Tỷ giá hối đoái bạc chống lại shilling Tanzania

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/TZS

Lịch sử thay đổi trong XAG/TZS tỷ giá

XAG/TZS tỷ giá

05 17, 2024
1 XAG = 70,705 TZS
▲ 0.08 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong shilling Tanzania.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XAG/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 2.94% (68,688 TZS — 70,705 TZS)

Thay đổi trong XAG/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 28.13% (55,182 TZS — 70,705 TZS)

Thay đổi trong XAG/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 36.44% (51,823 TZS — 70,705 TZS)

Thay đổi trong XAG/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 19694.03% (357.2 TZS — 70,705 TZS)

bạc/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái

bạc/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 70,510 TZS ▼ -0.28 %
19/05 70,949 TZS ▲ 0.62 %
20/05 71,037 TZS ▲ 0.12 %
21/05 71,068 TZS ▲ 0.04 %
22/05 67,692 TZS ▼ -4.75 %
23/05 66,400 TZS ▼ -1.91 %
24/05 66,328 TZS ▼ -0.11 %
25/05 66,539 TZS ▲ 0.32 %
26/05 66,769 TZS ▲ 0.35 %
27/05 66,373 TZS ▼ -0.59 %
28/05 66,393 TZS ▲ 0.03 %
29/05 66,072 TZS ▼ -0.48 %
30/05 64,121 TZS ▼ -2.95 %
31/05 64,586 TZS ▲ 0.73 %
01/06 63,969 TZS ▼ -0.96 %
02/06 64,032 TZS ▲ 0.1 %
03/06 63,695 TZS ▼ -0.53 %
04/06 63,768 TZS ▲ 0.11 %
05/06 65,721 TZS ▲ 3.06 %
06/06 65,854 TZS ▲ 0.2 %
07/06 66,113 TZS ▲ 0.39 %
08/06 67,379 TZS ▲ 1.92 %
09/06 67,777 TZS ▲ 0.59 %
10/06 67,446 TZS ▼ -0.49 %
11/06 67,552 TZS ▲ 0.16 %
12/06 67,515 TZS ▼ -0.05 %
13/06 68,435 TZS ▲ 1.36 %
14/06 69,892 TZS ▲ 2.13 %
15/06 71,015 TZS ▲ 1.61 %
16/06 71,171 TZS ▲ 0.22 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

bạc/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 71,989 TZS ▲ 1.82 %
27/05 — 02/06 74,230 TZS ▲ 3.11 %
03/06 — 09/06 76,484 TZS ▲ 3.04 %
10/06 — 16/06 75,865 TZS ▼ -0.81 %
17/06 — 23/06 78,478 TZS ▲ 3.44 %
24/06 — 30/06 87,577 TZS ▲ 11.59 %
01/07 — 07/07 91,676 TZS ▲ 4.68 %
08/07 — 14/07 88,320 TZS ▼ -3.66 %
15/07 — 21/07 86,381 TZS ▼ -2.2 %
22/07 — 28/07 85,964 TZS ▼ -0.48 %
29/07 — 04/08 88,260 TZS ▲ 2.67 %
05/08 — 11/08 91,705 TZS ▲ 3.9 %

bạc/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 70,897 TZS ▲ 0.27 %
07/2024 77,133 TZS ▲ 8.8 %
08/2024 79,673 TZS ▲ 3.29 %
09/2024 73,937 TZS ▼ -7.2 %
10/2024 75,312 TZS ▲ 1.86 %
11/2024 80,706 TZS ▲ 7.16 %
12/2024 75,861 TZS ▼ -6 %
01/2025 75,558 TZS ▼ -0.4 %
02/2025 75,415 TZS ▼ -0.19 %
03/2025 86,531 TZS ▲ 14.74 %
04/2025 92,924 TZS ▲ 7.39 %
05/2025 99,863 TZS ▲ 7.47 %

bạc/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 63,732 TZS
Tối đa 70,705 TZS
Bình quân gia quyền 66,829 TZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 52,672 TZS
Tối đa 71,551 TZS
Bình quân gia quyền 61,745 TZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 48,742 TZS
Tối đa 71,551 TZS
Bình quân gia quyền 55,473 TZS

Chia sẻ một liên kết đến XAG/TZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu