Tỷ giá hối đoái bạc chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/POWR

Lịch sử thay đổi trong XAG/POWR tỷ giá

XAG/POWR tỷ giá

05 20, 2024
1 XAG = 90.3239 POWR
▼ -4.61 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XAG/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 5.5% (85.6173 POWR — 90.3239 POWR)

Thay đổi trong XAG/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 54.61% (58.4192 POWR — 90.3239 POWR)

Thay đổi trong XAG/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -34.41% (137.71 POWR — 90.3239 POWR)

Thay đổi trong XAG/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 3217.99% (2.722248 POWR — 90.3239 POWR)

bạc/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

bạc/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 88.0705 POWR ▼ -2.49 %
22/05 82.3626 POWR ▼ -6.48 %
23/05 79.8208 POWR ▼ -3.09 %
24/05 81.1999 POWR ▲ 1.73 %
25/05 84.3727 POWR ▲ 3.91 %
26/05 85.1185 POWR ▲ 0.88 %
27/05 80.7658 POWR ▼ -5.11 %
28/05 79.6872 POWR ▼ -1.34 %
29/05 81.9964 POWR ▲ 2.9 %
30/05 83.4815 POWR ▲ 1.81 %
31/05 88.7176 POWR ▲ 6.27 %
01/06 86.4552 POWR ▼ -2.55 %
02/06 83.8283 POWR ▼ -3.04 %
03/06 81.2577 POWR ▼ -3.07 %
04/06 80.1368 POWR ▼ -1.38 %
05/06 78.5403 POWR ▼ -1.99 %
06/06 72.6284 POWR ▼ -7.53 %
07/06 74.6387 POWR ▲ 2.77 %
08/06 79.0246 POWR ▲ 5.88 %
09/06 80.9744 POWR ▲ 2.47 %
10/06 82.6842 POWR ▲ 2.11 %
11/06 81.974 POWR ▼ -0.86 %
12/06 78.5261 POWR ▼ -4.21 %
13/06 83.0559 POWR ▲ 5.77 %
14/06 84.1086 POWR ▲ 1.27 %
15/06 82.6293 POWR ▼ -1.76 %
16/06 84.4969 POWR ▲ 2.26 %
17/06 85.7648 POWR ▲ 1.5 %
18/06 87.979 POWR ▲ 2.58 %
19/06 92.6828 POWR ▲ 5.35 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

bạc/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 92.0048 POWR ▲ 1.86 %
03/06 — 09/06 82.7237 POWR ▼ -10.09 %
10/06 — 16/06 96.07 POWR ▲ 16.13 %
17/06 — 23/06 91.543 POWR ▼ -4.71 %
24/06 — 30/06 94.2077 POWR ▲ 2.91 %
01/07 — 07/07 104.95 POWR ▲ 11.4 %
08/07 — 14/07 135.89 POWR ▲ 29.48 %
15/07 — 21/07 127.4 POWR ▼ -6.25 %
22/07 — 28/07 128.21 POWR ▲ 0.64 %
29/07 — 04/08 125.86 POWR ▼ -1.84 %
05/08 — 11/08 126.69 POWR ▲ 0.66 %
12/08 — 18/08 160.03 POWR ▲ 26.31 %

bạc/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 87.3222 POWR ▼ -3.32 %
07/2024 81.7719 POWR ▼ -6.36 %
08/2024 109.77 POWR ▲ 34.24 %
09/2024 81.7814 POWR ▼ -25.5 %
10/2024 49.28 POWR ▼ -39.74 %
11/2024 46.6941 POWR ▼ -5.25 %
12/2024 32.1336 POWR ▼ -31.18 %
01/2025 39.5725 POWR ▲ 23.15 %
02/2025 30.6799 POWR ▼ -22.47 %
03/2025 31.566 POWR ▲ 2.89 %
04/2025 49.0173 POWR ▲ 55.29 %
05/2025 52.5771 POWR ▲ 7.26 %

bạc/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 79.0506 POWR
Tối đa 91.3603 POWR
Bình quân gia quyền 84.8823 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 47.5719 POWR
Tối đa 92.5693 POWR
Bình quân gia quyền 70.9744 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 28.7475 POWR
Tối đa 177.65 POWR
Bình quân gia quyền 101.64 POWR

Chia sẻ một liên kết đến XAG/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu