSN | ▲ 36.25 % |
05/2025 | 21,941 FSN | ▼ -16.79 % |
vàng/Fusion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12,001 FSN |
Tối đa | 14,604 FSN |
Bình quân gia quyền | 13,440 FSN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,009 FSN |
Tối đa | 14,604 FSN |
Bình quân gia quyền | 10,970 FSN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,276 FSN |
Tối đa | 14,604 FSN |
Bình quân gia quyền | 9,030 FSN |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/FSN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: