Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Crown
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/CRW
Lịch sử thay đổi trong XAU/CRW tỷ giá
XAU/CRW tỷ giá
05 11, 2023
1 XAU = 274,844 CRW
▼ -13.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Crown, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Crown.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/CRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/CRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Crown, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/CRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 12.05% (245,282 CRW — 274,844 CRW)
Thay đổi trong XAU/CRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 22.04% (225,200 CRW — 274,844 CRW)
Thay đổi trong XAU/CRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 22.04% (225,200 CRW — 274,844 CRW)
Thay đổi trong XAU/CRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 8230169.74% (3.33943 CRW — 274,844 CRW)
vàng/Crown dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Crown dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 312,715 CRW | ▲ 13.78 % |
19/05 | 384,054 CRW | ▲ 22.81 % |
20/05 | 375,815 CRW | ▼ -2.15 % |
21/05 | 367,910 CRW | ▼ -2.1 % |
22/05 | 300,907 CRW | ▼ -18.21 % |
23/05 | 287,484 CRW | ▼ -4.46 % |
24/05 | 255,316 CRW | ▼ -11.19 % |
25/05 | 260,713 CRW | ▲ 2.11 % |
26/05 | 268,777 CRW | ▲ 3.09 % |
27/05 | 282,086 CRW | ▲ 4.95 % |
28/05 | 257,111 CRW | ▼ -8.85 % |
29/05 | 243,424 CRW | ▼ -5.32 % |
30/05 | 231,197 CRW | ▼ -5.02 % |
31/05 | 223,620 CRW | ▼ -3.28 % |
01/06 | 201,463 CRW | ▼ -9.91 % |
02/06 | 231,752 CRW | ▲ 15.03 % |
03/06 | 236,208 CRW | ▲ 1.92 % |
04/06 | 181,474 CRW | ▼ -23.17 % |
05/06 | 170,452 CRW | ▼ -6.07 % |
06/06 | 186,981 CRW | ▲ 9.7 % |
07/06 | 215,859 CRW | ▲ 15.44 % |
08/06 | 204,341 CRW | ▼ -5.34 % |
09/06 | 200,496 CRW | ▼ -1.88 % |
10/06 | 192,800 CRW | ▼ -3.84 % |
11/06 | 153,046 CRW | ▼ -20.62 % |
12/06 | 165,418 CRW | ▲ 8.08 % |
13/06 | 187,971 CRW | ▲ 13.63 % |
14/06 | 285,197 CRW | ▲ 51.72 % |
15/06 | 300,510 CRW | ▲ 5.37 % |
16/06 | 291,804 CRW | ▼ -2.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Crown cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Crown dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 275,199 CRW | ▲ 0.13 % |
27/05 — 02/06 | 317,124 CRW | ▲ 15.23 % |
03/06 — 09/06 | 348,501 CRW | ▲ 9.89 % |
10/06 — 16/06 | 301,370 CRW | ▼ -13.52 % |
17/06 — 23/06 | 250,743 CRW | ▼ -16.8 % |
24/06 — 30/06 | 270,864 CRW | ▲ 8.02 % |
01/07 — 07/07 | 360,137 CRW | ▲ 32.96 % |
08/07 — 14/07 | 382,956 CRW | ▲ 6.34 % |
15/07 — 21/07 | 516,904 CRW | ▲ 34.98 % |
22/07 — 28/07 | 390,555 CRW | ▼ -24.44 % |
29/07 — 04/08 | 198,636 CRW | ▼ -49.14 % |
05/08 — 11/08 | 5,242,081 CRW | ▲ 2539.04 % |
vàng/Crown dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 272,369 CRW | ▼ -0.9 % |
07/2024 | 286,997 CRW | ▲ 5.37 % |
08/2024 | 257,311 CRW | ▼ -10.34 % |
09/2024 | 297,850 CRW | ▲ 15.75 % |
10/2024 | 210,717 CRW | ▼ -29.25 % |
11/2024 | 239,288 CRW | ▲ 13.56 % |
12/2024 | 231,907 CRW | ▼ -3.08 % |
01/2025 | 55,064 CRW | ▼ -76.26 % |
02/2025 | 1,915,541 CRW | ▲ 3378.73 % |
03/2025 | 1,596,704 CRW | ▼ -16.64 % |
04/2025 | 1,667,091 CRW | ▲ 4.41 % |
05/2025 | 2,358,053 CRW | ▲ 41.45 % |
vàng/Crown thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 201,195 CRW |
Tối đa | 340,373 CRW |
Bình quân gia quyền | 263,270 CRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 201,195 CRW |
Tối đa | 340,373 CRW |
Bình quân gia quyền | 253,811 CRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 201,195 CRW |
Tối đa | 340,373 CRW |
Bình quân gia quyền | 253,811 CRW |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/CRW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: