Tỷ giá hối đoái bạc chống lại franc Rwanda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/RWF
Lịch sử thay đổi trong XAG/RWF tỷ giá
XAG/RWF tỷ giá
05 16, 2024
1 XAG = 35,256 RWF
▼ -0.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/franc Rwanda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong franc Rwanda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/RWF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/RWF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/franc Rwanda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/RWF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 2.66% (34,342 RWF — 35,256 RWF)
Thay đổi trong XAG/RWF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 27.54% (27,643 RWF — 35,256 RWF)
Thay đổi trong XAG/RWF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 44.53% (24,394 RWF — 35,256 RWF)
Thay đổi trong XAG/RWF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 24256.68% (144.75 RWF — 35,256 RWF)
bạc/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 35,004 RWF | ▼ -0.72 % |
19/05 | 35,035 RWF | ▲ 0.09 % |
20/05 | 35,229 RWF | ▲ 0.55 % |
21/05 | 35,193 RWF | ▼ -0.1 % |
22/05 | 35,213 RWF | ▲ 0.06 % |
23/05 | 33,461 RWF | ▼ -4.98 % |
24/05 | 32,854 RWF | ▼ -1.81 % |
25/05 | 32,916 RWF | ▲ 0.19 % |
26/05 | 32,957 RWF | ▲ 0.13 % |
27/05 | 33,054 RWF | ▲ 0.29 % |
28/05 | 32,901 RWF | ▼ -0.46 % |
29/05 | 32,913 RWF | ▲ 0.03 % |
30/05 | 32,809 RWF | ▼ -0.32 % |
31/05 | 32,153 RWF | ▼ -2 % |
01/06 | 32,221 RWF | ▲ 0.21 % |
02/06 | 31,965 RWF | ▼ -0.79 % |
03/06 | 31,996 RWF | ▲ 0.1 % |
04/06 | 31,719 RWF | ▼ -0.87 % |
05/06 | 31,753 RWF | ▲ 0.11 % |
06/06 | 32,544 RWF | ▲ 2.49 % |
07/06 | 32,649 RWF | ▲ 0.32 % |
08/06 | 32,806 RWF | ▲ 0.48 % |
09/06 | 33,282 RWF | ▲ 1.45 % |
10/06 | 33,577 RWF | ▲ 0.89 % |
11/06 | 33,280 RWF | ▼ -0.89 % |
12/06 | 33,318 RWF | ▲ 0.12 % |
13/06 | 33,293 RWF | ▼ -0.08 % |
14/06 | 33,735 RWF | ▲ 1.33 % |
15/06 | 34,273 RWF | ▲ 1.6 % |
16/06 | 34,466 RWF | ▲ 0.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/franc Rwanda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 35,658 RWF | ▲ 1.14 % |
27/05 — 02/06 | 28,510 RWF | ▼ -20.05 % |
03/06 — 09/06 | 37,828 RWF | ▲ 32.68 % |
10/06 — 16/06 | 37,526 RWF | ▼ -0.8 % |
17/06 — 23/06 | 38,617 RWF | ▲ 2.91 % |
24/06 — 30/06 | 42,972 RWF | ▲ 11.28 % |
01/07 — 07/07 | 44,959 RWF | ▲ 4.62 % |
08/07 — 14/07 | 43,240 RWF | ▼ -3.82 % |
15/07 — 21/07 | 42,251 RWF | ▼ -2.29 % |
22/07 — 28/07 | 42,113 RWF | ▼ -0.33 % |
29/07 — 04/08 | 43,333 RWF | ▲ 2.9 % |
05/08 — 11/08 | 44,469 RWF | ▲ 2.62 % |
bạc/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 34,979 RWF | ▼ -0.79 % |
07/2024 | 38,054 RWF | ▲ 8.79 % |
08/2024 | 38,666 RWF | ▲ 1.61 % |
09/2024 | 36,959 RWF | ▼ -4.41 % |
10/2024 | 37,973 RWF | ▲ 2.74 % |
11/2024 | 40,973 RWF | ▲ 7.9 % |
12/2024 | 38,838 RWF | ▼ -5.21 % |
01/2025 | 38,554 RWF | ▼ -0.73 % |
02/2025 | 38,576 RWF | ▲ 0.06 % |
03/2025 | 44,302 RWF | ▲ 14.84 % |
04/2025 | 47,169 RWF | ▲ 6.47 % |
05/2025 | 50,419 RWF | ▲ 6.89 % |
bạc/franc Rwanda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 31,776 RWF |
Tối đa | 35,211 RWF |
Bình quân gia quyền | 33,338 RWF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 26,410 RWF |
Tối đa | 35,709 RWF |
Bình quân gia quyền | 30,767 RWF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 23,477 RWF |
Tối đa | 35,709 RWF |
Bình quân gia quyền | 27,197 RWF |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/RWF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: