Tỷ giá hối đoái vàng chống lại ngultrum Bhutan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với ngultrum Bhutan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/BTN
Lịch sử thay đổi trong XAU/BTN tỷ giá
XAU/BTN tỷ giá
04 29, 2024
1 XAU = 181,827 BTN
▼ -0.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/ngultrum Bhutan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong ngultrum Bhutan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/BTN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/BTN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/ngultrum Bhutan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/BTN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với ngultrum Bhutan tiền tệ thay đổi bởi 5.5% (172,355 BTN — 181,827 BTN)
Thay đổi trong XAU/BTN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với ngultrum Bhutan tiền tệ thay đổi bởi 16.5% (156,081 BTN — 181,827 BTN)
Thay đổi trong XAU/BTN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với ngultrum Bhutan tiền tệ thay đổi bởi 23.61% (147,103 BTN — 181,827 BTN)
Thay đổi trong XAU/BTN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 29, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với ngultrum Bhutan tiền tệ thay đổi bởi 1424618.66% (12.76 BTN — 181,827 BTN)
vàng/ngultrum Bhutan dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/ngultrum Bhutan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/05 | 181,827 BTN | ▼ -0 % |
02/05 | 184,190 BTN | ▲ 1.3 % |
03/05 | 185,441 BTN | ▲ 0.68 % |
04/05 | 186,409 BTN | ▲ 0.52 % |
05/05 | 185,479 BTN | ▼ -0.5 % |
06/05 | 186,706 BTN | ▲ 0.66 % |
07/05 | 188,085 BTN | ▲ 0.74 % |
08/05 | 188,464 BTN | ▲ 0.2 % |
09/05 | 188,841 BTN | ▲ 0.2 % |
10/05 | 189,605 BTN | ▲ 0.4 % |
11/05 | 191,148 BTN | ▲ 0.81 % |
12/05 | 194,126 BTN | ▲ 1.56 % |
13/05 | 196,030 BTN | ▲ 0.98 % |
14/05 | 192,947 BTN | ▼ -1.57 % |
15/05 | 192,973 BTN | ▲ 0.01 % |
16/05 | 195,105 BTN | ▲ 1.1 % |
17/05 | 197,593 BTN | ▲ 1.27 % |
18/05 | 196,519 BTN | ▼ -0.54 % |
19/05 | 196,492 BTN | ▼ -0.01 % |
20/05 | 197,825 BTN | ▲ 0.68 % |
21/05 | 197,227 BTN | ▼ -0.3 % |
22/05 | 197,466 BTN | ▲ 0.12 % |
23/05 | 192,930 BTN | ▼ -2.3 % |
24/05 | 189,806 BTN | ▼ -1.62 % |
25/05 | 189,502 BTN | ▼ -0.16 % |
26/05 | 189,430 BTN | ▼ -0.04 % |
27/05 | 190,425 BTN | ▲ 0.53 % |
28/05 | 191,459 BTN | ▲ 0.54 % |
29/05 | 191,459 BTN | ▼ -0 % |
30/05 | 190,587 BTN | ▼ -0.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/ngultrum Bhutan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/ngultrum Bhutan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 181,636 BTN | ▼ -0.11 % |
13/05 — 19/05 | 181,678 BTN | ▲ 0.02 % |
20/05 — 26/05 | 181,638 BTN | ▼ -0.02 % |
27/05 — 02/06 | 185,816 BTN | ▲ 2.3 % |
03/06 — 09/06 | 192,551 BTN | ▲ 3.62 % |
10/06 — 16/06 | 191,806 BTN | ▼ -0.39 % |
17/06 — 23/06 | 195,735 BTN | ▲ 2.05 % |
24/06 — 30/06 | 206,738 BTN | ▲ 5.62 % |
01/07 — 07/07 | 210,818 BTN | ▲ 1.97 % |
08/07 — 14/07 | 217,678 BTN | ▲ 3.25 % |
15/07 — 21/07 | 215,850 BTN | ▼ -0.84 % |
22/07 — 28/07 | 212,624 BTN | ▼ -1.49 % |
vàng/ngultrum Bhutan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 181,821 BTN | ▼ -0 % |
06/2024 | 169,676 BTN | ▼ -6.68 % |
07/2024 | 172,160 BTN | ▲ 1.46 % |
08/2024 | 174,452 BTN | ▲ 1.33 % |
09/2024 | 171,313 BTN | ▼ -1.8 % |
10/2024 | 186,352 BTN | ▲ 8.78 % |
11/2024 | 187,661 BTN | ▲ 0.7 % |
12/2024 | 186,096 BTN | ▼ -0.83 % |
01/2025 | 187,220 BTN | ▲ 0.6 % |
02/2025 | 188,619 BTN | ▲ 0.75 % |
03/2025 | 214,053 BTN | ▲ 13.48 % |
04/2025 | 224,333 BTN | ▲ 4.8 % |
vàng/ngultrum Bhutan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 172,355 BTN |
Tối đa | 188,145 BTN |
Bình quân gia quyền | 181,489 BTN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 154,341 BTN |
Tối đa | 188,145 BTN |
Bình quân gia quyền | 167,387 BTN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 142,463 BTN |
Tối đa | 188,145 BTN |
Bình quân gia quyền | 154,347 BTN |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/BTN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến ngultrum Bhutan (BTN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến ngultrum Bhutan (BTN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: