Tỷ giá hối đoái vàng chống lại BYR

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/BYR

Lịch sử thay đổi trong XAU/BYR tỷ giá

XAU/BYR tỷ giá

05 17, 2024
1 XAU = 43,362,831 BYR
▲ 1.11 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/BYR, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong BYR.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/BYR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/BYR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/BYR, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XAU/BYR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi -0.66% (43,652,560 BYR — 43,362,831 BYR)

Thay đổi trong XAU/BYR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 18.36% (36,635,512 BYR — 43,362,831 BYR)

Thay đổi trong XAU/BYR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 21.46% (35,701,270 BYR — 43,362,831 BYR)

Thay đổi trong XAU/BYR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 1314256.17% (3,299 BYR — 43,362,831 BYR)

vàng/BYR dự báo tỷ giá hối đoái

vàng/BYR dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 43,433,420 BYR ▲ 0.16 %
19/05 43,542,114 BYR ▲ 0.25 %
20/05 43,576,608 BYR ▲ 0.08 %
21/05 43,624,493 BYR ▲ 0.11 %
22/05 42,515,240 BYR ▼ -2.54 %
23/05 41,743,447 BYR ▼ -1.82 %
24/05 41,743,781 BYR ▲ 0 %
25/05 41,686,514 BYR ▼ -0.14 %
26/05 41,904,976 BYR ▲ 0.52 %
27/05 41,934,727 BYR ▲ 0.07 %
28/05 41,934,719 BYR ▼ -0 %
29/05 41,781,031 BYR ▼ -0.37 %
30/05 41,253,980 BYR ▼ -1.26 %
31/05 41,209,189 BYR ▼ -0.11 %
01/06 41,175,175 BYR ▼ -0.08 %
02/06 40,958,136 BYR ▼ -0.53 %
03/06 40,836,054 BYR ▼ -0.3 %
04/06 40,836,037 BYR ▼ -0 %
05/06 41,269,266 BYR ▲ 1.06 %
06/06 41,269,269 BYR ▲ 0 %
07/06 41,234,316 BYR ▼ -0.08 %
08/06 41,457,851 BYR ▲ 0.54 %
09/06 41,764,603 BYR ▲ 0.74 %
10/06 41,746,644 BYR ▼ -0.04 %
11/06 41,810,706 BYR ▲ 0.15 %
12/06 41,490,778 BYR ▼ -0.77 %
13/06 41,541,464 BYR ▲ 0.12 %
14/06 41,755,767 BYR ▲ 0.52 %
15/06 41,933,585 BYR ▲ 0.43 %
16/06 41,933,389 BYR ▼ -0 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/BYR cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

vàng/BYR dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 43,680,121 BYR ▲ 0.73 %
27/05 — 02/06 45,006,220 BYR ▲ 3.04 %
03/06 — 09/06 44,704,726 BYR ▼ -0.67 %
10/06 — 16/06 45,146,054 BYR ▲ 0.99 %
17/06 — 23/06 47,513,279 BYR ▲ 5.24 %
24/06 — 30/06 49,114,392 BYR ▲ 3.37 %
01/07 — 07/07 50,463,168 BYR ▲ 2.75 %
08/07 — 14/07 49,927,060 BYR ▼ -1.06 %
15/07 — 21/07 49,217,350 BYR ▼ -1.42 %
22/07 — 28/07 48,623,362 BYR ▼ -1.21 %
29/07 — 04/08 48,964,472 BYR ▲ 0.7 %
05/08 — 11/08 49,334,789 BYR ▲ 0.76 %

vàng/BYR dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 43,423,490 BYR ▲ 0.14 %
07/2024 43,829,643 BYR ▲ 0.94 %
08/2024 44,336,787 BYR ▲ 1.16 %
09/2024 43,054,477 BYR ▼ -2.89 %
10/2024 45,484,129 BYR ▲ 5.64 %
11/2024 45,677,183 BYR ▲ 0.42 %
12/2024 45,328,855 BYR ▼ -0.76 %
01/2025 46,043,826 BYR ▲ 1.58 %
02/2025 46,475,040 BYR ▲ 0.94 %
03/2025 52,563,199 BYR ▲ 13.1 %
04/2025 53,963,436 BYR ▲ 2.66 %
05/2025 54,741,699 BYR ▲ 1.44 %

vàng/BYR thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 41,880,360 BYR
Tối đa 44,044,937 BYR
Bình quân gia quyền 42,732,721 BYR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 36,567,180 BYR
Tối đa 44,243,774 BYR
Bình quân gia quyền 40,603,483 BYR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 33,793,119 BYR
Tối đa 44,243,774 BYR
Bình quân gia quyền 36,824,792 BYR

Chia sẻ một liên kết đến XAU/BYR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu