Tỷ giá hối đoái bạc chống lại bolívar Venezuela

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/VEF

Lịch sử thay đổi trong XAG/VEF tỷ giá

XAG/VEF tỷ giá

05 17, 2024
1 XAG = 110,393,934 VEF
▲ 3 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong bolívar Venezuela.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XAG/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 7.06% (103,118,067 VEF — 110,393,934 VEF)

Thay đổi trong XAG/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 30.28% (84,735,732 VEF — 110,393,934 VEF)

Thay đổi trong XAG/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 81.62% (60,781,255 VEF — 110,393,934 VEF)

Thay đổi trong XAG/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 6539489942.5% (1.69 VEF — 110,393,934 VEF)

bạc/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái

bạc/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 110,516,569 VEF ▲ 0.11 %
19/05 110,843,013 VEF ▲ 0.3 %
20/05 111,381,021 VEF ▲ 0.49 %
21/05 111,381,696 VEF ▲ 0 %
22/05 105,572,841 VEF ▼ -5.22 %
23/05 103,566,146 VEF ▼ -1.9 %
24/05 104,237,204 VEF ▲ 0.65 %
25/05 104,337,893 VEF ▲ 0.1 %
26/05 104,661,333 VEF ▲ 0.31 %
27/05 103,563,253 VEF ▼ -1.05 %
28/05 103,563,281 VEF ▲ 0 %
29/05 103,541,945 VEF ▼ -0.02 %
30/05 100,181,266 VEF ▼ -3.25 %
31/05 100,217,278 VEF ▲ 0.04 %
01/06 100,193,921 VEF ▼ -0.02 %
02/06 100,409,831 VEF ▲ 0.22 %
03/06 100,205,835 VEF ▼ -0.2 %
04/06 100,205,461 VEF ▼ -0 %
05/06 103,225,107 VEF ▲ 3.01 %
06/06 103,457,859 VEF ▲ 0.23 %
07/06 103,511,062 VEF ▲ 0.05 %
08/06 105,629,678 VEF ▲ 2.05 %
09/06 106,536,267 VEF ▲ 0.86 %
10/06 106,097,661 VEF ▼ -0.41 %
11/06 106,097,980 VEF ▲ 0 %
12/06 106,068,992 VEF ▼ -0.03 %
13/06 107,665,054 VEF ▲ 1.5 %
14/06 110,757,330 VEF ▲ 2.87 %
15/06 112,484,780 VEF ▲ 1.56 %
16/06 112,842,323 VEF ▲ 0.32 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

bạc/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 112,088,973 VEF ▲ 1.54 %
27/05 — 02/06 116,572,289 VEF ▲ 4 %
03/06 — 09/06 119,794,345 VEF ▲ 2.76 %
10/06 — 16/06 118,328,149 VEF ▼ -1.22 %
17/06 — 23/06 120,805,502 VEF ▲ 2.09 %
24/06 — 30/06 135,403,926 VEF ▲ 12.08 %
01/07 — 07/07 139,345,599 VEF ▲ 2.91 %
08/07 — 14/07 134,105,896 VEF ▼ -3.76 %
15/07 — 21/07 131,914,470 VEF ▼ -1.63 %
22/07 — 28/07 132,110,035 VEF ▲ 0.15 %
29/07 — 04/08 135,789,088 VEF ▲ 2.78 %
05/08 — 11/08 141,982,508 VEF ▲ 4.56 %

bạc/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 111,467,229 VEF ▲ 0.97 %
07/2024 127,589,062 VEF ▲ 14.46 %
08/2024 140,745,971 VEF ▲ 10.31 %
09/2024 134,910,122 VEF ▼ -4.15 %
10/2024 140,319,421 VEF ▲ 4.01 %
11/2024 155,511,959 VEF ▲ 10.83 %
12/2024 148,893,334 VEF ▼ -4.26 %
01/2025 144,042,325 VEF ▼ -3.26 %
02/2025 143,000,779 VEF ▼ -0.72 %
03/2025 162,482,648 VEF ▲ 13.62 %
04/2025 170,841,250 VEF ▲ 5.14 %
05/2025 187,197,863 VEF ▲ 9.57 %

bạc/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 95,549,700 VEF
Tối đa 110,393,934 VEF
Bình quân gia quyền 100,442,297 VEF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 80,623,659 VEF
Tối đa 110,393,934 VEF
Bình quân gia quyền 93,872,030 VEF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 59,105,188 VEF
Tối đa 110,393,934 VEF
Bình quân gia quyền 80,435,778 VEF

Chia sẻ một liên kết đến XAG/VEF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu