Tỷ giá hối đoái bạc chống lại dobra São Tomé và Príncipe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/STD
Lịch sử thay đổi trong XAG/STD tỷ giá
XAG/STD tỷ giá
05 17, 2024
1 XAG = 581,061 STD
▲ 3.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/dobra São Tomé và Príncipe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong dobra São Tomé và Príncipe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/STD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/STD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/dobra São Tomé và Príncipe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/STD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 5.35% (551,578 STD — 581,061 STD)
Thay đổi trong XAG/STD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 29.23% (449,634 STD — 581,061 STD)
Thay đổi trong XAG/STD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 27.85% (454,501 STD — 581,061 STD)
Thay đổi trong XAG/STD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 16965.19% (3,405 STD — 581,061 STD)
bạc/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 580,522 STD | ▼ -0.09 % |
19/05 | 582,796 STD | ▲ 0.39 % |
20/05 | 584,943 STD | ▲ 0.37 % |
21/05 | 585,197 STD | ▲ 0.04 % |
22/05 | 555,274 STD | ▼ -5.11 % |
23/05 | 543,040 STD | ▼ -2.2 % |
24/05 | 545,289 STD | ▲ 0.41 % |
25/05 | 544,549 STD | ▼ -0.14 % |
26/05 | 546,434 STD | ▲ 0.35 % |
27/05 | 541,449 STD | ▼ -0.91 % |
28/05 | 541,608 STD | ▲ 0.03 % |
29/05 | 540,282 STD | ▼ -0.24 % |
30/05 | 524,971 STD | ▼ -2.83 % |
31/05 | 525,267 STD | ▲ 0.06 % |
01/06 | 523,974 STD | ▼ -0.25 % |
02/06 | 523,176 STD | ▼ -0.15 % |
03/06 | 520,942 STD | ▼ -0.43 % |
04/06 | 521,187 STD | ▲ 0.05 % |
05/06 | 536,803 STD | ▲ 3 % |
06/06 | 538,304 STD | ▲ 0.28 % |
07/06 | 539,267 STD | ▲ 0.18 % |
08/06 | 549,600 STD | ▲ 1.92 % |
09/06 | 553,604 STD | ▲ 0.73 % |
10/06 | 551,094 STD | ▼ -0.45 % |
11/06 | 551,649 STD | ▲ 0.1 % |
12/06 | 551,195 STD | ▼ -0.08 % |
13/06 | 558,485 STD | ▲ 1.32 % |
14/06 | 570,816 STD | ▲ 2.21 % |
15/06 | 578,740 STD | ▲ 1.39 % |
16/06 | 581,098 STD | ▲ 0.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/dobra São Tomé và Príncipe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 589,532 STD | ▲ 1.46 % |
27/05 — 02/06 | 607,880 STD | ▲ 3.11 % |
03/06 — 09/06 | 625,805 STD | ▲ 2.95 % |
10/06 — 16/06 | 620,481 STD | ▼ -0.85 % |
17/06 — 23/06 | 638,514 STD | ▲ 2.91 % |
24/06 — 30/06 | 708,833 STD | ▲ 11.01 % |
01/07 — 07/07 | 740,969 STD | ▲ 4.53 % |
08/07 — 14/07 | 712,346 STD | ▼ -3.86 % |
15/07 — 21/07 | 694,908 STD | ▼ -2.45 % |
22/07 — 28/07 | 692,004 STD | ▼ -0.42 % |
29/07 — 04/08 | 710,431 STD | ▲ 2.66 % |
05/08 — 11/08 | 738,311 STD | ▲ 3.92 % |
bạc/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 583,278 STD | ▲ 0.38 % |
07/2024 | 623,085 STD | ▲ 6.82 % |
08/2024 | 630,462 STD | ▲ 1.18 % |
09/2024 | 583,640 STD | ▼ -7.43 % |
10/2024 | 596,114 STD | ▲ 2.14 % |
11/2024 | 637,543 STD | ▲ 6.95 % |
12/2024 | 597,253 STD | ▼ -6.32 % |
01/2025 | 586,477 STD | ▼ -1.8 % |
02/2025 | 584,051 STD | ▼ -0.41 % |
03/2025 | 665,061 STD | ▲ 13.87 % |
04/2025 | 703,704 STD | ▲ 5.81 % |
05/2025 | 760,467 STD | ▲ 8.07 % |
bạc/dobra São Tomé và Príncipe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 508,525 STD |
Tối đa | 581,061 STD |
Bình quân gia quyền | 534,395 STD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 427,529 STD |
Tối đa | 581,061 STD |
Bình quân gia quyền | 497,227 STD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 411,409 STD |
Tối đa | 581,061 STD |
Bình quân gia quyền | 458,496 STD |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/STD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến dobra São Tomé và Príncipe (STD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến dobra São Tomé và Príncipe (STD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: