Tỷ giá hối đoái bạc chống lại Ethereum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/ETH
Lịch sử thay đổi trong XAG/ETH tỷ giá
XAG/ETH tỷ giá
05 17, 2024
1 XAG = 0.00902326 ETH
▼ -2.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/Ethereum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong Ethereum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/ETH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/ETH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/Ethereum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/ETH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi 0.96% (0.00893753 ETH — 0.00902326 ETH)
Thay đổi trong XAG/ETH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi 16.07% (0.00777375 ETH — 0.00902326 ETH)
Thay đổi trong XAG/ETH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi -26.1% (0.01220986 ETH — 0.00902326 ETH)
Thay đổi trong XAG/ETH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 07, 2015 — 05 17, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi -81.55% (0.04890023 ETH — 0.00902326 ETH)
bạc/Ethereum dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/Ethereum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.00904311 ETH | ▲ 0.22 % |
19/05 | 0.00901083 ETH | ▼ -0.36 % |
20/05 | 0.00893019 ETH | ▼ -0.89 % |
21/05 | 0.00879091 ETH | ▼ -1.56 % |
22/05 | 0.00825482 ETH | ▼ -6.1 % |
23/05 | 0.00798636 ETH | ▼ -3.25 % |
24/05 | 0.00804645 ETH | ▲ 0.75 % |
25/05 | 0.00818748 ETH | ▲ 1.75 % |
26/05 | 0.00823279 ETH | ▲ 0.55 % |
27/05 | 0.00800609 ETH | ▼ -2.75 % |
28/05 | 0.00773247 ETH | ▼ -3.42 % |
29/05 | 0.00793343 ETH | ▲ 2.6 % |
30/05 | 0.00815292 ETH | ▲ 2.77 % |
31/05 | 0.00848813 ETH | ▲ 4.11 % |
01/06 | 0.00844001 ETH | ▼ -0.57 % |
02/06 | 0.00824975 ETH | ▼ -2.25 % |
03/06 | 0.00794403 ETH | ▼ -3.71 % |
04/06 | 0.00792523 ETH | ▼ -0.24 % |
05/06 | 0.00816649 ETH | ▲ 3.04 % |
06/06 | 0.00831736 ETH | ▲ 1.85 % |
07/06 | 0.00848865 ETH | ▲ 2.06 % |
08/06 | 0.00864361 ETH | ▲ 1.83 % |
09/06 | 0.00877446 ETH | ▲ 1.51 % |
10/06 | 0.0088531 ETH | ▲ 0.9 % |
11/06 | 0.00882955 ETH | ▼ -0.27 % |
12/06 | 0.00878999 ETH | ▼ -0.45 % |
13/06 | 0.00897526 ETH | ▲ 2.11 % |
14/06 | 0.00901967 ETH | ▲ 0.49 % |
15/06 | 0.00904024 ETH | ▲ 0.23 % |
16/06 | 0.00918675 ETH | ▲ 1.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/Ethereum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/Ethereum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00885387 ETH | ▼ -1.88 % |
27/05 — 02/06 | 0.00821961 ETH | ▼ -7.16 % |
03/06 — 09/06 | 0.00940738 ETH | ▲ 14.45 % |
10/06 — 16/06 | 0.00936598 ETH | ▼ -0.44 % |
17/06 — 23/06 | 0.00957788 ETH | ▲ 2.26 % |
24/06 — 30/06 | 0.01059124 ETH | ▲ 10.58 % |
01/07 — 07/07 | 0.01224018 ETH | ▲ 15.57 % |
08/07 — 14/07 | 0.01166642 ETH | ▼ -4.69 % |
15/07 — 21/07 | 0.01120791 ETH | ▼ -3.93 % |
22/07 — 28/07 | 0.01155857 ETH | ▲ 3.13 % |
29/07 — 04/08 | 0.01248123 ETH | ▲ 7.98 % |
05/08 — 11/08 | 0.0129287 ETH | ▲ 3.59 % |
bạc/Ethereum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00888385 ETH | ▼ -1.55 % |
07/2024 | 0.00993073 ETH | ▲ 11.78 % |
08/2024 | 0.01145332 ETH | ▲ 15.33 % |
09/2024 | 0.01028176 ETH | ▼ -10.23 % |
10/2024 | 0.00985386 ETH | ▼ -4.16 % |
11/2024 | 0.00940624 ETH | ▼ -4.54 % |
12/2024 | 0.00804111 ETH | ▼ -14.51 % |
01/2025 | 0.00802415 ETH | ▼ -0.21 % |
02/2025 | 0.00496776 ETH | ▼ -38.09 % |
03/2025 | 0.00536224 ETH | ▲ 7.94 % |
04/2025 | 0.00667992 ETH | ▲ 24.57 % |
05/2025 | 0.00725905 ETH | ▲ 8.67 % |
bạc/Ethereum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00780742 ETH |
Tối đa | 0.00902326 ETH |
Bình quân gia quyền | 0.00843121 ETH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00558777 ETH |
Tối đa | 0.00902326 ETH |
Bình quân gia quyền | 0.00734727 ETH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00558777 ETH |
Tối đa | 0.01390369 ETH |
Bình quân gia quyền | 0.01029616 ETH |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/ETH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Ethereum (ETH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Ethereum (ETH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: