Tỷ giá hối đoái bạc chống lại naira Nigeria
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/NGN
Lịch sử thay đổi trong XAG/NGN tỷ giá
XAG/NGN tỷ giá
05 20, 2024
1 XAG = 44,900 NGN
▲ 5.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/naira Nigeria, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong naira Nigeria.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/NGN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/NGN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/naira Nigeria, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/NGN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ thay đổi bởi 45.09% (30,946 NGN — 44,900 NGN)
Thay đổi trong XAG/NGN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ thay đổi bởi 30.51% (34,403 NGN — 44,900 NGN)
Thay đổi trong XAG/NGN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ thay đổi bởi 345.17% (10,086 NGN — 44,900 NGN)
Thay đổi trong XAG/NGN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ thay đổi bởi 79137.5% (56.66 NGN — 44,900 NGN)
bạc/naira Nigeria dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/naira Nigeria dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 44,925 NGN | ▲ 0.06 % |
22/05 | 42,607 NGN | ▼ -5.16 % |
23/05 | 45,473 NGN | ▲ 6.73 % |
24/05 | 46,494 NGN | ▲ 2.24 % |
25/05 | 46,969 NGN | ▲ 1.02 % |
26/05 | 47,895 NGN | ▲ 1.97 % |
27/05 | 48,068 NGN | ▲ 0.36 % |
28/05 | 48,079 NGN | ▲ 0.02 % |
29/05 | 49,435 NGN | ▲ 2.82 % |
30/05 | 49,593 NGN | ▲ 0.32 % |
31/05 | 50,738 NGN | ▲ 2.31 % |
01/06 | 49,880 NGN | ▼ -1.69 % |
02/06 | 49,724 NGN | ▼ -0.31 % |
03/06 | 49,520 NGN | ▼ -0.41 % |
04/06 | 49,544 NGN | ▲ 0.05 % |
05/06 | 51,489 NGN | ▲ 3.92 % |
06/06 | 51,449 NGN | ▼ -0.08 % |
07/06 | 51,822 NGN | ▲ 0.73 % |
08/06 | 53,816 NGN | ▲ 3.85 % |
09/06 | 54,796 NGN | ▲ 1.82 % |
10/06 | 54,543 NGN | ▼ -0.46 % |
11/06 | 54,584 NGN | ▲ 0.07 % |
12/06 | 55,411 NGN | ▲ 1.52 % |
13/06 | 56,503 NGN | ▲ 1.97 % |
14/06 | 58,657 NGN | ▲ 3.81 % |
15/06 | 60,010 NGN | ▲ 2.31 % |
16/06 | 61,018 NGN | ▲ 1.68 % |
17/06 | 61,477 NGN | ▲ 0.75 % |
18/06 | 61,549 NGN | ▲ 0.12 % |
19/06 | 64,715 NGN | ▲ 5.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/naira Nigeria cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/naira Nigeria dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 44,120 NGN | ▼ -1.74 % |
03/06 — 09/06 | 48,195 NGN | ▲ 9.24 % |
10/06 — 16/06 | 48,748 NGN | ▲ 1.15 % |
17/06 — 23/06 | 43,486 NGN | ▼ -10.79 % |
24/06 — 30/06 | 39,406 NGN | ▼ -9.38 % |
01/07 — 07/07 | 40,893 NGN | ▲ 3.77 % |
08/07 — 14/07 | 40,115 NGN | ▼ -1.9 % |
15/07 — 21/07 | 38,864 NGN | ▼ -3.12 % |
22/07 — 28/07 | 42,971 NGN | ▲ 10.57 % |
29/07 — 04/08 | 43,967 NGN | ▲ 2.32 % |
05/08 — 11/08 | 48,624 NGN | ▲ 10.59 % |
12/08 — 18/08 | 59,423 NGN | ▲ 22.21 % |
bạc/naira Nigeria dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 45,198 NGN | ▲ 0.66 % |
07/2024 | 48,278 NGN | ▲ 6.81 % |
08/2024 | 48,715 NGN | ▲ 0.91 % |
09/2024 | 45,971 NGN | ▼ -5.63 % |
10/2024 | 49,104 NGN | ▲ 6.82 % |
11/2024 | 52,050 NGN | ▲ 6 % |
12/2024 | 54,833 NGN | ▲ 5.35 % |
01/2025 | 78,480 NGN | ▲ 43.13 % |
02/2025 | 114,338 NGN | ▲ 45.69 % |
03/2025 | 101,193 NGN | ▼ -11.5 % |
04/2025 | 116,963 NGN | ▲ 15.58 % |
05/2025 | 141,534 NGN | ▲ 21.01 % |
bạc/naira Nigeria thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30,946 NGN |
Tối đa | 43,748 NGN |
Bình quân gia quyền | 35,996 NGN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30,404 NGN |
Tối đa | 43,748 NGN |
Bình quân gia quyền | 34,100 NGN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9,781 NGN |
Tối đa | 43,748 NGN |
Bình quân gia quyền | 21,656 NGN |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/NGN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến naira Nigeria (NGN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến naira Nigeria (NGN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: