Tỷ giá hối đoái bạc chống lại Moeda Loyalty Points
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/MDA
Lịch sử thay đổi trong XAG/MDA tỷ giá
XAG/MDA tỷ giá
07 20, 2023
1 XAG = 455.33 MDA
▲ 0.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/Moeda Loyalty Points, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong Moeda Loyalty Points.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/MDA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/MDA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/Moeda Loyalty Points, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/MDA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) các bạc tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ thay đổi bởi -5.25% (480.57 MDA — 455.33 MDA)
Thay đổi trong XAG/MDA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các bạc tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ thay đổi bởi -8.59% (498.14 MDA — 455.33 MDA)
Thay đổi trong XAG/MDA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các bạc tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ thay đổi bởi 288.58% (117.18 MDA — 455.33 MDA)
Thay đổi trong XAG/MDA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ thay đổi bởi 93659.64% (0.48563708 MDA — 455.33 MDA)
bạc/Moeda Loyalty Points dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/Moeda Loyalty Points dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 460.66 MDA | ▲ 1.17 % |
22/05 | 484.96 MDA | ▲ 5.28 % |
23/05 | 444.72 MDA | ▼ -8.3 % |
24/05 | 487.18 MDA | ▲ 9.55 % |
25/05 | 452.24 MDA | ▼ -7.17 % |
26/05 | 469.65 MDA | ▲ 3.85 % |
27/05 | 475.86 MDA | ▲ 1.32 % |
28/05 | 483.3 MDA | ▲ 1.56 % |
29/05 | 484.5 MDA | ▲ 0.25 % |
30/05 | 464.18 MDA | ▼ -4.19 % |
31/05 | 443.31 MDA | ▼ -4.5 % |
01/06 | 439.43 MDA | ▼ -0.88 % |
02/06 | 422.48 MDA | ▼ -3.86 % |
03/06 | 428.31 MDA | ▲ 1.38 % |
04/06 | 428.46 MDA | ▲ 0.04 % |
05/06 | 421.95 MDA | ▼ -1.52 % |
06/06 | 418.64 MDA | ▼ -0.78 % |
07/06 | 415.33 MDA | ▼ -0.79 % |
08/06 | 420.38 MDA | ▲ 1.22 % |
09/06 | 428.32 MDA | ▲ 1.89 % |
10/06 | 430.64 MDA | ▲ 0.54 % |
11/06 | 430.94 MDA | ▲ 0.07 % |
12/06 | 436.42 MDA | ▲ 1.27 % |
13/06 | 444.35 MDA | ▲ 1.82 % |
14/06 | 452.6 MDA | ▲ 1.86 % |
15/06 | 429.54 MDA | ▼ -5.09 % |
16/06 | 411.39 MDA | ▼ -4.22 % |
17/06 | 420.27 MDA | ▲ 2.16 % |
18/06 | 428.94 MDA | ▲ 2.06 % |
19/06 | 436.81 MDA | ▲ 1.83 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/Moeda Loyalty Points cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/Moeda Loyalty Points dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 465.88 MDA | ▲ 2.32 % |
03/06 — 09/06 | 493.54 MDA | ▲ 5.94 % |
10/06 — 16/06 | 493.11 MDA | ▼ -0.09 % |
17/06 — 23/06 | 472.13 MDA | ▼ -4.25 % |
24/06 — 30/06 | 476.18 MDA | ▲ 0.86 % |
01/07 — 07/07 | 467.64 MDA | ▼ -1.8 % |
08/07 — 14/07 | 473.12 MDA | ▲ 1.17 % |
15/07 — 21/07 | 465.41 MDA | ▼ -1.63 % |
22/07 — 28/07 | 435.73 MDA | ▼ -6.38 % |
29/07 — 04/08 | 439.04 MDA | ▲ 0.76 % |
05/08 — 11/08 | 429.69 MDA | ▼ -2.13 % |
12/08 — 18/08 | 467.33 MDA | ▲ 8.76 % |
bạc/Moeda Loyalty Points dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 412.78 MDA | ▼ -9.35 % |
07/2024 | 335.12 MDA | ▼ -18.81 % |
08/2024 | 794.42 MDA | ▲ 137.05 % |
09/2024 | 1,517 MDA | ▲ 91.01 % |
10/2024 | 1,759 MDA | ▲ 15.92 % |
11/2024 | 1,422 MDA | ▼ -19.13 % |
12/2024 | 1,164 MDA | ▼ -18.16 % |
01/2025 | 1,995 MDA | ▲ 71.34 % |
02/2025 | 2,253 MDA | ▲ 12.92 % |
03/2025 | 2,148 MDA | ▼ -4.66 % |
04/2025 | 1,973 MDA | ▼ -8.12 % |
05/2025 | 2,004 MDA | ▲ 1.57 % |
bạc/Moeda Loyalty Points thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 435.27 MDA |
Tối đa | 489.24 MDA |
Bình quân gia quyền | 450.9 MDA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 435.27 MDA |
Tối đa | 543.34 MDA |
Bình quân gia quyền | 476.46 MDA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 114.64 MDA |
Tối đa | 543.34 MDA |
Bình quân gia quyền | 392.11 MDA |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/MDA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Moeda Loyalty Points (MDA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Moeda Loyalty Points (MDA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: