Tỷ giá hối đoái bạc chống lại Electra
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/ECA
Lịch sử thay đổi trong XAG/ECA tỷ giá
XAG/ECA tỷ giá
11 28, 2020
1 XAG = 293,570 ECA
▲ 163.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/Electra, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong Electra.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/ECA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/ECA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/Electra, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/ECA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 30, 2020 — 11 28, 2020) các bạc tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 176.28% (106,260 ECA — 293,570 ECA)
Thay đổi trong XAG/ECA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 07, 2020 — 11 28, 2020) các bạc tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 217.57% (92,443 ECA — 293,570 ECA)
Thay đổi trong XAG/ECA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 28, 2020) các bạc tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 37330.82% (784.3 ECA — 293,570 ECA)
Thay đổi trong XAG/ECA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 28, 2020) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 37330.82% (784.3 ECA — 293,570 ECA)
bạc/Electra dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/Electra dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 281,106 ECA | ▼ -4.25 % |
23/05 | 269,960 ECA | ▼ -3.97 % |
24/05 | 278,258 ECA | ▲ 3.07 % |
25/05 | 273,591 ECA | ▼ -1.68 % |
26/05 | 287,692 ECA | ▲ 5.15 % |
27/05 | 300,395 ECA | ▲ 4.42 % |
28/05 | 303,512 ECA | ▲ 1.04 % |
29/05 | 428,678 ECA | ▲ 41.24 % |
30/05 | 479,467 ECA | ▲ 11.85 % |
31/05 | 478,126 ECA | ▼ -0.28 % |
01/06 | 489,325 ECA | ▲ 2.34 % |
02/06 | 490,041 ECA | ▲ 0.15 % |
03/06 | 508,268 ECA | ▲ 3.72 % |
04/06 | 500,630 ECA | ▼ -1.5 % |
05/06 | 480,523 ECA | ▼ -4.02 % |
06/06 | 491,659 ECA | ▲ 2.32 % |
07/06 | 533,113 ECA | ▲ 8.43 % |
08/06 | 532,171 ECA | ▼ -0.18 % |
09/06 | 511,959 ECA | ▼ -3.8 % |
10/06 | 535,703 ECA | ▲ 4.64 % |
11/06 | 510,455 ECA | ▼ -4.71 % |
12/06 | 498,075 ECA | ▼ -2.43 % |
13/06 | 479,917 ECA | ▼ -3.65 % |
14/06 | 450,771 ECA | ▼ -6.07 % |
15/06 | 438,939 ECA | ▼ -2.62 % |
16/06 | 485,594 ECA | ▲ 10.63 % |
17/06 | 453,290 ECA | ▼ -6.65 % |
18/06 | 479,783 ECA | ▲ 5.84 % |
19/06 | 526,940 ECA | ▲ 9.83 % |
20/06 | 1,561,867 ECA | ▲ 196.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/Electra cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/Electra dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 295,543 ECA | ▲ 0.67 % |
03/06 — 09/06 | 328,743 ECA | ▲ 11.23 % |
10/06 — 16/06 | 309,831 ECA | ▼ -5.75 % |
17/06 — 23/06 | 354,953 ECA | ▲ 14.56 % |
24/06 — 30/06 | 321,681 ECA | ▼ -9.37 % |
01/07 — 07/07 | 364,757 ECA | ▲ 13.39 % |
08/07 — 14/07 | 242,676 ECA | ▼ -33.47 % |
15/07 — 21/07 | 240,948 ECA | ▼ -0.71 % |
22/07 — 28/07 | 450,901 ECA | ▲ 87.14 % |
29/07 — 04/08 | 477,991 ECA | ▲ 6.01 % |
05/08 — 11/08 | 451,000 ECA | ▼ -5.65 % |
12/08 — 18/08 | 1,379,325 ECA | ▲ 205.84 % |
bạc/Electra dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 30,562,674 ECA | ▲ 10310.7 % |
07/2024 | 23,784,088 ECA | ▼ -22.18 % |
08/2024 | 15,057,740 ECA | ▼ -36.69 % |
09/2024 | 12,458,542 ECA | ▼ -17.26 % |
10/2024 | 18,161,261 ECA | ▲ 45.77 % |
11/2024 | 23,707,343 ECA | ▲ 30.54 % |
12/2024 | 14,007,458 ECA | ▼ -40.92 % |
01/2025 | 68,597,902 ECA | ▲ 389.72 % |
bạc/Electra thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 452.49 ECA |
Tối đa | 292,381 ECA |
Bình quân gia quyền | 96,129 ECA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 283.83 ECA |
Tối đa | 292,381 ECA |
Bình quân gia quyền | 88,453 ECA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 95.587 ECA |
Tối đa | 292,381 ECA |
Bình quân gia quyền | 78,818 ECA |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/ECA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: