Tỷ giá hối đoái bạc chống lại Veritaseum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với Veritaseum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/VERI
Lịch sử thay đổi trong XAG/VERI tỷ giá
XAG/VERI tỷ giá
10 20, 2023
1 XAG = 0.80323136 VERI
▲ 25.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/Veritaseum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong Veritaseum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/VERI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/VERI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/Veritaseum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/VERI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các bạc tỷ giá hối đoái so với Veritaseum tiền tệ thay đổi bởi -55.61% (1.809444 VERI — 0.80323136 VERI)
Thay đổi trong XAG/VERI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các bạc tỷ giá hối đoái so với Veritaseum tiền tệ thay đổi bởi -48.46% (1.558497 VERI — 0.80323136 VERI)
Thay đổi trong XAG/VERI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các bạc tỷ giá hối đoái so với Veritaseum tiền tệ thay đổi bởi 86.63% (0.43038675 VERI — 0.80323136 VERI)
Thay đổi trong XAG/VERI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với Veritaseum tiền tệ thay đổi bởi 3721.33% (0.02101968 VERI — 0.80323136 VERI)
bạc/Veritaseum dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/Veritaseum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.88348738 VERI | ▲ 9.99 % |
22/05 | 0.90439496 VERI | ▲ 2.37 % |
23/05 | 0.91657797 VERI | ▲ 1.35 % |
24/05 | 0.94494856 VERI | ▲ 3.1 % |
25/05 | 0.96826049 VERI | ▲ 2.47 % |
26/05 | 0.95516075 VERI | ▼ -1.35 % |
27/05 | 0.95972188 VERI | ▲ 0.48 % |
28/05 | 0.94450739 VERI | ▼ -1.59 % |
29/05 | 0.93378412 VERI | ▼ -1.14 % |
30/05 | 0.84373752 VERI | ▼ -9.64 % |
31/05 | 0.87413757 VERI | ▲ 3.6 % |
01/06 | 0.87245475 VERI | ▼ -0.19 % |
02/06 | 0.84833292 VERI | ▼ -2.76 % |
03/06 | 0.83870097 VERI | ▼ -1.14 % |
04/06 | 0.89008558 VERI | ▲ 6.13 % |
05/06 | 0.90001483 VERI | ▲ 1.12 % |
06/06 | 0.89769784 VERI | ▼ -0.26 % |
07/06 | 0.88568192 VERI | ▼ -1.34 % |
08/06 | 0.94504489 VERI | ▲ 6.7 % |
09/06 | 1.012679 VERI | ▲ 7.16 % |
10/06 | 1.046927 VERI | ▲ 3.38 % |
11/06 | 0.85350478 VERI | ▼ -18.48 % |
12/06 | 0.81398997 VERI | ▼ -4.63 % |
13/06 | 0.77307463 VERI | ▼ -5.03 % |
14/06 | 0.52574844 VERI | ▼ -31.99 % |
15/06 | 0.56381203 VERI | ▲ 7.24 % |
16/06 | 0.63552644 VERI | ▲ 12.72 % |
17/06 | 0.52082712 VERI | ▼ -18.05 % |
18/06 | 0.38277756 VERI | ▼ -26.51 % |
19/06 | 0.40101725 VERI | ▲ 4.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/Veritaseum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/Veritaseum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.82446268 VERI | ▲ 2.64 % |
03/06 — 09/06 | 0.8938085 VERI | ▲ 8.41 % |
10/06 — 16/06 | 0.99249492 VERI | ▲ 11.04 % |
17/06 — 23/06 | 1.118386 VERI | ▲ 12.68 % |
24/06 — 30/06 | 1.03348 VERI | ▼ -7.59 % |
01/07 — 07/07 | 1.03036 VERI | ▼ -0.3 % |
08/07 — 14/07 | 1.04931 VERI | ▲ 1.84 % |
15/07 — 21/07 | 1.233934 VERI | ▲ 17.59 % |
22/07 — 28/07 | 1.118181 VERI | ▼ -9.38 % |
29/07 — 04/08 | 1.168951 VERI | ▲ 4.54 % |
05/08 — 11/08 | 0.46602098 VERI | ▼ -60.13 % |
12/08 — 18/08 | 0.25157597 VERI | ▼ -46.02 % |
bạc/Veritaseum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.93501275 VERI | ▲ 16.41 % |
07/2024 | 1.384634 VERI | ▲ 48.09 % |
08/2024 | 1.678274 VERI | ▲ 21.21 % |
09/2024 | 1.513813 VERI | ▼ -9.8 % |
10/2024 | 2.114759 VERI | ▲ 39.7 % |
11/2024 | 2.53638 VERI | ▲ 19.94 % |
12/2024 | 3.377922 VERI | ▲ 33.18 % |
01/2025 | 3.48624 VERI | ▲ 3.21 % |
02/2025 | 2.532534 VERI | ▼ -27.36 % |
03/2025 | 4.222214 VERI | ▲ 66.72 % |
04/2025 | 4.218733 VERI | ▼ -0.08 % |
05/2025 | 2.192081 VERI | ▼ -48.04 % |
bạc/Veritaseum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.77658712 VERI |
Tối đa | 1.882903 VERI |
Bình quân gia quyền | 1.569474 VERI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.77658712 VERI |
Tối đa | 1.882903 VERI |
Bình quân gia quyền | 1.478803 VERI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.29120685 VERI |
Tối đa | 1.882903 VERI |
Bình quân gia quyền | 0.96390229 VERI |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/VERI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Veritaseum (VERI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Veritaseum (VERI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: