Tỷ giá hối đoái bạc chống lại złoty Ba Lan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/PLN

Lịch sử thay đổi trong XAG/PLN tỷ giá

XAG/PLN tỷ giá

05 20, 2024
1 XAG = 114.71 PLN
▲ 1.14 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/złoty Ba Lan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong złoty Ba Lan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/PLN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/PLN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/złoty Ba Lan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XAG/PLN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ thay đổi bởi 5.48% (108.75 PLN — 114.71 PLN)

Thay đổi trong XAG/PLN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ thay đổi bởi 34.18% (85.49 PLN — 114.71 PLN)

Thay đổi trong XAG/PLN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ thay đổi bởi 24.79% (91.93 PLN — 114.71 PLN)

Thay đổi trong XAG/PLN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 20, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ thay đổi bởi 22841.73% (0.5 PLN — 114.71 PLN)

bạc/złoty Ba Lan dự báo tỷ giá hối đoái

bạc/złoty Ba Lan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 114.81 PLN ▲ 0.09 %
22/05 108.59 PLN ▼ -5.42 %
23/05 106.12 PLN ▼ -2.28 %
24/05 106.53 PLN ▲ 0.39 %
25/05 106.3 PLN ▼ -0.22 %
26/05 106.54 PLN ▲ 0.23 %
27/05 105.83 PLN ▼ -0.67 %
28/05 105.85 PLN ▲ 0.02 %
29/05 105.56 PLN ▼ -0.27 %
30/05 104.06 PLN ▼ -1.42 %
31/05 104.44 PLN ▲ 0.37 %
01/06 103.41 PLN ▼ -0.99 %
02/06 102.79 PLN ▼ -0.6 %
03/06 102.18 PLN ▼ -0.6 %
04/06 102.16 PLN ▼ -0.02 %
05/06 105.07 PLN ▲ 2.85 %
06/06 105.37 PLN ▲ 0.29 %
07/06 105.65 PLN ▲ 0.26 %
08/06 107.69 PLN ▲ 1.93 %
09/06 108.83 PLN ▲ 1.06 %
10/06 108.33 PLN ▼ -0.46 %
11/06 108.37 PLN ▲ 0.04 %
12/06 108.08 PLN ▼ -0.27 %
13/06 108.61 PLN ▲ 0.49 %
14/06 109.41 PLN ▲ 0.74 %
15/06 110.92 PLN ▲ 1.38 %
16/06 114.73 PLN ▲ 3.43 %
17/06 117.01 PLN ▲ 1.99 %
18/06 117.15 PLN ▲ 0.12 %
19/06 120.6 PLN ▲ 2.95 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/złoty Ba Lan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

bạc/złoty Ba Lan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 116.09 PLN ▲ 1.2 %
03/06 — 09/06 118.28 PLN ▲ 1.89 %
10/06 — 16/06 122.49 PLN ▲ 3.56 %
17/06 — 23/06 121.81 PLN ▼ -0.56 %
24/06 — 30/06 126.17 PLN ▲ 3.58 %
01/07 — 07/07 135.11 PLN ▲ 7.08 %
08/07 — 14/07 144.75 PLN ▲ 7.14 %
15/07 — 21/07 140.42 PLN ▼ -2.99 %
22/07 — 28/07 138.14 PLN ▼ -1.62 %
29/07 — 04/08 137.22 PLN ▼ -0.66 %
05/08 — 11/08 141.92 PLN ▲ 3.43 %
12/08 — 18/08 164.02 PLN ▲ 15.57 %

bạc/złoty Ba Lan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 114.81 PLN ▲ 0.08 %
07/2024 121.34 PLN ▲ 5.69 %
08/2024 127.21 PLN ▲ 4.84 %
09/2024 125.76 PLN ▼ -1.14 %
10/2024 124.45 PLN ▼ -1.04 %
11/2024 126.07 PLN ▲ 1.3 %
12/2024 135.14 PLN ▲ 7.19 %
01/2025 107.24 PLN ▼ -20.64 %
02/2025 106.67 PLN ▼ -0.53 %
03/2025 119.55 PLN ▲ 12.07 %
04/2025 130.58 PLN ▲ 9.23 %
05/2025 145.59 PLN ▲ 11.5 %

bạc/złoty Ba Lan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 99.15 PLN
Tối đa 115.66 PLN
Bình quân gia quyền 104.2 PLN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 82.35 PLN
Tối đa 115.66 PLN
Bình quân gia quyền 96.79 PLN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 81.37 PLN
Tối đa 115.66 PLN
Bình quân gia quyền 98.26 PLN

Chia sẻ một liên kết đến XAG/PLN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến złoty Ba Lan (PLN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến złoty Ba Lan (PLN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu