Tỷ giá hối đoái bạc chống lại ariary Madagascar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/MGA
Lịch sử thay đổi trong XAG/MGA tỷ giá
XAG/MGA tỷ giá
06 03, 2024
1 XAG = 122,571 MGA
▼ -1.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong ariary Madagascar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 12.87% (108,598 MGA — 122,571 MGA)
Thay đổi trong XAG/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 24.6% (98,372 MGA — 122,571 MGA)
Thay đổi trong XAG/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 25.69% (97,520 MGA — 122,571 MGA)
Thay đổi trong XAG/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 21069.38% (579 MGA — 122,571 MGA)
bạc/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 122,699 MGA | ▲ 0.1 % |
05/06 | 126,932 MGA | ▲ 3.45 % |
06/06 | 127,477 MGA | ▲ 0.43 % |
07/06 | 127,923 MGA | ▲ 0.35 % |
08/06 | 130,289 MGA | ▲ 1.85 % |
09/06 | 130,718 MGA | ▲ 0.33 % |
10/06 | 130,093 MGA | ▼ -0.48 % |
11/06 | 130,234 MGA | ▲ 0.11 % |
12/06 | 130,108 MGA | ▼ -0.1 % |
13/06 | 131,436 MGA | ▲ 1.02 % |
14/06 | 133,675 MGA | ▲ 1.7 % |
15/06 | 134,598 MGA | ▲ 0.69 % |
16/06 | 141,668 MGA | ▲ 5.25 % |
17/06 | 145,558 MGA | ▲ 2.75 % |
18/06 | 145,085 MGA | ▼ -0.33 % |
19/06 | 149,068 MGA | ▲ 2.75 % |
20/06 | 148,895 MGA | ▼ -0.12 % |
21/06 | 146,905 MGA | ▼ -1.34 % |
22/06 | 143,204 MGA | ▼ -2.52 % |
23/06 | 143,174 MGA | ▼ -0.02 % |
24/06 | 141,705 MGA | ▼ -1.03 % |
25/06 | 141,747 MGA | ▲ 0.03 % |
26/06 | 145,690 MGA | ▲ 2.78 % |
27/06 | 150,023 MGA | ▲ 2.97 % |
28/06 | 151,237 MGA | ▲ 0.81 % |
29/06 | 147,776 MGA | ▼ -2.29 % |
30/06 | 144,830 MGA | ▼ -1.99 % |
01/07 | 143,004 MGA | ▼ -1.26 % |
02/07 | 143,084 MGA | ▲ 0.06 % |
03/07 | 141,577 MGA | ▼ -1.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 122,308 MGA | ▼ -0.21 % |
17/06 — 23/06 | 117,905 MGA | ▼ -3.6 % |
24/06 — 30/06 | 119,291 MGA | ▲ 1.18 % |
01/07 — 07/07 | 129,850 MGA | ▲ 8.85 % |
08/07 — 14/07 | 140,397 MGA | ▲ 8.12 % |
15/07 — 21/07 | 136,002 MGA | ▼ -3.13 % |
22/07 — 28/07 | 134,799 MGA | ▼ -0.88 % |
29/07 — 04/08 | 133,338 MGA | ▼ -1.08 % |
05/08 — 11/08 | 136,656 MGA | ▲ 2.49 % |
12/08 — 18/08 | 152,741 MGA | ▲ 11.77 % |
19/08 — 25/08 | 150,138 MGA | ▼ -1.7 % |
26/08 — 01/09 | 143,180 MGA | ▼ -4.63 % |
bạc/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 122,808 MGA | ▲ 0.19 % |
08/2024 | 124,623 MGA | ▲ 1.48 % |
09/2024 | 117,296 MGA | ▼ -5.88 % |
10/2024 | 120,112 MGA | ▲ 2.4 % |
10/2024 | 131,866 MGA | ▲ 9.79 % |
11/2024 | 124,115 MGA | ▼ -5.88 % |
12/2024 | 119,754 MGA | ▼ -3.51 % |
01/2025 | 79,041 MGA | ▼ -34 % |
02/2025 | 104,036 MGA | ▲ 31.62 % |
03/2025 | 116,107 MGA | ▲ 11.6 % |
04/2025 | 133,849 MGA | ▲ 15.28 % |
05/2025 | 132,318 MGA | ▼ -1.14 % |
bạc/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 108,709 MGA |
Tối đa | 131,255 MGA |
Bình quân gia quyền | 122,034 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 98,555 MGA |
Tối đa | 131,255 MGA |
Bình quân gia quyền | 112,527 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 90,335 MGA |
Tối đa | 131,255 MGA |
Bình quân gia quyền | 100,928 MGA |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/MGA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: