Tỷ giá hối đoái bạc chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/MITH
Lịch sử thay đổi trong XAG/MITH tỷ giá
XAG/MITH tỷ giá
05 17, 2024
1 XAG = 37,853 MITH
▲ 3.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -6.09% (40,308 MITH — 37,853 MITH)
Thay đổi trong XAG/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 57.08% (24,097 MITH — 37,853 MITH)
Thay đổi trong XAG/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 245.05% (10,970 MITH — 37,853 MITH)
Thay đổi trong XAG/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 85654.74% (44.1406 MITH — 37,853 MITH)
bạc/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 35,500 MITH | ▼ -6.22 % |
19/05 | 35,059 MITH | ▼ -1.24 % |
20/05 | 34,672 MITH | ▼ -1.1 % |
21/05 | 33,866 MITH | ▼ -2.32 % |
22/05 | 32,690 MITH | ▼ -3.47 % |
23/05 | 32,096 MITH | ▼ -1.81 % |
24/05 | 32,509 MITH | ▲ 1.29 % |
25/05 | 34,803 MITH | ▲ 7.06 % |
26/05 | 36,457 MITH | ▲ 4.75 % |
27/05 | 36,937 MITH | ▲ 1.32 % |
28/05 | 31,887 MITH | ▼ -13.67 % |
29/05 | 32,252 MITH | ▲ 1.14 % |
30/05 | 31,193 MITH | ▼ -3.28 % |
31/05 | 32,559 MITH | ▲ 4.38 % |
01/06 | 32,203 MITH | ▼ -1.09 % |
02/06 | 30,493 MITH | ▼ -5.31 % |
03/06 | 30,566 MITH | ▲ 0.24 % |
04/06 | 28,440 MITH | ▼ -6.95 % |
05/06 | 28,732 MITH | ▲ 1.03 % |
06/06 | 29,369 MITH | ▲ 2.22 % |
07/06 | 29,640 MITH | ▲ 0.92 % |
08/06 | 30,094 MITH | ▲ 1.53 % |
09/06 | 30,202 MITH | ▲ 0.36 % |
10/06 | 30,243 MITH | ▲ 0.13 % |
11/06 | 30,794 MITH | ▲ 1.82 % |
12/06 | 31,022 MITH | ▲ 0.74 % |
13/06 | 31,487 MITH | ▲ 1.5 % |
14/06 | 32,337 MITH | ▲ 2.7 % |
15/06 | 33,263 MITH | ▲ 2.87 % |
16/06 | 34,122 MITH | ▲ 2.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 36,894 MITH | ▼ -2.53 % |
27/05 — 02/06 | 39,638 MITH | ▲ 7.44 % |
03/06 — 09/06 | 46,141 MITH | ▲ 16.41 % |
10/06 — 16/06 | 43,983 MITH | ▼ -4.68 % |
17/06 — 23/06 | 45,960 MITH | ▲ 4.49 % |
24/06 — 30/06 | 54,224 MITH | ▲ 17.98 % |
01/07 — 07/07 | 86,646 MITH | ▲ 59.79 % |
08/07 — 14/07 | 72,208 MITH | ▼ -16.66 % |
15/07 — 21/07 | 72,033 MITH | ▼ -0.24 % |
22/07 — 28/07 | 64,403 MITH | ▼ -10.59 % |
29/07 — 04/08 | 68,842 MITH | ▲ 6.89 % |
05/08 — 11/08 | 74,102 MITH | ▲ 7.64 % |
bạc/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 38,132 MITH | ▲ 0.74 % |
07/2024 | 44,562 MITH | ▲ 16.86 % |
08/2024 | 44,470 MITH | ▼ -0.21 % |
09/2024 | 44,804 MITH | ▲ 0.75 % |
10/2024 | 105,877 MITH | ▲ 136.31 % |
11/2024 | 115,712 MITH | ▲ 9.29 % |
12/2024 | 64,338 MITH | ▼ -44.4 % |
01/2025 | 91,265 MITH | ▲ 41.85 % |
02/2025 | 72,126 MITH | ▼ -20.97 % |
03/2025 | 75,473 MITH | ▲ 4.64 % |
04/2025 | 121,062 MITH | ▲ 60.41 % |
05/2025 | 126,452 MITH | ▲ 4.45 % |
bạc/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32,274 MITH |
Tối đa | 37,853 MITH |
Bình quân gia quyền | 34,428 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17,030 MITH |
Tối đa | 41,879 MITH |
Bình quân gia quyền | 26,628 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10,292 MITH |
Tối đa | 41,879 MITH |
Bình quân gia quyền | 21,934 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: