Tỷ giá hối đoái bạc chống lại shilling Uganda

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/UGX

Lịch sử thay đổi trong XAG/UGX tỷ giá

XAG/UGX tỷ giá

05 20, 2024
1 XAG = 111,289 UGX
▲ 2.61 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong shilling Uganda.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XAG/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 8.87% (102,223 UGX — 111,289 UGX)

Thay đổi trong XAG/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 33.99% (83,058 UGX — 111,289 UGX)

Thay đổi trong XAG/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 36.88% (81,302 UGX — 111,289 UGX)

Thay đổi trong XAG/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 19055.23% (580.98 UGX — 111,289 UGX)

bạc/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái

bạc/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 111,351 UGX ▲ 0.06 %
22/05 105,682 UGX ▼ -5.09 %
23/05 103,462 UGX ▼ -2.1 %
24/05 103,682 UGX ▲ 0.21 %
25/05 103,673 UGX ▼ -0.01 %
26/05 104,056 UGX ▲ 0.37 %
27/05 103,637 UGX ▼ -0.4 %
28/05 103,662 UGX ▲ 0.02 %
29/05 103,241 UGX ▼ -0.41 %
30/05 101,398 UGX ▼ -1.79 %
31/05 101,785 UGX ▲ 0.38 %
01/06 100,438 UGX ▼ -1.32 %
02/06 99,832 UGX ▼ -0.6 %
03/06 98,987 UGX ▼ -0.85 %
04/06 99,106 UGX ▲ 0.12 %
05/06 102,227 UGX ▲ 3.15 %
06/06 102,419 UGX ▲ 0.19 %
07/06 102,765 UGX ▲ 0.34 %
08/06 105,475 UGX ▲ 2.64 %
09/06 106,349 UGX ▲ 0.83 %
10/06 105,814 UGX ▼ -0.5 %
11/06 105,941 UGX ▲ 0.12 %
12/06 105,784 UGX ▼ -0.15 %
13/06 106,428 UGX ▲ 0.61 %
14/06 107,864 UGX ▲ 1.35 %
15/06 109,444 UGX ▲ 1.47 %
16/06 113,629 UGX ▲ 3.82 %
17/06 115,843 UGX ▲ 1.95 %
18/06 115,666 UGX ▼ -0.15 %
19/06 119,370 UGX ▲ 3.2 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

bạc/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 113,081 UGX ▲ 1.61 %
03/06 — 09/06 116,648 UGX ▲ 3.15 %
10/06 — 16/06 119,382 UGX ▲ 2.34 %
17/06 — 23/06 118,351 UGX ▼ -0.86 %
24/06 — 30/06 121,867 UGX ▲ 2.97 %
01/07 — 07/07 130,007 UGX ▲ 6.68 %
08/07 — 14/07 135,685 UGX ▲ 4.37 %
15/07 — 21/07 131,677 UGX ▼ -2.95 %
22/07 — 28/07 130,019 UGX ▼ -1.26 %
29/07 — 04/08 128,644 UGX ▼ -1.06 %
05/08 — 11/08 134,201 UGX ▲ 4.32 %
12/08 — 18/08 157,439 UGX ▲ 17.32 %

bạc/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 111,553 UGX ▲ 0.24 %
07/2024 117,863 UGX ▲ 5.66 %
08/2024 123,159 UGX ▲ 4.49 %
09/2024 115,621 UGX ▼ -6.12 %
10/2024 120,579 UGX ▲ 4.29 %
11/2024 128,310 UGX ▲ 6.41 %
12/2024 118,374 UGX ▼ -7.74 %
01/2025 117,346 UGX ▼ -0.87 %
02/2025 120,970 UGX ▲ 3.09 %
03/2025 134,207 UGX ▲ 10.94 %
04/2025 141,323 UGX ▲ 5.3 %
05/2025 159,699 UGX ▲ 13 %

bạc/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 93,075 UGX
Tối đa 111,097 UGX
Bình quân gia quyền 98,676 UGX
Trong 90 ngày
Tối thiểu 81,369 UGX
Tối đa 111,097 UGX
Bình quân gia quyền 93,265 UGX
Trong 365 ngày
Tối thiểu 74,457 UGX
Tối đa 111,097 UGX
Bình quân gia quyền 83,768 UGX

Chia sẻ một liên kết đến XAG/UGX tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu