Tỷ giá hối đoái bạc chống lại riel Campuchia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/KHR

Lịch sử thay đổi trong XAG/KHR tỷ giá

XAG/KHR tỷ giá

05 16, 2024
1 XAG = 111,023 KHR
▼ -0.15 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong riel Campuchia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XAG/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 3.03% (107,759 KHR — 111,023 KHR)

Thay đổi trong XAG/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 25.22% (88,665 KHR — 111,023 KHR)

Thay đổi trong XAG/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 24.01% (89,526 KHR — 111,023 KHR)

Thay đổi trong XAG/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 17589.12% (627.64 KHR — 111,023 KHR)

bạc/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái

bạc/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 110,326 KHR ▼ -0.63 %
19/05 110,158 KHR ▼ -0.15 %
20/05 110,989 KHR ▲ 0.75 %
21/05 111,407 KHR ▲ 0.38 %
22/05 111,471 KHR ▲ 0.06 %
23/05 105,753 KHR ▼ -5.13 %
24/05 103,799 KHR ▼ -1.85 %
25/05 103,814 KHR ▲ 0.01 %
26/05 103,877 KHR ▲ 0.06 %
27/05 104,450 KHR ▲ 0.55 %
28/05 103,991 KHR ▼ -0.44 %
29/05 104,027 KHR ▲ 0.03 %
30/05 103,498 KHR ▼ -0.51 %
31/05 101,428 KHR ▼ -2 %
01/06 101,750 KHR ▲ 0.32 %
02/06 100,983 KHR ▼ -0.75 %
03/06 100,896 KHR ▼ -0.09 %
04/06 100,364 KHR ▼ -0.53 %
05/06 100,471 KHR ▲ 0.11 %
06/06 102,754 KHR ▲ 2.27 %
07/06 103,038 KHR ▲ 0.28 %
08/06 103,388 KHR ▲ 0.34 %
09/06 105,037 KHR ▲ 1.6 %
10/06 105,692 KHR ▲ 0.62 %
11/06 105,047 KHR ▼ -0.61 %
12/06 105,169 KHR ▲ 0.12 %
13/06 105,135 KHR ▼ -0.03 %
14/06 106,767 KHR ▲ 1.55 %
15/06 108,662 KHR ▲ 1.77 %
16/06 109,254 KHR ▲ 0.55 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

bạc/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 112,950 KHR ▲ 1.74 %
27/05 — 02/06 116,193 KHR ▲ 2.87 %
03/06 — 09/06 119,689 KHR ▲ 3.01 %
10/06 — 16/06 118,453 KHR ▼ -1.03 %
17/06 — 23/06 121,702 KHR ▲ 2.74 %
24/06 — 30/06 134,907 KHR ▲ 10.85 %
01/07 — 07/07 141,199 KHR ▲ 4.66 %
08/07 — 14/07 136,454 KHR ▼ -3.36 %
15/07 — 21/07 133,027 KHR ▼ -2.51 %
22/07 — 28/07 132,685 KHR ▼ -0.26 %
29/07 — 04/08 136,391 KHR ▲ 2.79 %
05/08 — 11/08 140,337 KHR ▲ 2.89 %

bạc/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 111,190 KHR ▲ 0.15 %
07/2024 118,909 KHR ▲ 6.94 %
08/2024 121,033 KHR ▲ 1.79 %
09/2024 111,160 KHR ▼ -8.16 %
10/2024 113,660 KHR ▲ 2.25 %
11/2024 121,088 KHR ▲ 6.54 %
12/2024 112,950 KHR ▼ -6.72 %
01/2025 110,677 KHR ▼ -2.01 %
02/2025 109,727 KHR ▼ -0.86 %
03/2025 123,648 KHR ▲ 12.69 %
04/2025 131,901 KHR ▲ 6.67 %
05/2025 141,111 KHR ▲ 6.98 %

bạc/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 100,093 KHR
Tối đa 111,026 KHR
Bình quân gia quyền 104,818 KHR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 84,265 KHR
Tối đa 112,082 KHR
Bình quân gia quyền 97,206 KHR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 82,051 KHR
Tối đa 112,082 KHR
Bình quân gia quyền 90,782 KHR

Chia sẻ một liên kết đến XAG/KHR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu